Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà


XE DO HÃNG HUYNDAI SẢN XUẤT



tải về 7.23 Mb.
trang7/28
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.23 Mb.
#39140
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28

16.

XE DO HÃNG HUYNDAI SẢN XUẤT


































02933

HYUNDAI A VANTE S16 1.6; 05 chỗ






















550




662




02934

HYUNDAI ACCENT 1.4; (Động cơ xăng; 05 chỗ)



















420

420

520

530

540

02935

HYUNDAI ACCENT 1.5; (Động cơ dầu; 05 chỗ)



















470

470










02936

HYUNDAI AVANTE 1.6; 05 chỗ (Số tự động)



















450

450

520

550

550

02937

HYUNDAI AZERA GLS 3.3; 05 chỗ






















1.200










02938

HYUNDAI CENTENNIAL JS350; 05 chỗ



















1.200













02939

HYUNDAI CLICK 1.1; 05 chỗ






















320










02940

HYUNDAI CLICK 1.4; 05 chỗ (Số sàn)



















300

350










02941

HYUNDAI CLICK 1.4; 05 chỗ (Số tự động)



















320

370










02942

HYUNDAI CLICK N VALUE 1.4; 05 Chỗ (Số sàn)



















350

350










02943

HYUNDAI CLICK N VALUE 1.4; 05 Chỗ (Số tự động)



















370

370










02944

HYUNDAI CLICK W 1.4; 05 Chỗ (Số sàn)



















350

350




365




02945

HYUNDAI CLICK W 1.4; 05 Chỗ (Số tự động)



















370

370










02946

HYUNDAI COUPE 2.7; 02 Cửa
















790
















02947

HYUNDAI ELANTRA 1.6 MT; 05 Chỗ (Số sàn)



















430

430

440

536




02948

HYUNDAI ELANTRA 1.6 AT; 05 Chỗ (Số tự động)













370

440

500

500

500

581




02949

HYUNDAI ELANTRA 1.6; 07 chỗ



















510













02950

HYUNDAI EQUUS JL 350 3.5; 04 chỗ










1.000






















02951

HYUNDAI GETZ 1.1; 05 Chỗ (Số sàn)



















330

330

310

310




02952

HYUNDAI GETZ 1.3 Số sàn; 05 chỗ



















320

320

320

320




02953

HYUNDAI GETZ 1.3 Số tự động ; 05 chỗ



















340

340

340

340




02954

HYUNDAI GETZ 1.4 ; 05 chỗ (Số sàn)
















320

350

350

350







02955

HYUNDAI GETZ 1.4; 05 Chỗ (Số tự động)
















350

380

380

360







02956

HYUNDAI GETZ 1.6; 05 chỗ (Số sàn)



















360













02957

HYUNDAI GETZ 1.6; 05 chỗ (Số tự động)



















380













02958

HYUNDAI GRAND DEUR Q270 2.7; 05 chỗ



















750













02959

HYUNDAI GRAND STAREX 2.4; 8 chỗ



















530

530










02960

HYUNDAI GRAND STAREX 2.4; 9chỗ (Số tự động)



















600

600










02961

HYUNDAI GRAND STAREX 2.5; 09 chỗ (Số tự động)






















600










02962

HYUNDAI GRAND STAREX 2.5; 9chỗ (Động cơ dầu)



















560

560










02963

HYUNDAI H-1 2.5 09 chỗ






















600










02964

HYUNDAI I30 1.6; 05 chỗ (Số sàn)



















390

390

500

530

560

02965

HYUNDAI I30 1.6; 05 chỗ (Số tự động



















410

410

580

600

639

02966

HYUNDAI MATRIX 1.6; 05 chỗ (Số tự động)
















370
















02967

HYUNDAI MATRIX 1.6; 05 chỗ (Số sàn)
















350
















02968

HYUNDAI REXTON II RX270XDI 2.7; 07 chỗ



















600













02969

HYUNDAI SANTA FE 2.0; 07 chỗ (Số sàn)










550

580

600

630

630










02970

HYUNDAI SANTA FE 2.0; 07 chỗ (Số tự động)



















700

720










02971

HYUNDAI SANTA FE 2.2; 07 chỗ (Số sàn)



















650













02972

HYUNDAI SANTA FE 2.2; 07 chỗ (Số tự động)



















750













02973

HYUNDAI SANTA FE 2.7; 07 chỗ (Số sàn)



















600













02974

HYUNDAI SANTA FE 2.7



















700













02978

HYUNDAI SANTA FE MLX 2.0; 05 chỗ






















760

896







02979

HYUNDAI SANTA FE MLX 2.2
















800

800

800










02980

HYUNDAI SANTA FE SLX 2.2
















800

800

800










02981

HYUNDAI SANTA FE SLX 2.0; 05 chỗ






















760

896







02982

HYUNDAI STAREX 2.4; 05 (VN Sản xuất)



















430













02983

HYUNDAI STAREX 2.5; 05 (VN Sản xuất)



















450













02984

HYUNDAI STAREX GRAND CVX 2.5



















460













02985

HYUNDAI STAREX GRX 1.6
















350
















02986

HYUNDAI TERRACAN 2.5
















580
















02987

HYUNDAI TERRACANNI 2.0
















650
















02989

HYUNDAI TUCSON MX 2.0



















700













02990

HYUNDAI TUSCANI COUPE GT 2.0
















700
















02991

HYUNDAI VERACRUZ 3.0



















1.100













02992

HYUNDAI VERACRUZ 3.8



















1.000













02993

HYUNDAI VERACURZ 300X 3.0






















1.100










02994

HYUNDAI VERNA 1.4



















350













02995

HYUNDAI VERNA C1.6



















400













02996

HYUNDAI VERNA/ ACCENY 1.5






















450










02997

HYUNDAI GRAND STAREX 2.5



















500













02998

XE CHUYểN TIềN GRAND STAREX



















450













02999

Xe cứu thương GRAND STAREX



















440













04498

HYUNDAI GRAND STAREX 2.4; 9 chỗ, số sàn, động cơ xăng































768




HYUNDAI GRAND STAREX 2.5; 9 chỗ, số sàn, động cơ diezel































828

04686

HYUNDAI SONATA 2.0; 05 chỗ




























920

924

05383

HYUNDAI TUCSON MLX 2.0; 05chỗ

























820

820




05384

HYUNDAI TUCSON 4WD; 05chỗ

























570

570




05385

HYUNDAI TUCSON 2WD AT; 05chỗ

























550

550




05386

HYUNDAI TUCSON 2WD MT; 05chỗ

























520

520




05387

HYUNDAI I20 1.4; 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng; 4x2

























430

430

508

05388

HYUNDAI I10 1.2; 05 chỗ (số sàn)

























310

310




05389

HYUNDAI I10 1.2; 05 chỗ (số tự động), động cơ xăng; 4x2

























360

360

420

05390

HYUNDAI CLICK 1.6; 05 chỗ

























400

400




05391

HYUNDAI SOTANA Y20; 2.0; 05 chỗ

























840

840

923

06006

HYUNDAI H-1; TảI VAN 2.5; 03 chỗ (tải trọng 900kg)































680

06168

HUYNDAI I20 1.2; 05 chỗ




























418




06190

HYUNDAI TUCSON 2.0; 05 chỗ































852

06330

HYUNDAI I10 1.1; 05 chỗ (số sàn) động cơ xăng; 4x2































354

06437

HYUNDAI Santafe 2.2, 07 chỗ; 4x4; động cơ diezel




























1.646

1.646

06438

HYUNDAI SANTFE, GLS chuyên dùng chở tiền





































HYUNDAI GRAND STAREX 2.4; 6 chỗ, số sàn, động cơ xăng































707




HYUNDAI GRAND STAREX CVR 2.5; 03 chỗ, ô tô tải Van, 800 kg




























587







HYUNDAI H-1; 2.4; 06 chỗ































864




HYUNDAI ELANTRA 1.8; 05 chỗ































680




HYUNDAI EQUUS VL500 LIMOUSINE 5.0; 04 chỗ































3.935




HYUNDAI EQUUS VL500 5.0; 05 chỗ




























2.992







HYUNDAI EQUUS VS380; 3.8; 05 chỗ




























2.487







HYUNDAI EQUUS JS380; 3.8; 05 chỗ



















1.355
















HYUNDAI EQUUS 3.8; 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 4x2































2.626




HYUNDAI EQUUS 4.6; 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 4x2































3.131




HUYNDAI ACCENT BLUE 1.4; 05 chỗ




























500

542




HUYNDAI ACCENT BLUE 1.6; 05 chỗ




























540

572




HUYNDAI ACCENT 1.4VVT; 05 chỗ































584




HUYNDAI TUCSON 2.0; 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 4x2




























767

883




HUYNDAI I30CW 1.5; 05 chỗ, Số tự động, động cơ xăng 4x2































646




HUYNDAI GENESIS 3.8; 05 chỗ




























1.470







HUYNDAI GENESIS COUPE 2.0; 04 chỗ, số tự động, động cơ xăng































1.056




HUYN DAI VELOSTER 1.6; 04 chỗ































798




HUYNDAI I10 1.0; 05 chỗ































360




HUYNDAI IX35 2.0; 05 chỗ































838




HUYNDAI AVANTE M16GDI 1.6; 05 chỗ































682




HUYNDAI SANTAFE SLX 2.0; 07 chỗ, số tự động, động cơ xăng 4x4































1.111




HUYNDAI SANTAFE MLX 2.0; 07 chỗ































940




HUYNDAI SANTAFE 2.2; 07 chỗ, 1 cầu, động cơ diezel




























1.000







HUYNDAI SANTAFE 3.5; 07 chỗ































1.318




HUYNDAI SANTAFE 2.4; 07 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 4x2































1.090




HUYNDAI SANTAFE 2.0; 07 chỗ, số tự động, động cơ diezel, 4x2































1.090




HUYNDAI SANTAFE 2.4; 4WD; 07 chỗ




























1.034




Каталог: Data -> Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

tải về 7.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương