PHỤ LỤc số 1 BẢng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ Ô TÔ



tải về 2.09 Mb.
trang5/15
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích2.09 Mb.
#22644
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

513

 

13

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

700

 

14

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

713

 

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

 

1

Sang Yong Chairman 3.2

540

 

2

Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

 

1

Xe Uoat

200

 

2

Xe Paz

250

 

3

Xe Uoat tải 1.5 tấn

180

 

4

Xe Gaz

200

 

5

Xe Zil

250

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

6

Xe Maz

370

 

7

Xe Kamaz, Kraz, Ural

430

 

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

 

I

XE CON

 

 

1

Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)

100

 

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

 

1

Loại trọng tải dưới 01 tấn

130

 

2

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

150

 

3

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

170

 

4

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

200

 

5

Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

230

 

6

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

 

7

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

300

 

8

Loại trọng tải trên 10 tấn

350

 

9

Dông Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn

900

 

10

CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn

850

 

11

CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái

150

 

12

CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái

156

 

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

 

A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

 

1

Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ

482

 

2

Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ

507

 

3

Mazda 323

420

 

4

Mazda 626 2.0

680

 

5

Mazda6 2.0 5 chỗ

546

 

6

Mazda6 2.3 5 chỗ

627

 

7

Mazda E2000

340

 

8

Mazda B2200, 04 cửa

320

 

9

Mazda B2200, 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

 

10

Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ

402

 

11

Kia Pride 1.3

250

 

12

Kia Pride cd5

210

 

13

Kia Ceres

240

 

TT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

14

Kia Pregio

420

 

15

Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ

260

 

16

Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ

502

 

17

Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ

576

 

18

Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ

470

 

19

Bmw 318i A 2.0L - 5 chỗ

920

 

20

Bmw 320i

950

 

21

Bmw 325iA 2.5L- 5 chỗ

1.030

 

22

Bmw 525i

1.120

 

23

Bmw 528i

1.200

 

24

Subaru Legacy

520

 

25

Kia Spec tra

314

 

26

Kia Spec tra 1,25T

182

 

27

Kia Spec tra 1,4T

210

 

28

Kia MOR NING SLX

195

 

 

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

 

1

Mekong Jeep

270

 

2

Mekong Star

260

 

3

Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

290

 

4

Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

450

 

5

Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

670

 

6

Iveco Turbo Daily 4010, 4910

300

 

7

Fiat Tempra

360

 

8

Fiat Siena 1.3

240

 

9

Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ

354

 

10

Musso 602

460

 

11

Musso E230

570

 

12

Musso E32p

780

 

13

Musso 661

490

 

14

Premio

270

 

15

Musso GL 2.3

500

 

16

Musso libero

530

 

17

Musso CT

400

 

18

At Albea ELX 1.3 5 chỗ

349

 

19

Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ

445

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

20

Fat Doblo 1.6 7 chỗ

397

 

21

Pick-Up Admiral BQ 1020A

220

 

22

Shuguangprnto DG 6472

420

 

23

Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ

390

 

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

 

1

Toyota Corolla 1.3 J

450

 

2

Toyota Corolla 1.3

300

 

3

Toyota Corolla 1.6

410

 

4

Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

560

 

5

Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

624

 

6

Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

587

 

7

Toyota Camry 2.2

510

 

8

Toyota Camry 2.4 LE

670

 

9

Toyota Camry 2.4X- 2007

810

 

10

Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ

810

 

11

Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2362 cm3

897

 

12

Toyota Camry GLX

977

 

13

Toyota Camry 3.5Q- 2007

1.054

 

14

Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.456 cm3

1.237

 

15

Toyota Camry Grande 3.0

1.000

 

16

Toyota Camry 3.0 -5 chỗ

960

 

17

Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362 cm3 (Autralia sản xuất)

900

 

18

Toyota Zace DX 1.8

410

 

19

Toyota Zace G1 1.8

470

 

20

Toyota Zace SURF 1.8

500

 

21

Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3

493

 

22

Toyota Vios E NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3

452

 

23

Toyota Vios Limo NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3

429

 

24

Toyota Land Cruiser

1.137

 

25

Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664 cm3 (nhập khẩu)

1.648

 

26

Toyota Hiace 12 chỗ

540

 

27

Toyota Hiace Cummute Gasoline TRH213L-JEMDK 16 chỗ .2.7 cm3

545

 

28

Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ

476

 

Каталог: UserFiles -> file -> VanBan
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
file -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
file -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
VanBan -> Chủ xe (chủ đứng tên đăng ký xe)
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồn và phỏt huy giá trị di tích lịch sử VĂn hóa và danh lam thắng cảnh đẾn năM 2020
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 252/2005/QĐ-ttg, ngàY 12 tháng 10 NĂM 2005 CỦa thủ TƯỚng chính phủ phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồN, TÔn tạo và phát huy giá trị khu di tíCH
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 64/2006/QĐ-bvhtt, ngàY 04 tháng 8 NĂM 2006 CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc ban hành quy chế TỔ chức và hoạT ĐỘng của cục di sản văn hóA
VanBan -> VIỆt nam trúng cử nhiệm kỳ 4 NĂm tạI Ủy ban liên chính phủ CÔng ưỚc unesco 2003

tải về 2.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương