|
|
trang | 7/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 12.05.2022 | Kích | 123.16 Kb. | | #51853 |
| Khung-CTDT-TCNH-CLC Quản-trị-ngân-hàng-tmai, Ruot thang 4 (2)-99-102Học phần tiên quyết
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Tự học
|
I
|
|
Khối kiến thức chung
|
21
|
|
|
|
|
(Không tính các học phần 8-9)
|
1
|
PHI1006
|
Triết học Mác – Lênin
Philosophy of Marxism - Leninism
|
3
|
30
|
15
|
0
|
|
2
|
PEC1008
|
Kinh tế Chính trị Mác – Lênin
Political economy of Marx – Lenin
|
2
|
20
|
10
|
0
|
PHI1006
|
3
|
PHI1002
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Science socialism
|
2
|
30
|
10
|
0
|
|
4
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
5
|
HIS1001
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of the communist Party of Vietnam
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
6
|
FLF1107
|
Tiếng Anh B1
English B1
|
5
|
20
|
35
|
20
|
|
7
|
FLF1108
|
Tiếng Anh B2
English B2
|
5
|
20
|
35
|
20
|
FLF1107
|
8
|
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
4
|
|
|
|
|
9
|
|
Giáo dục quốc phòng-an ninh
National Defense Education
|
8
|
|
|
|
|
II
|
|
Khối kiến thức theo lĩnh vực
|
13
|
|
|
|
|
10
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
Advanced Mathematics
|
4
|
42
|
18
|
0
|
|
11
|
MAT1101
|
Xác suất thống kê
Probability and Statistics
|
3
|
27
|
18
|
0
|
MAT1092
|
12
|
MAT1005
|
Toán kinh tế
Mathematics for Economists
|
3
|
27
|
18
|
0
|
BSA1053
|
13
|
INT1004
|
Tin học cơ sở 2
Introduction to Informatics 2
|
3
|
17
|
28
|
0
|
|
III
|
|
Khối kiến thức theo khối ngành
|
16
|
|
|
|
|
III.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
|
|
|
|
14
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
Introduction to Government and Law
|
2
|
23
|
5
|
2
|
|
15
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
Microeconomics
|
3
|
30
|
15
|
0
|
|
16
|
INE1051
|
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
|
3
|
30
|
15
|
0
|
INE1050
|
17
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
Principles of economic Statistics
|
3
|
30
|
15
|
0
|
MAT1101
|
18
|
INE1052
|
Kinh tế lượng
Econometrics
|
3
|
25
|
16
|
4
|
INT1004
INE1051
BSA1053
|
III.2
|
|
Các học phần tự chọn
|
2/6
|
|
|
|
|
19
|
HIS1055
|
Lịch sử văn minh thế giới
World Civilization History
|
2
|
22
|
7
|
1
|
|
20
|
SOC1050
|
Xã hội học đại cương
Introductory Sociology
|
2
|
15
|
12
|
3
|
|
21
|
PHI1051
|
Lôgíc học
Logics
|
2
|
20
|
6
|
4
|
|
IV
|
|
Khối kiến thức theo nhóm ngành
|
20
|
|
|
|
|
IV.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
|
|
|
|
22
|
BSL2050
|
Luật kinh tế
Business Law
|
2
|
15
|
13
|
2
|
THL1057
|
23
|
INE1016
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
Economic Research Methodology
|
3
|
30
|
15
|
0
|
INE1051
|
24
|
FIB2001___39___FIB3024'>FIB2001___38___FIB2005'>FIB2001
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng*
Monetary and Banking Economics
|
3
|
30
|
15
|
0
|
INE1051
|
25
|
BSA2001
|
Nguyên lý kế toán*
Principles of Accounting
|
3
|
27
|
18
|
0
|
|
26
|
BSA2002
|
Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing
|
3
|
21
|
23
|
1
|
|
IV.2
|
|
Các học phần tự chọn
|
6/12
|
|
|
|
|
27
|
BSA4010
|
Văn hóa và đạo đức kinh doanh
Corporate Responsibility and Business Ethics
|
3
|
35
|
10
|
0
|
|
28
|
INE2020
|
Kinh tế quốc tế
International Economics
|
3
|
32
|
13
|
0
|
INE1051
|
29
|
INE2003
|
Kinh tế phát triển
Development Economics
|
3
|
29
|
16
|
0
|
INE1051
|
30
|
BSA2004
|
Quản trị học
Principles of Business Administration
|
3
|
35
|
10
|
0
|
|
V
|
|
Khối kiến thức ngành
|
72
|
|
|
|
|
V.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
35
|
|
|
|
|
31
|
FIB2003
|
Các thị trường và định chế tài chính
Financial Markets and Institutions
|
3
|
20
|
25
|
0
|
INE1051
|
31
|
FIB3015
|
Phân tích tài chính
Financial Analysis
|
3
|
24
|
21
|
0
|
BSA2018___33___BSA2018'>BSA2018
|
32
|
FIB3004
|
Quản lý đầu tư
Porfolio Investment
|
3
|
30
|
15
|
0
|
BSA2018
|
33
|
BSA2018
|
Tài chính doanh nghiệp
Corporate Finance
|
3
|
25
|
20
|
0
|
BSA2001
|
34
|
INE3003
|
Tài chính quốc tế
International Finance
|
3
|
27
|
15
|
3
|
INE1051
|
35
|
FIB3111
|
Tài chính công
Public Finance
|
3
|
30
|
15
|
0
|
INE1051
|
36
|
BSA3103
|
Thẩm định tài chính dự án
Financial Appraisal for Projects
|
3
|
30
|
15
|
0
|
BSA2018
|
37
|
FIB3062
|
Quản lý ngân hàng điện tử***
E-banking Management
|
2
|
20
|
10
|
0
|
FIB2001
|
38
|
FIB2005
|
Quản trị ngân hàng thương mại
Commercial Bank Management
|
3
|
30
|
15
|
0
|
FIB2001
|
39
|
FIB3024
|
Tín dụng ngân hàng
Bank Credit
|
3
|
30
|
15
|
0
|
FIB2001
|
40
|
FIB3029
|
Ngân hàng quốc tế
International Banks
|
3
|
30
|
15
|
0
|
FIB2001
|
41
|
FIB3113
|
Ngân hàng Trung ương và Chính sách tiền tệ
Central Bank and Monetary Policy
|
3
|
30
|
15
|
0
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|