41. Xây dựng nhà các loại
302
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
303
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
304
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
305
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
306
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
307
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
308
|
|
|
|
|
|
|
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
309
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
310
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
311
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
312
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
313
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
314
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
315
|
|
|
|
|
|
|
43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
316
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
317
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
318
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
319
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
320
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
321
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
322
|
|
|
|
|
|
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
323
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
324
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
325
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
326
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
327
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
328
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
329
|
|
|
|
|
|
|
45. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
330
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
331
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
332
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
333
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
334
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
335
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
336
|
|
|
|
|
|
|
46. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
337
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
338
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
339
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
340
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
341
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
342
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
343
|
|
|
|
|
|
|
47. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
344
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
345
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
346
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
347
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
348
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
349
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
350
|
|
|
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi
|
351
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
352
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
353
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
354
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
355
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
356
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
357
|
|
|
|
|
|
|
49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
|
358
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
359
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
360
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
361
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
362
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
363
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
364
|
|
|
|
|
|
|
50. Vận tải đường thuỷ
|
365
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
366
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
367
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
368
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
369
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
370
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
371
|
|
|
|
|
|
|
51. Vận tải hàng không
|
372
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
373
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
374
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
375
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
376
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
377
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
378
|
|
|
|
|
|
|
|