PHỤ LỤc văn kiện chưƠng trìNH



tải về 1.16 Mb.
trang4/10
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.16 Mb.
#2004
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10


Bảng 1.5. Phân bổ vốn cho các hợp phần cho các tỉnh

Đơn vị:1000 USD

Tên Tỉnh

Hợp phần 1: Cấp nước Nông Thôn

Hợp phần 2: Vệ sinh Nông thôn

Hợp phần 3: Câng cao năng lực truyền thông

Tổng vốn cho các hợp phần

Vốn vay cho TC cấp nước (USD)

Vốn đối ứng (USD)

Tổng vốn đầu tư CTCN (USD)

Tổng vốn cho CN &VS Trường học (USD)

Tổng vốn HP 1 (USD)

Kinh phí hỗ trợ HGĐ xây dựng NT HVS (USD)

Vốn đầu tư phát triển XM/NC Trạm Y tế (USD)

Tổng vốn HP 2 (USD)

Vốn vay truyền thông (USD)

Vốn đối ứng (USD)

Tổng vốn HP3 (USD)

Tổng số vốn vay WB (USD)

Tổng số vốn đối ứng (USD)

Tổng cộng (USD)

Hà Giang

7,800

867

8,667

1,530

10,197

281

720

1,001

563

113

675

10,894

979

11,873

Cao Bằng

7,300

811

8,111

1,100

9,211

313

504

817

625

125

750

9,842

936

10,778

Lào Cai

6,400

711

7,111

640

7,751

313

552

865

625

125

750

8,530

836

9,366

Bắc Cạn

6,000

667

6,667

2,870

9,537

250

672

922

500

100

600

10,292

767

11,059

Lạng Sơn

6,600

733

7,333

520

7,853

250

504

754

500

100

600

8,374

833

9,207

Yên Bái

6,400

711

7,111

640

7,751

375

696

1,071

750

150

900

8,861

861

9,722

Thái Nguyên

6,800

756

7,556

70

7,626

250

576

826

500

100

600

8,196

856

9,052

Phú Thọ

6,400

711

7,111

1,270

8,381

219

504

723

438

88

525

8,830

799

9,629

Bắc Giang

6,400

711

7,111

640

7,751

375

1,344

1,719

750

150

900

9,509

861

10,370

Tuyên quang

7,500

833

8,333

570

8,903

375

912

1,287

750

150

900

10,107

983

11,090

Lai Châu

6,200

689

6,889

1,670

8,559

375

1,020

1,395

750

150

900

10,015

839

10,854

Điện Biên

6,200

689

6,889

2,230

9,119

188

384

572

375

75

450

9,377

764

10,140

Sơn La

7,300

811

8,111

1,310

9,421

188

480

668

375

75

450

9,653

886

10,539

Hoà Bình

7,300

811

8,111

2,220

10,331

313

564

877

625

125

750

11,022

936

11,958

Kon Tum

7,100

789

7,889

2,020

9,909

250

768

1,018

500

100

600

10,638

889

11,527

Gia Lai

6,000

667

6,667

570

7,237

125

288

413

250

50

300

7,233

717

7,950

ĐakLak

7,100

789

7,889

700

8,589

250

840

1,090

500

100

600

9,390

889

10,279

ĐakNông

6,800

756

7,556

320

7,876

188

312

500

375

75

450

7,995

831

8,825

Lâm Đồng

6,800

756

7,556

960

8,516

125

360

485

250

50

300

8,495

806

9,301

Ninh Thuận

7,000

778

7,778

840

8,618

0

0

0.0

0

0

0

7,840

778

8,618

Bình Thuận

5,000

556

5,556

310

5,866

0

0

0.0

0

0

0

5,310

556

5,866

Cộng

140,400

15,600

156,000

23,000

179,000

5,000

12,000

17,000

10,000

2,000

12,000

190,400

17,600

208,000

Каталог: Modules -> CMS -> Upload
Upload -> Giải trình các tiêu chuẩn về ứng dụng cntt dự định cập nhật chỉnh sửa
Upload -> BỘ NÔng nghiệP
Upload -> Nghiên cứu hà lan
Upload -> THẾ NÀo là MỘt nưỚc công nghiệp gs. Đỗ quốc Sam
Upload -> Céng hßa x· héi chñ nghÜa viªt nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc
Upload -> BỘ thông tin và truyềN thông bộ TÀi chính – BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Upload -> GIẢi thích việC Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật chính sử DỤng cho cổng thông tin đIỆn tử
Upload -> BỘ thông tin và truyềN thông số: 1804/btttt-ưdcntt v/v hướng dẫn xây dựng Kế hoạch ứng dụng cntt năm 2012 CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> CÁc trậN ĐỘng đẤt từ NĂM 1500 ĐẾn năM 2005
Upload -> Tcvn tiêu chuẩn quốc gia tcvn : 2015 Dự thảo lần 1 CÔng trình thủy lợi phân cấP ĐẤT ĐÁ

tải về 1.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương