|
|
trang | 72/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
| | III. Dịch vụ nông nghiệp
550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Dịch vụ trồng trọt
|
551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ làm đất
|
552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ gieo, cấy, sạ
|
553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ tưới, tiêu nước
|
554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ phòng trừ sâu, bệnh
|
555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ thu hoạch
|
556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ ra hạt (tuốt lúa…)
|
557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ cắt, xén, tỉa cây lâu năm
|
558
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ trồng trọt khác
|
579
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Dịch vụ chăn nuôi
|
580
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ chăn dắt, chăm sóc vật nuôi
|
581
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ kiểm dịch vật nuôi
|
582
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ thiến, hoạn vật nuôi
|
583
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ thụ tinh nhân tạo
|
584
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ chăn nuôi khác
|
605
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Dịch vụ sau thu hoạch
|
606
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ phơi, sấy sản phẩm (lúa, ngô, …)
|
607
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ sơ chế sản phẩm trồng trọt
|
608
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………….
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ sau thu hoạch khác
|
619
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Săn bắt, đánh bẫy và dịch vụ có liên quan
|
620
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………….
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 015.H/BCC-NLTS
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ước 6 tháng đầu năm: 15/6
Ước 9 tháng đầu năm: 15/9
Sơ bộ năm: Ngày 15/12
|
TRỒNG RỪNG VÀ CHĂM SÓC,
NUÔI DƯỠNG RỪNG
Ước tính...... / sơ bộ năm ….
|
Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê
Đơn vị nhận báo cáo: Tổng cục Thống kê
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Thực hiện cùng kỳ năm trước
|
Ước thực hiện kỳ báo cáo
|
Ước kỳ báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3=2/1*100
|
I. Diện tích rừng trồng mới tập trung (01=02+03+04)
|
01
|
ha
|
|
|
|
Chia ra:
|
- Rừng đặc dụng trồng mới
|
02
|
ha
|
|
|
|
- Rừng phòng hộ trồng mới
|
03
|
ha
|
|
|
|
- Rừng sản xuất trồng mới
|
04
|
ha
|
|
|
|
II. Diện tích rừng trồng được chăm sóc
|
05
|
ha
|
|
|
|
III. Diện tích rừng được khoanh nuôi tái sinh
|
06
|
ha
|
|
|
|
IV. Diện tích rừng được giao khoán bảo vệ
|
07
|
ha
|
|
|
|
V. Cây lâm nghiệp trồng phân tán
|
08
|
1000 cây
|
|
|
|
VI. Ươm giống cây lâm nghiệp
|
09
|
1000 cây
|
|
|
|
VII. Diện tích rừng trồng theo Chương trình Bảo vệ và phát triển rừng bền vững (10=11+12+13)
|
10
|
ha
|
|
|
|
1. Rừng đặc dụng trồng mới
|
11
|
ha
|
|
|
|
2. Rừng phòng hộ trồng mới
|
12
|
ha
|
|
|
|
3. Rừng sản xuất trồng mới
|
13
|
ha
|
|
|
|
Trong đó:
|
- Rừng nguyên liệu giấy
|
14
|
ha
|
|
|
|
- Diện tích cây ăn quả
|
15
|
ha
|
|
|
|
- Diện tích cây lâu năm khác
|
16
|
ha
|
|
|
|
Ghi chú: Báo cáo ước 6 tháng, 9 tháng chỉ báo cáo 9 chỉ tiêu đầu (từ mã 01-09)
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
|
Người kiểm tra biểu
(Ký, họ tên)
|
........., ngày…. tháng năm ...
Cục trưởng
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|