Phần II: Chế độ báo cáo thống kê tổng hợp áp dụng đối với Cục Thống kê tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương



tải về 19.01 Mb.
trang82/119
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích19.01 Mb.
#23134
1   ...   78   79   80   81   82   83   84   85   ...   119

II. Nuôi nội địa

276



















a. Nuôi nước lợ

277



















1. Cá

278



















- Cá kèo

279



















- Cá chẽm

280



















- ................

….



















- Cá nuôi nước lợ khác

292



















2. Tôm

293



















- Tôm sú

294



















- Tôm thẻ chân trắng

295



















- ……………





















- Tôm nuôi nước lợ khác

316



















3. Thuỷ sản khác

317



















- Cua bể

318



















- Rau câu

319



















- ................

380



















- ................





















- Khác

403



















b. Nuôi nước ngọt

404



















1. Cá

405



















- Cá tra, ba sa

406



















- Cá trắm, chày

407



















- Cá chép

408



















- Cá rô phi

409



















- Cá quả /cá lóc

500



















- Cá diêu hồng

501



















- Cá hồi

502



















- ................





















- Cá khác

553



















2. Tôm

554



















- Tôm càng xanh

555



















- …





















- Tôm khác

569



















3. Thuỷ sản khác

570



















- Cá sấu

571



















- Ếch

572



















- Ba ba

573



















- ................





















- Khác

582



















4. Nuôi cá cảnh (triệu con)

583



















C. Số lượng giống thủy sản

584



















1. Cá giống các loại (triệu con)

585



















- Cá tra (triệu con)

586



















- ................





















- Cá giống khác

617



















2. Tôm giống các loại (triệu con)

618



















- Tôm sú (triệu con)

619



















- ................





















- Tôm giống khác

630



















3. Giống thủy sản khác (triệu con)

631



















- ................





















- Giống thủy sản khác

660































, ngày…tháng…năm…..







Người lập biểu

Người kiểm tra biểu

Cục trưởng







(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, đóng dấu, họ tên)




Biểu số: 028.N/BCC-NLTS

Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ

Kế hoạch và Đầu tư

Ngày nhận báo cáo:

Sơ bộ năm: 15/12

Chính thức năm: 31/1 năm sau



KHAI THÁC HẢI SẢN XA BỜ

Sơ bộ/Chính thức năm........




- Đơn vị báo cáo:

Cục Thống kê.......

- Đơn vị nhận báo cáo:

Tổng cục Thống kê




tải về 19.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   78   79   80   81   82   83   84   85   ...   119




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương