5210
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
5210
|
11
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5210
|
12
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5210
|
19
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
5210
|
21
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5210
|
22
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5210
|
29
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
5210
|
31
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5210
|
32
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5210
|
39
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
5210
|
41
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5210
|
42
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5210
|
49
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
5210
|
51
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5210
|
52
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5210
|
59
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5211
|
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
5211
|
11
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5211
|
12
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5211
|
19
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
5211
|
21
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5211
|
22
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân
|
40
|
5211
|
29
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
5211
|
31
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5211
|
32
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân
|
40
|
5211
|
39
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
5211
|
41
|
|
|
- - Vải vân điểm:
|
|
5211
|
41
|
10
|
00
|
- - - Vải ikat
|
40
|
5211
|
41
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5211
|
42
|
00
|
00
|
- - Vải denim
|
40
|
5211
|
43
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5211
|
49
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
5211
|
51
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5211
|
52
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5211
|
59
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5212
|
|
|
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông
|
|
|
|
|
|
- Trọng lượng không quá 200g/m2:
|
|
5212
|
11
|
00
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5212
|
12
|
00
|
00
|
- - Đã tẩy trắng
|
40
|
5212
|
13
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5212
|
14
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5212
|
15
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Trọng lượng trên 200g/m2:
|
|
5212
|
21
|
00
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5212
|
22
|
00
|
00
|
- - Đã tẩy trắng
|
40
|
5212
|
23
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5212
|
24
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5212
|
25
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|