Phần I: giới thiệu chung về chưƠng trình đÀo tạo một số thông tin về chương trình đào tạo



tải về 123.16 Kb.
trang8/8
Chuyển đổi dữ liệu12.05.2022
Kích123.16 Kb.
#51853
1   2   3   4   5   6   7   8
Khung-CTDT-TCNH-CLC
Quản-trị-ngân-hàng-tmai, Ruot thang 4 (2)-99-102
FIB2001

V.2




Các học phần tự chọn

18/60













42

FIB3061

Tài chính vi mô***
Microfinance

3

35

10

0

FIB2001

43

FIB2012

Pháp luật tài chính ngân hàng
Legal Documents and Laws in Finance and Banking

3

30

15

0

THL1057

44

FIB 3037

Kế toán ngân hàng thương mại
Accounting in Banks

3

30

15

0

BSA2001
FIB2001

45

FIB3112

Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
Investment Banking

3

30

15

0

FIB2005

46

FIB3012

Quản lý, kinh doanh vốn và ngoại tệ ***
Treasury Management

3

30

15

0

FIB2005

47

BSA3029

Marketing ngân hàng
Marketing in Banks

3

20

25

0

BSA2002

48

FIB3114

Tài chính cá nhân căn bản
Basic Personal Finance

3

30

15

0




49

BSA3030

Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu
Specialized Corporate Finance

3

30

15

0

BSA2018

50

FIB3049

Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính
Applied Quantitative Methods in Finance

3

25

20

0

BSA2018

51

FIB3010

Định giá doanh nghiệp
Corporate Valuation

3

30

15

0

BSA2018

52

FIB2036

Quản trị rủi ro
Risk Management

3

30

15

0

BSA2018

53

INE3106

Thanh toán quốc tế
International Payment

3

30

15

0

INE1051

54

INE3066

Quản trị tài chính quốc tế
International Finance Management

3

30

15

0

INE1051

55

FIB2038

Tài chính trong mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
The Finance of Buyouts and Acquisitions

3

30

15

0

BSA2018

56

FIB2015

Thuế
Tax

3

30

15

0

INE1050

57

BSA3009

Kiểm toán căn bản
Basic Auditing

3

30

15

0

BSA2001

58

BSA2019

Kế toán tài chính
Financial Accounting

3

30

10

5

BSA2001

59

BSA2006

Quản trị nguồn nhân lực
Human Resources Management

3

27

15

3




60

BSA3007

Kế toán quản trị
Managerial Accounting

3

30

15

0

BSA2001

61

FIB3063

Quản trị dòng tiền***
Cash Management

3

30

10

5

BSA2018

V.3




Thực tập thực tế và niên luận

12













62

FIB4154

Kiến tập***
Pre-Internship

2

0

30

0




63

FIB4152




Thực tập thực tế 1 **
Internship 1

3

0

45

0

FIB4154

64

FIB4153

Thực tập thực tế 2**
Internship 2

3

0

45

0

FIB4152

65

INE4059

Niên luận**
Essay

4

0

60

0




V.4




Khóa luận tốt nghiệp

7













66

FIB4151

Khóa luận tốt nghiệp**
Thesis

7

0

105

0










Cộng

142















Ghi chú: Học phần Tiếng Anh là học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung tích lũy.
(*): Học phần có cùng tên học phần, cùng số tín chỉ nhưng nội dung và chuẩn đầu ra nâng cao so với chương trình đào tạo chuẩn;
(**): Học phần có cùng tên học phần nhưng tăng số tín chỉ, nội dung và chuẩn đầu ra nâng cao so với chương trình đào tạo chuẩn;
(***): Học phần mới nhằm đạt chuẩn đầu ra cao hơn của CTĐT;
Các học phần được in đậm, nghiêng: Học phần giảng dạy bằng tiếng Anh.
Khuyến khích sinh viên thực hiện khóa luận bằng tiếng Anh.





tải về 123.16 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương