Phụ lục số 1 Danh mục hàng hóa nguy hiểm



tải về 3.56 Mb.
trang6/16
Chuyển đổi dữ liệu01.06.2018
Kích3.56 Mb.
#39158
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

6.1+05+9

263



Sulphuryl fluoride

2191

6.1

26



Hexafluoroethane (R 116) dạng nén

2193

2

20



Hydrgen iodide, anhydrous

2197

6.1+8

268



Propadiene hạn chế

2200

3

239



Nitrous oxide làm lạnh dạng lỏng

2201

2+05

225



Silane dạng nén

2203

3

23



Carbonyl sulphide

2204

6.1+3

263



Adiponitrile

2205

6.1

60



Isocyanates dung dịch, độc

2206

6.1

60



Isocyanates độc

2206

6.1

60



Calcium hypochlorite hỗn hợp, khô

2208

5.1

50



Formaldehyde dung dịch

2209

8

50



Maneb

2210

4.2+4.3

40



Chất điều chế maneb

2210

4.2+4.3

40



Hạt polymeric được làm nở

2211

-

90



Amiăng xanh (Crocidolite)

2212

9

90



Amiăng nâu (Amosite hoặc Mysorite)

2212

9

90



Paraformaldehyde

2213

4.1

40



Phthalic anhydride

2214

8

80



Maleic anhydride

2215

8

80



Bánh hạt

2217

4.2

40



Acrylic acid hạn chế

2218

8+3

839



Allyl glycidyl ether

2219

3

30



Anisole (phenyl methyl ether)

2222

3

30



Benzonitrile

2224

6.1

60



Benzenesulphonyl chloride

2225

8

80



Benzotrichloride

2226

8

80



n-Butyl methacrylate hạn chế

2227

3

39



Chloroacetaldehyde

2232

6.1

66



Chloroanisidines

2233

6.1

60



Chlorobenzotrifluorides (o-, m-, p-)

2234

3

30



Chlorobenzyl chlorides

2235

6.1

60



3-Chloro-4-methylphenyl isocyanate

2236

6.1

60



Chloronitroanilines

2237

6.1

60



Chlorotoluenes (o-, m-, p-)

2238

3

30



Chlorotoluidines

2239

6.1

60



Chromosulphuric acid

2240

8

88



Cycloheptane

2241

3

33



Cycloheptene

2242

3

33



Cyclohexyl acetate

2243

3

30



Cyclopentanol

2244

3

30



Cyclopentanone

2245

3

30



Cyclopentene

2246

3

33



n-Decane

2247

3

30



Di-n-butylamine

2248

9+3

83



Dichlorophenyl isocyanates

2250

6.1

60



2,5-Norbornadiene (Dicycloheptadiene) hạn chế

2251

3

339



1,2-Dimethoxyethane

2252

3

33



N,N-Dimethylaniline

2253

6.1

60



Cyclohexene

2256

3

33



Potassium

2257

4.3

X423



1,2-Propylenediamine

2258

8+3

83



Triethylenetetramine

2259

8

80



Tripropylamine

2260

3+9

39



Xylenols

2261

6.1

60



Dimethylcarbamoyl chloride

2262

8

80



Dimethylcyclohexanes

2263

3

33



Dimethylcyclohexylamine

2264

9+3

83



N,N-Dimethylformamide

2265

3

30



Dimethyl-N-propylamine

2266

3+8

338



Dimethyl thiophosphoryl chloride

2267

6.1+8

68



3,3’-Iminodipropylamine

2269

8

50



Ethylamine dung dịch

2270

3+8

338



Ethyl amyl xeton

2271

3

30



N-Ethylaniline

2272

6.1

60



2-Ethylaniline

2273

6.1

60



N-Ethyl-N-benzylaniline

2274

6.1

60



2-Ethylbutanol

2275

3

30



2-Ethylhexylamine

2276

3+8

38



Ethyl methacrylate

2277

3

339



n-Heptene

2278

3

33



Hexachlorobutadiene

2279

6.1

60



Hexamethylenediamine dạng rắn

2280

8

80



Hexamethylene diisocyanate

2281

6.1

60



Haxanols

2282

3

30



Isobutyl methacrylate hạn chế

2283

3

39



Isobutyronitrile

2284

3+6.1

336



Isocyanatobenzotrifluorides

2285

6.1+3

63



Pentamethylheptane (Isododecane)

2286

3

30



Isoheptene

2287

3

33



Isohexene

2288

3

33



Isophoronediamine

2289

8

80



Isophorone diisocyanate

2290

6.1

60



Hợp chất chì soluble, n.o.s

2291

6.1

60



4.Methoxy-4-methylpentan-2-one

2293

3

30



N-Methylaniline

2294

6.1

60



Methyl chloroacetate

2295

6.1+3

663



Methylcyclohexane

2296

3

33



Methylcyclohexanones

2297

3

30



Methylcyclopentane

2298

3

33



Methyl dichloroaxetat

2299

6.1

60



2-Methyl-5-ethylpyridine

2300

6.1

60



2-Methylfuran

2301

3

33



5-Methylhexan-2-one

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18491
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
18491 -> Phụ lục số 1 Danh mục hàng hóa nguy hiểm

tải về 3.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương