|
|
Mã số
|
Đơn vị
tính
|
Tổng số
|
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
Kinh tế
nhà nước
|
Kinh tế
tập thể
|
Kinh tế
cá thể
|
Kinh tế tư nhân
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
Tổng số cơ sở lưu trú
|
01
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
02
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
03
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
04
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
05
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Khách sạn 5 sao
|
06
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
07
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
08
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
09
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
10
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Khách sạn 4 sao
|
11
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
12
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
13
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
14
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
15
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Khách sạn 3 sao
|
16
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
17
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
18
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
19
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
20
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Khách sạn 2 sao
|
21
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
22
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
23
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
24
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
25
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Khách sạn 1 sao
|
26
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
27
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
28
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
29
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
30
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Khách sạn không xếp hạng
|
31
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
32
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
33
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
34
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
35
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Tổng số nhà nghỉ, nhà khách
|
36
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
37
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
38
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
39
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
40
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Biệt thự kinh doanh du lịch
|
41
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
42
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
43
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
44
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
45
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Làng du lịch
|
46
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
47
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
48
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
49
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
50
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Căn hộ kinh doanh du lịch
|
51
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
52
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
53
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
54
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
55
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Loại khác
|
56
|
Cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số buồng
|
57
|
Buồng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng buồng
|
58
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giường
|
59
|
Giường
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Hệ số sử dụng giường
|
60
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |