1. Trâu
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng 9 tháng
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng cả năm
|
Tấn
|
|
|
|
2. Bò
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng 9 tháng
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng cả năm
|
Tấn
|
|
|
|
3. Lợn
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng 9 tháng
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng cả năm
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng lợn sữa bán giết thịt 9 tháng
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng thịt lợn sữa bán giết thịt cả năm
|
Tấn
|
|
|
|
4. Gà
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng 9 tháng
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng cả năm
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng trứng 9 tháng
|
1000 quả
|
|
|
|
Sản lượng trứng cả năm
|
1000 quả
|
|
|
|
5. Vịt
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt vịt hơi xuất chuồng 9 tháng
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng thịt vịt hơi xuất chuồng cả năm
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng trứng 9 tháng
|
1000 quả
|
|
|
|
Sản lượng trứng cả năm
|
1000 quả
|
|
|
|
6. Ngan, ngỗng
|
|
|
|
|
SL thịt ngan, ngỗng hơi xuất chuồng 9 tháng
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng thịt ngan, ngỗng hơi xuất chuồng cả năm
|
Tấn
|
|
|
|
Sản lượng trứng 9 tháng
|
1000 quả
|
|
|
|
Sản lượng trứng cả năm
|
1000 quả
|
|
|
|