J. Thông tin và truyền thông
414
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
415
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
416
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
417
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
418
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
419
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
420
|
|
|
|
|
|
|
|
58. Hoạt động xuất bản
|
421
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
422
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
423
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
424
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
425
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
426
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
427
|
|
|
|
|
|
|
|
59. Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
428
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
429
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
430
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
431
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
432
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
433
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
434
|
|
|
|
|
|
|
|
60. Hoạt động phát thanh, truyền hình
|
435
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
436
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
437
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
438
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
439
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
440
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
441
|
|
|
|
|
|
|
|
61. Viễn thông
|
442
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
443
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
444
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
445
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
446
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
447
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
448
|
|
|
|
|
|
|
|
62. Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
449
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
450
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
451
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
452
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
453
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
454
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
455
|
|
|
|
|
|
|
|
63. Hoạt động dịch vụ thông tin
|
456
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
457
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
458
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
459
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
460
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
461
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
462
|
|
|
|
|
|
|
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
463
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
464
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
465
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
466
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
467
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
468
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
469
|
|
|
|
|
|
|
|
64. Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
470
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
471
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
472
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
473
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
474
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
475
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
476
|
|
|
|
|
|
|
|
65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
477
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
478
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
479
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
480
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
481
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
482
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
483
|
|
|
|
|
|
|
|
|