Biểu số: 04a.N/BCC-XHMT
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo: Ngày 30/6 năm sau | HỌC VIÊN GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN GIỮA NĂM HỌC
Năm học 20...- 20... (Có đến 31 tháng 12 năm 20….)
| - Đơn vị báo cáo: Cục Thống kê .......... - Đơn vị nhận báo cáo: Tổng cục Thống kê
Đơn vị tính: Người
|
|
Mã số
|
Xóa mù chữ
|
Giáo dục sau xóa mù chữ, sau phổ cập tiểu học
|
Bổ túc văn hóa
|
Tổng số
|
Trong đó: được công nhận xóa mù chữ
|
Bổ túc
Trung học cơ sở
|
Bổ túc
Trung học phổ thông
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Tổng số
|
01
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số:
|
|
|
|
|
|
|
- Từ 16-35 tuổi
|
02
|
|
|
|
|
|
- Nữ
|
03
|
|
|
|
|
|
- Dân tộc ít người
|
04
|
|
|
|
|
|
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 05a.N/BCC-XHMT
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ
Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo: Ngày 30/6 hàng năm | HỌC SINH PHỔ THÔNG BỎ HỌC Năm học 20…- 20…
| - Đơn vị báo cáo: Cục Thống kê .......... - Đơn vị nhận báo cáo: Tổng cục Thống kê |
|
Mã số
|
Tổng số
|
Chia ra:
|
Tiểu học
|
Trung học cơ sở
|
Trung học phổ thông
|
Số học sinh bỏ học (Người)
|
Tỷ lệ bỏ học (%)
|
Số học sinh bỏ học (Người)
|
Tỷ lệ bỏ học (%)
|
Số học sinh bỏ học (Người)
|
Tỷ lệ bỏ học (%)
|
A
|
B
|
1=2+4+6
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
Tổng số
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nữ
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dân tộc ít người
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |