5206
|
25
|
00
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
|
20
|
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
5206
|
31
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
|
20
|
5206
|
32
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
|
20
|
5206
|
33
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
|
20
|
5206
|
34
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
|
20
|
5206
|
35
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
|
20
|
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
|
|
5206
|
41
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
|
20
|
5206
|
42
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
|
20
|
5206
|
43
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
|
20
|
5206
|
44
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
|
20
|
5206
|
45
|
00
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5207
|
|
|
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ
|
|
5207
|
10
|
00
|
00
|
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
|
20
|
5207
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5208
|
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
5208
|
11
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
40
|
5208
|
12
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
40
|
5208
|
13
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5208
|
19
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
5208
|
21
|
|
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2:
|
|
5208
|
21
|
10
|
00
|
- - - Vải hút thấm dùng cho phẫu thuật
|
40
|
5208
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5208
|
22
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
40
|
5208
|
23
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5208
|
29
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
5208
|
31
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
40
|
5208
|
32
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
40
|
5208
|
33
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5208
|
39
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
5208
|
41
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
40
|
5208
|
42
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
40
|
5208
|
43
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5208
|
49
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
5208
|
51
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
40
|
5208
|
52
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
40
|
5208
|
53
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5208
|
59
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5209
|
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
5209
|
11
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5209
|
12
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5209
|
19
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
5209
|
21
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5209
|
22
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5209
|
29
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm.:
|
|
5209
|
31
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5209
|
32
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5209
|
39
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
5209
|
41
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5209
|
42
|
00
|
00
|
- - Vải denim
|
40
|
5209
|
43
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5209
|
49
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
5209
|
51
|
00
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
40
|
5209
|
52
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
40
|
5209
|
59
|
00
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|