37. Thoát nước và xử lý nước thải
274
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
275
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
276
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
277
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
278
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
279
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
280
|
|
|
|
|
|
|
|
38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
281
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
282
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
283
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
284
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
285
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
286
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
287
|
|
|
|
|
|
|
|
39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
288
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
289
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
290
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
291
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
292
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
293
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
294
|
|
|
|
|
|
|
|
F. Xây dựng
|
295
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
296
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
297
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
298
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
299
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
300
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
301
|
|
|
|
|
|
|
|
41. Xây dựng nhà các loại
|
302
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
303
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
304
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
305
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
306
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
307
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
308
|
|
|
|
|
|
|
|
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
309
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
310
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
311
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
312
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
313
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
314
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
315
|
|
|
|
|
|
|
|
43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
316
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
317
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
318
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
319
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
320
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
321
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
322
|
|
|
|
|
|
|
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
323
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
324
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
325
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
326
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
327
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
328
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
329
|
|
|
|
|
|
|
|
45. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
330
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
331
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
332
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
333
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
334
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
335
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
336
|
|
|
|
|
|
|
|
46. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
337
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
338
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
339
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
340
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
341
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
342
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
343
|
|
|
|
|
|
|
|
|