3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
84
|
|
|
|
10. Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
85
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
86
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
87
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
88
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
89
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
90
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
91
|
|
|
|
11. Sản xuất đồ uống
|
92
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
93
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
94
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
95
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
96
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
97
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
98
|
|
|
|
12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
99
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
100
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
101
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
102
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
103
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
104
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
105
|
|
|
|
13. Dệt
|
106
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
107
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
108
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
109
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
110
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
111
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
112
|
|
|
|
14. Sản xuất trang phục
|
113
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
114
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
115
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
116
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
117
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
118
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
119
|
|
|
|
15. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
120
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
121
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
122
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
123
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
124
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
125
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
126
|
|
|
|
16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ, vật liệu tết bện
|
127
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
128
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
129
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
130
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
131
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
132
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
133
|
|
|
|
17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
134
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
135
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
136
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
137
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
138
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
139
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
140
|
|
|
|
18. In, sao chép bản ghi các loại
|
141
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
142
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
143
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
144
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
145
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
146
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
147
|
|
|
|
19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
148
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
149
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
150
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
151
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
152
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
153
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
154
|
|
|
|
20. Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
155
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
156
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
157
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
158
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
159
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
160
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
161
|
|
|
|
21. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
162
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
163
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
164
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
165
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
166
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
167
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
168
|
|
|
|
22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
169
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
170
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
171
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
172
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
173
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
174
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
175
|
|
|
|
|