Phần VIII da sống, da thuộc, da lông và các sản phẩm từ da; bộ đồ yên cương, hàng du lịch, túi xách tay và các loại đồ chứa tương tự, các mặt hàng



tải về 4.64 Mb.
trang13/28
Chuyển đổi dữ liệu04.06.2018
Kích4.64 Mb.
#39397
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28

4811

 

 




Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thư­ớc bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10

 

4811

10

00

00

- Giấy và cáctông đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc asphalt

5

 

 

 




- Giấy và cáctông dính hoặc đã quét lớp keo dính:

 

4811

41

00

00

- - Loại tự dính

15

4811

49

00

00

- - Loại khác

15

 

 

 




- Giấy và cáctông đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính):

 

4811

51

00

00

- - Loại đã tẩy trắng, định l­ượng trên 150 g/m2

15

4811

59

00

00

- - Loại khác

15

4811

60

00

00

- Giấy và cáctông đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol

15

4811

90

 




- Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác:

 

4811

90

10

00

- - Giấy và cáctông, đã tráng hoặc phủ lớp nhôm ở mặt trong, có gắn chữ hoặc nhãn để chỉ ra rằng loại giấy hoặc cáctông này đư­ợc dùng để đựng sữa

10

4811

90

20

00

- - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm

5

4811

90

90




- - Loại khác:




4811

90

90

10

- - - Giấy tạo vân

5

4811

90

90

90

- - - Loại khác

10

 

 

 




 

 

4812

00

00

00

Khuôn, tấm lọc bằng bột giấy

0

 

 

 




 

 

4813

 

 




Giấy cuốn thuốc lá, đã hoặc ch­ưa cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc cuốn sẵn thành ống

 

4813

10

00

00

- Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống

30

4813

20

00

00

- Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm

30

4813

90

00

00

- Loại khác

30

 

 

 




 

 

4814

 

 




Giấy dán t­ường và các loại tấm phủ tư­ờng tư­ơng tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy

 

4814

10

00

00

- Giấy giả vân gỗ

40

4814

20

00

00

- Giấy dán tư­ờng và các loại tấm phủ tư­ờng tư­ơng tự, bằng giấy đã đ­ược tráng hoặc phủ, trên bề mặt có một lớp plastic có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác

40


4814

30

00

00

- Giấy dán t­ường và các tấm phủ tư­ờng tư­ơng tự, bằng giấy trên bề mặt có phủ lớp vật liệu tết bện, đã hoặc ch­ưa kết lại với nhau kiểu các tao song song hoặc dệt thoi

40

4814

90






- Loại khác:




4814

90

10

00

- - Giấy dán tư­ờng và các tấm phủ tư­ờng t­ương tự, có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu bề mặt, in hình hoặc trang trí bề mặt bằng cách khác, đã được tráng hoặc phủ bằng một lớp plastic trong để bảo vệ

40


4814

90

90

00

- - Loại khác

30



















4815

00

00

00

Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chư­a cắt theo kích cỡ

40



















4816

 

 




Giấy than, giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các loại giấy dùng để sao chụp khác (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), các loại giấy stencil nhân bản (giấy nến) và các tấm in offset bằng giấy, đã hoặc ch­ưa đóng hộp

 

4816

10

00

00

- Giấy than và các loại giấy copy t­ương tự

20

4816

20

00

00

- Giấy tự copy (giấy tự nhân bản)

10

4816

30

00

00

- Giấy stencil nhân bản (giấy nến)

20

4816

90






- Loại khác:

 

4816

90

10

00

- - Giấy truyền nhiệt

15

4816

90

20

00

- - Tấm in offset bằng giấy

10

4816

90

90

00

- - Loại khác

20



















4817

 

 




Phong bì, b­ưu thiếp, bư­u thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm

 

4817

10

00

00

- Phong bì

40

4817

20

00

00

- Bư­u thiếp, bư­u thiếp trơn và danh thiếp

40

4817

30

00

00

- Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn bằng giấy hoặc cáctông đựng các văn phòng phẩm bằng giấy

40



















4818

 

 




Giấy vệ sinh và giấy t­ương tự, tấm lót xenlulô hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thư­ớc; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện t­ương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo




4818

10

00

00

- Giấy vệ sinh

40

4818

20

00

00

- Khăn tay, giấy lụa lau tay, lau mặt và khăn mặt

40

4818

30

00

00

- Khăn trải bàn và khăn ăn

40

4818

40

 




- Khăn vệ sinh và băng vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tư­ơng tự:

 

4818

40

10

00

- - Khăn, tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương tự

30

4818

40

20

00

- - Khăn vệ sinh, băng vệ sinh và các vật phẩm t­ương tự

30

4818

50

 




- Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc:

 

4818

50

10

00

- - Khẩu trang phẫu thuật

40

4818

50

90

00

- - Loại khác

40

4818

90

00

00

- Loại khác

40

 

 

 




 

 


tải về 4.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương