2
|
Hino tải 7 tấn
|
450
|
|
3
|
Hino tải 9 tấn
|
620
|
|
4
|
Hino tải 10 tấn
|
890
|
|
|
M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
287
|
|
2
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
272
|
|
3
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
319
|
|
4
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
281
|
|
5
|
JRD STORM I (2 chỗ) máy dầu
|
142
|
|
6
|
JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)
|
135
|
|
7
|
JRD MEGA I (7 chỗ ) động cơ xăng
|
159
|
|
8
|
JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)
|
112
|
|
9
|
JRD MEGA II (7 chỗ ) động cơ xăng )
|
142
|
|
10
|
JRD DAILY SUV II (7 chỗ )
|
290
|
|
11
|
JRD DAILY SUV II (7 chỗ ) máy xăng
|
312
|
|
12
|
JRD PICK UP (5 chỗ ) máy dầu , 2.8 TURBO
|
238
|
|
13
|
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ )máy xăng
|
240
|
|
14
|
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ ) máy xăng
|
266
|
|
15
|
JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
225
|
|
16
|
JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
259
|
|
17
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
275
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
18
|
JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏtrọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
|
19
|
JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
|
20
|
JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)
|
144
|
|
21
|
JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)
|
139
|
|
22
|
JRD MANJIA-I tải 600 kg (2 chỗ)
|
99
|
|
23
|
JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
154
|
|
24
|
JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)
|
176
|
|
25
|
JRD EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
156
|
|
26
|
JRD EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tấn ) máy dầu
|
160
|
|
27
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn
|
215
|
|
28
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn
|
225
|
|
29
|
JRD ETORM I tải 980kg 2 chỗ
|
157
|
|
30
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn
|
176
|
|
31
|
JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn
|
184
|
|
32
|
JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn
|
212
|
|
33
|
JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn
|
270
|
|
34
|
JRD EXCEL-II (3 chỗ)trọng tải 2,5 tấn
|
196
|
|
35
|
JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu
|
171
|
|
|
N. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX
|
|
|
I
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Trung Quốc)
|
|
|
1
|
Trasinco AH k30 (30 chỗ)
|
330
|
|
2
|
Trasinco CA k35 (35 chỗ)
|
350
|
|
3
|
Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)
|
370
|
|
4
|
Trasinco CA K51B (51 chỗ)
|
410
|
|
5
|
Trasinco CA K44 (44 chỗ)
|
580
|
|
6
|
Trasinco JA K32 (32 chỗ)
|
350
|
|
7
|
Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)
|
490
|
|
8
|
Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)
|
570
|
|
9
|
Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)
|
640
|
|
10
|
Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)
|
730
|
|
II
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Hàn Quốc)
|
|
|
1
|
Transinco K29h3, K29h4
|
550
|
|
2
|
Transinco AT K36 (36 chỗ)
|
750
|
|
3
|
Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)
|
880
|
|
4
|
Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)
|
990
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
5
|
Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)
|
760
|
|
6
|
Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)
|
880
|
|
7
|
Transinco AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
840
|
|
III
|
Xe HOÀNG TRÀ
|
|
|
1
|
Xe khách HOÀNG TRÀ
|
|
|
1.1
|
Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi
|
315
|
|
1.2
|
Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1
|
|
|
a
|
- Không có điều hoà
|
314
|
|
b
|
- Có điều hoà
|
342
|
|
1.3
|
Hoang Tra 29 chỗ YC6701C1
|
|
|
a
|
- Không có điều hoà
|
344
|
|
b
|
- Có điều hoà
|
398
|
|
1.4
|
Xe khách thành phố YC6701C6Bú40
|
|
|
a
|
- Không có điều hoà
|
315
|
|
b
|
- Có điều hoà
|
343
|
|
2
|
Xe tải HOÀNG TRÀ
|
|
|
2.1
|
Loại 0,86 tấn
|
|
|
a
|
HEIBAO SM1023 thùng tiêu chuẩn
|
119
|
|
b
|
HEIBAO SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
125
|
|
c
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
|
d
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi
|
106
|
|
2.2
|
Loại trên 0,86 đến 1 tấn
|
|
|
a
|
CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt
|
130
|
|
b
|
CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt
|
138
|
|
2.3
|
Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn
|
|
|
a
|
FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn
|
129
|
|
b
|
FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
|
c
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
|
d
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
|
e
|
CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn
|
124
|
|
f
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
|
g
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt
|
175
|
|
h
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín
|
189
|
|
2.4
|
Loại trên 1,8 tấn
|
|
|
a
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
|
b
|
FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
157
|
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
163
|
|
c
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn
|
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
|
d
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
171
|
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
177
|
|
e
|
CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
|
f
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
|
g
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt
|
267
|
|
h
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín
|
271
|
|
i
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
|
2.5
|
Loại 3,5 tấn
|
|
|
a
|
FAW CA1061HK26L4 sát xi tải
|
219
|
|
b
|