Phụ lục TỔng hợp các dự ÁN ĐẦu tư theo hình thức xã HỘi hóA



tải về 1.64 Mb.
trang4/9
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.64 Mb.
#26565
1   2   3   4   5   6   7   8   9

IV

Huyện Xuân Lộc




























26.777




Xã Xuân Hiệp































1

Đường Xuân Hiệp 2 nối dài, xã Xuân Hiệp

468

89

140

238,0

140

0

104

116%

0

230

2

Đường Việt Kiều 2 nối dài, xã Xuân Hiệp

997

207

299

491,2

299

0

233

113%

0

470

3

Đường số 7, ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp

625

130

188

308,0

188

0

143

110%

0

300

4

Đường hẻm 76 Xuân Hiệp 3, ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp

520

108

156

256,2

156

0

118

110%

0

250

5

Đường Việt Kiều 1 giai đoạn 02, xã Xuân Hiệp

1.175

244

353

579,0

353

0

266

109%

0

550

6

Đường Xuân Hiệp 3 giai đoạn 03

325

67

98

160,2

98

0

72

107%

0

150

7

Đường số 22, ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp

525

109

158

258,8

158

0

114

105%

0

250

8

Đường Trịnh Hoài Đức nối dài

1.256

260

377

619,0

377

0

269

104%

0

550

9

Đường Xuân Hiệp 6

191

39

57

93,9

57

0

40

100%

0

60

10

Đường Xuân Hiệp 27

246

51

74

121,1

74

0

51

100%

0

115

11

Đường hẻm 70, ấp Tân Tiến

381

79

114

187,8

114

0

79

100%

0

180

12

Đường số 13, ấp Tam Hiệp đoạn 02

610

126

183

300,7

183

0

126

100%

0

250

13

Đường số 13, ấp Tam Hiệp đoạn 01

566

117

170

279,0

170

0

117

100%

0

250

14

Đường 14/3 Xuân Hiệp 19 nối dài, xã Xuân Hiệp

821

177

246

398,0

246

0

177

100%

0

370

15

Đường Xuân Hiệp 17, xã Xuân Hiệp

1.045

219

314

513,0

314

0

219

100%

0

490

16

Đường số 8, ấp Tam Hiệp

453

94

136

223,0

136

0

94

100%

0

200

17

Đường 14/3 - Xuân Hiệp 19, xã Xuân Hiệp

636

132

191

313,4

191

0

132

100%

0

310

18

Đường số 2, ấp Tam Hiệp

446

92

134

219,9

134

0

92

100%

0

210

19

Đường Xuân Hiệp 12

886

177

266

443,0

266

0

177

100%

0

440

20

Đường Xuân Hiệp 8, xã Xuân Hiệp

629

130

189

310,2

189

0

130

100%

0

300

21

Đường Xuân Hiệp 2, ấp Tân Tiến

133

26

40

67,0

40

0

26

100%

0

65

22

Đường Trạm Y tế, xã Xuân Hiệp

1.087

225

326

535,8

326

0

225

100%

0

500

23

Đường số 3, ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp

615

128

185

303,0

0

185

118

92%

0

300

24

Đường số 6, ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp

570

123

171

276,0

0

171

107

87%

0

260

25

Đường số 5, ấp Tam Hiệp

470

111

141

218,0

141

0

87

79%

0

210

26

Đường hẻm 74, ấp Tân Tiến

645

152

193

299,7

0

193

137

91%

0

280

27

Đường số 4, ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp

527

124

158

245,1

0

158

111

90%

0

230

28

Đường Xuân Hiệp 6 nối dài ấp Tân Tiến

326

77

98

150,5

0

98

68

88%

0

145




Xã Suối Cát































29

Đường tổ 1 (Đặng Ngọc Dũng) ấp Bình Minh

205

21

82

102,0

82

0

28

134%

0

100

30

Đường tổ 21, ấp Suối Cát 1, xã Suối Cát (Nguyễn Ba)

468

81

141

247,0

141

0

72

89%

196

50

31

Đường nhánh tổ 1, tổ 5, ấp Việt Kiều

490

106

147

237,5

118

29

106

100%

0

230

32

Đường tổ 22, Suối Cát 1 (Đoàn Ngung)

204

48

61

94,5

49

12

48

100%

0

90

33

Đường tổ 10, 11, ấp Suối Cát 1

214

54

64

96,0

50

14

49

91%

0

90

34

Đường tổ 19 Suối Cát 2

403

94

121

187,5

97

24

85

90%

0

185

35

Đường tổ 2 nối dài ấp Suối Cát 2

1.123

265

337

521,2

270

67

226

85%

0

500

36

Đường tổ 3 (làng dân tộc), ấp Bình Minh

281

38

112

130,5

90

22

28

73%

0

130

37

Đường tổ 13 (Mười Ái), ấp Suối Cát 1

125

30

37

57,5

30

7

30

100%

0

55




Xã Xuân Tâm































38

Đường số 3, ấp 5 (đường sau lưng chợ Xuân Đà)

121

26

36

59,4

35

1

38

147%

0

55

39

Đường vào công ty Đại Nam

1.284

305

385

594,0

385

0

160

53%

0

550

40

Đường số 7, ấp 4

319

66

96

157,0

96

0

79

119%

0

157

41

Đường ngang số 10, ấp 4

154

32

46

76,0

46

0

35

110%

0

76

42

Đường số 8/1, ấp 4

176

36

53

87,0

53

0

34

93%

0

87

43

Đường số 5 (nhánh 2), ấp 5

470

110

141

218,8

113

28

99

90%

0

218

44

Đường số 1, ấp 2

382

79

115

188,0

115

0

70

88%

0

188

45

Đường số 2, ấp 5, khóm 4

411

86

123

202,0

123

0

75

88%

0

202

46

Đường số 5, ấp 4

1.721

401

516

803,3

413

103

308

77%

0

759

47

Đường số 21, ấp 1

389

96

117

175,8

0

117

69

72%

0

175

48

Đường số 3, ấp 6

480

99

144

237,0

144

0

86

87%

0

237




Xuân Hòa































49

Đường 4, ấp 1 - phía Bắc Lộ

324

67

97

160,0

97

0

75

112%

0

150

50

Đường 3, ấp 3

285

60

86

140,0

86

0

62

104%

0

135

51

Đường 8, ấp 2

425

101

128

197,0

102

26

98

98%

0

190

52

Đường ngang tổ 14, ấp 3

269

64

81

124,5

65

16

60

94%

0

120

53

Đường 7, ấp 2

170

41

51

78,5

41

10

37,5

93%

0

75

53

Đường số 6, ấp 3

1.136

268

341

527,5

273

68

230

86%

0

515

54

Đường chợ nhỏ, ấp 3 + 4

264

63

79

122,0

63

16

52

82%

0

125

55

Đường 3, ấp 3 nối dài

192

45

58

89,0

0

58

37

81%

0

85

56

Đường vào Trường TH Hòa Hiệp

335

79

100

155,6

80

20

62

79%

0

150

57

Đường 4, ấp 3

238

58

71

108,5

57

14

45

78%

0

100

58

Đường vào nghĩa trang ấp 2

485

113

146

226,7

117

29

80

71%

0

220




Xã Xuân Trường































59

Đường số 9, ấp Trung Lương, xã Xuân Trường

156

32

47

77,1

47

0

40

122%

0

77

60

Đường số 5, ấp Trung Hưng

232

48

70

114,3

70

0

58

121%

0

110

61

Đường số 4, ấp Trung Hưng

350

72

105

172,6

105

0

87

120%

0

160

62

Đường số 3, ấp Trung Lương, xã Xuân Trường

199

41

60

97,9

60

0

49

119%

0

95

63

Đường Xóm Huế

385

80

116

189,9

116

0

95

119%

0

185

64

Đường Đông Trung Lương

314

65

94

154,9

94

0

75

115%

0

150

65

Đường số 1, ấp Trung Lương

111

23

33

54,9

33

0

27

115%

0

54

66

Đường số 8, ấp Trung Lương

213

44

64

104,9

64

0

50

112%

0

100

67

Đường số 3, ấp Gia Hòa

175

36

53

86,4

53

0

37

103%

0

85

68

Đường số 1, ấp Gia Hòa

213

44

64

105,2

64

0

45

103%

0

100

69

Đường số 5, ấp Trung Lương

256

56

77

123,0

77

0

57

101%

0

120

70

Đường Cây Keo, xã Xuân Trường

580

125

174

281,0

174

0

124

99%

0

280

71

Đường Xóm Mới, xã Xuân Trường

195

41

59

96,2

59

0

40

99%

0

95

72

Đường số 5, xã Xuân Trường (đường số 5 ấp Gia Hòa)

726

146

218

362,0

218

0

134

92%

0

360

73

Đường Xóm Quảng, xã Xuân Trường

965

223

290

453,0

290

0

176

79%

0

150

74

Đường số 2, ấp Trung Hưng

127

30

38

58,8

0

38

30

100%

0

58

75

Đường số 4, ấp Trung Lương

223

52

67

103,5

0

67

52

100%

0

100

76

Đường số 2, ấp Trung Lương

148

36

44

68,1

0

44

33

92%

0

65




Lang Minh































77

Đường hẻm 2 Lang Minh - Suối Đá

924

98

370

456,0

314

56

98

99%

0

456

78

Đường tổ 9, ấp Tây Minh

212

22

85

105,0

85

0

22

98%

0

105

79

Đường Tân Bình 1 đi cầu Song Ray

1.496

362

449

685,6

449

0

157

43%

291

394

80

Đường Tân Bình 1 đi nghĩa địa

2.293

529

688

1.076,3

688

0

227

43%

0

900




Xã Xuân Bắc































81

Đường ấp Bàu Cối, xã Xuân Bắc

2.583

607

775

1.201,2

775

0

579

95%

0

1.000

82

Đường tổ 5 + 4 + 7 ấp 3A, xã Xuân Bắc

2.743

639

823

1.280,3

658

165

496

78%

0

1.000

83

Đường vào Nông trường Thọ Vực, xã Xuân Bắc

5.180

1.207

1.554

2.419,2

0

1.554

851

71%

0

1.840

84

Đường tổ 25, ấp 6

2.284

654

685

944,6

0

685

380

58%

0

944

85

Đường GTNT ấp 6, tổ 9 + 10 + 11, xã Xuân Bắc

1.595

460

479

656,7

0

479

254

55%

0

656




Xã Xuân Hưng































86

Đường 35, tổ 4, ấp 5

316

65

95

156,0

95

0

71

108%

0

156

87

Đường GTNT số 46, ấp 3A, xã Xuân Hưng

590

122

177

291,0

177

0

131

107%

0

291

88

Đường tổ 15 + 16 + 17 ấp 5, xã Xuân Hưng

339

70

102

167,2

102

0

63

90%

0

167

89

Đường GTNT số 47, ấp 4, xã Xuân Hưng

624

69

249

305,0

249

0

54

77%

0

305

90

Đường Tà Lú ấp 5, xã Xuân Hưng

3.417

821

1.025

1.571,3

1.025

0

560

68%

1.465

106

91

Đường 23, ấp 4

318

34

127

157,0

127

0

22

65%

0

157

92

Đường 39, ấp 4

390

44

156

190,2

156

0

28

64%

0

190

93

Đường 41, ấp 4

364

41

146

177,5

146

0

25

62%

0

177

94

Đường 43, ấp 4

302

34

121

147,2

121

0

20

61%

0

147

95

Đường Suối Lớn, xã Xuân Hưng

2.412

587

724

1.101,9

724

0

337

57%

1.057

44




Thị trấn Gia Ray































96

Đường tổ 10, khu 4

220

68

66

86,0

62

4

60

89%

0

86

97

Đường tổ 6, khu 2

148

45

44

58,0

40

4

40

88%

0

58

98

Đường Trần Nhân Tông, khu 5

708

217

212

278,0

212

0

179

83%

0

278

99

Đường tổ 4, khu 2, tuyến 2

234

79

70

85,0

70

0

59

75%

0

85

100

Đường Võ Trường Toản

259

86

78

95,6

62

16

78

91%

0

95

101

Đường tổ 4, khu 1

446

146

134

166,0

107

27

125

85%

0

166

102

Đường tổ 6, khu 8

182

60

54

66,9

43

11

50

83%

0

66

103

Đường Nguyễn Văn Trỗi, TT. Gia Ray

658

205

197

256,0

197

0

168

82%

0

256

104

Đường số 9, khu 5

480

157

144

178,5

115

29

120

76%

0

178

105

Đường tổ 4, khu 2, tuyến 1

224

74

67

82,8

54

13

52

70%

0

82

106

Đường tổ 4 + 5, khu 5

362

119

109

134,0

0

109

63

53%

0

134

Каталог: Lists -> Vn%20bn -> Attachments
Attachments -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ubnd tỉnh yên báI
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng nai độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Phụ lục 1: quyếT ĐỊnh thành lập tổ CÔng tác cai nghiện ma túY
Attachments -> TỈnh đỒng nai số: 2037/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh yên bái số: 115/kh-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> TỈnh yên bái số: 1193/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương