Mã SP
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
tính
|
Tháng
trước tháng
báo cáo
|
Tháng
báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng
báo cáo
|
Tháng
cùng kỳ năm trước với tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo năm trước
|
So sánh (%)
|
Tháng báo cáo so với tháng trước
|
Tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước
|
Cộng dồn đến cuối tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
(Ghi theo danh mục sản phẩm quy định)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 005.T/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 17 hàng tháng
|
CHỈ SỐ TIÊU THỤ NGÀNH CÔNG NGHIỆP
CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
Tháng…...năm .....
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
.
Đơn vị tính: %
|
Mã số
|
Chính thức các tháng
và tháng ước tính so với tháng bình quân
năm 2010
|
Dự tính tháng báo cáo
|
Chỉ số cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước
|
Tháng ….
|
Tháng …
|
So với tháng bình quân năm 2010
|
So với tháng trước
|
So với cùng kỳ năm trước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
TOÀN NGÀNH CN CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II, IV:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 006.T/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 17 hàng tháng
|
CHỈ SỐ TỒN KHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP
CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
Tháng…...năm .....
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Đơn vị tính: %
|
Mã
số
|
Tháng báo cáo
so với tháng
bình quân
năm gốc 2010
|
Tháng báo cáo
so với
tháng trước
|
Tháng báo cáo
so với tháng
cùng kỳ
năm trước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
TOÀN NGÀNH CN CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II, IV:
|
|
|
|
|
- Ngành ….
|
|
|
|
|
+ Sản phẩm …..
|
|
|
|
|
+ Sản phẩm …..
|
|
|
|
|
- Ngành ….
|
|
|
|
|
+ Sản phẩm …..
|
|
|
|
|
+ Sản phẩm …..
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 007.T/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ
Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 17 hàng tháng
|
CHỈ SỐ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP
Tháng…...năm .....
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Đơn vị tính: %
|
Mã
số
|
Tháng báo cáo
so với
tháng trước
|
Tháng báo cáo so với tháng cùng kỳ
năm trước
|
Cộng dồn đến cuối tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
TOÀN NGÀNH CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
Chia theo loại hình doanh nghiệp:
|
|
|
|
|
- Khu vực doanh nghiệp nhà nước
|
|
|
|
|
- Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước
|
|
|
|
|
- Khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II:
|
|
|
|
|
- Ngành ….
|
|
|
|
|
- Ngành ….
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 008.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
(THEO GIÁ SO SÁNH 1994)
Năm …..
(Chỉ báo cáo trong những năm chuyển đổi gốc so sánh)
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
Mã số
|
Tổng số
|
Chia theo loại hình kinh tế
|
Khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
Khu vực ngoài Nhà nước
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
DNNN Trung ương
|
DNNN địa phương
|
DN ngoài Nhà nước
|
Cá thể
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 009.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
(THEO GIÁ HIỆN HÀNH)
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
Mã số
|
Tổng số
|
Chia theo loại hình kinh tế
|
Khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
Khu vực ngoài Nhà nước
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
DNNN Trung ương
|
DNNN địa phương
|
DN ngoài Nhà nước
|
Cá thể
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 010.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
(THEO GIÁ SO SÁNH 2010)
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
Mã số
|
Tổng số
|
Chia theo loại hình kinh tế
|
Khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
Khu vực ngoài Nhà nước
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
DNNN Trung ương
|
DNNN địa phương
|
DN ngoài Nhà nước
|
Cá thể
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 011.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
SẢN PHẨM CHỦ YẾU NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Sản phẩm
|
Mã
số
|
Đơn vị
tính
|
Tổng
số
|
Chia theo loại hình kinh tế
|
Khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
Khu vực ngoài Nhà nước
|
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Trung
ương
|
Địa
phương
|
DN ngoài nhà nước
|
Cá thể
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
(Ghi theo danh mục sản phẩm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 012.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ
Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
LAO ĐỘNG NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Đơn vị tính: Nghìn người
|
Mã số
|
Tổng số
|
Chia theo loại hình kinh tế
|
Khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
Khu vực ngoài Nhà nước
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
DNNN Trung ương
|
DNNN địa phương
|
DN ngoài Nhà nước
|
Cá thể
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 013.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 31/7 năm sau
|
SỐ LƯỢNG CƠ SỞ NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
Mã số
|
Tổng số
|
Chia theo loại hình kinh tế
|
Khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
Khu vực ngoài Nhà nước
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
DNNN Trung ương
|
DNNN địa phương
|
DN ngoài Nhà nước
|
Cá thể
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 014.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 30/4 năm sau
|
NGUỒN VỐN, TÀI SẢN CỐ ĐỊNH CƠ SỞ CÁ THỂ
NGÀNH CÔNG NGHIỆP THỜI ĐIỂM 1/10
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
Mã
số
|
Nguồn vốn có đến 1-12
(Triệu đồng)
|
Giá trị tài sản cố định có đến 1-10
(Triệu đồng)
|
Tổng số
|
Trong đó:
Nguồn vốn chủ sở hữu
|
Tổng số
|
Trong đó:
Thiết bị máy móc
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
Chia theo ngành CN cấp I, II:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ngày…tháng…năm…..
|
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
|
|
Biểu số: 015.N/BCC-CNGH
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 30/4 năm sau
|
DOANH THU, NỘP NGÂN SÁCH CƠ SỞ CÁ THỂ
NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê.......
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
Mã
số
|
Doanh thu
|
Nộp ngân sách
|
Tổng số
|
Trong đó:
|
Thuế tiêu thụ
|
Thuế môn bài,
Thuế nhà đất
|
Thuế thu nhập
doanh nghiệp
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
Cột 1: Chia theo ngành CN cấp IV
|
|
|
|
|
|
|
Cột 2,3,4: Chia theo ngành CN cấp II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |