|
|
trang | 3/10 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.06.2018 | Kích | 1.49 Mb. | | #39965 |
| KCN Sông Mây
3600717041
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
61
|
Công ty TNHH Jia Mei
|
nt
|
3600728075
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
62
|
Công ty CP nông nghiệp Velmar
|
nt
|
/
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
63
|
Công ty TNHH Moland
|
nt
|
3600934159
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
64
|
Công ty TNHH Namyang Sông Mây
|
nt
|
3600838159
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
65
|
Công ty TNHH giầy Đồng Nai Việt Vinh
|
nt
|
3600265726
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
66
|
Công ty TNHH Jooco Dona
|
KCN Bàu Xéo
|
3603152456
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
67
|
Công ty TNHH Hansoll Kovi Vina
|
KCN Tam Phước
|
3700406681
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
68
|
Công ty TNHH Evertrade VN
|
nt
|
3600961219
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
69
|
Công ty TNHH P & F Vina
|
KCN Long Thành
|
3602593514
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
70
|
Công ty TNHH Ansell Vina (tên cũ là Cty Midas Vina)
|
nt
|
3600886321
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
71
|
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina
|
nt
|
3600823561
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
72
|
Công ty Cổ phần Welcron Global VN (tên cũ là Cty TNHH Toa Lighting VN)
|
nt
|
3600747367
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
73
|
Công ty TNHH Suheung VN
|
nt
|
3600840239
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
74
|
Công ty TNHH Anywear
|
nt
|
3603157528
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
75
|
Công ty TNHH cáp Taihan Vina (trước là liên doanh cáp Taihan-Sacom)
|
nt
|
3600777040
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
76
|
Công ty Phân bón Việt Nhật
|
KCN Gò Dầu
|
3600242888
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
77
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Pancera
|
nt
|
3602396516
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
78
|
Công ty TNHH Phospin
|
KCN Nhơn Trạch 1
|
3600991622
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
79
|
Công ty TNHH Hóa chất HS VN
|
nt
|
3600999244
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
80
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
KCN Nhơn Trạch 3
|
3600679607
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
81
|
Công ty TNHH Towa VN
|
nt
|
3600975620
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
82
|
Công ty TNHH Kirby Đông Nam Á
|
nt
|
3600932923
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
83
|
Công ty TNHH Soltec VN
|
nt
|
3602379888
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
84
|
Công ty Dệt Cổ phần Texhong Nhơn Trạch
|
KCN Nhơn Trạch 5
|
3600852146
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
85
|
Công ty TNHH Lock&Lock
|
nt
|
3600943192
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
86
|
Công ty TNHH Giầy Tuấn Việt
|
Cụm CN Phú Thạnh, Phú Thạnh, Nhơn Trạch
|
/
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
87
|
Công ty TNHH Đức Thành II
|
nt
|
/
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
88
|
Chi nhánh Công ty TNHH BL Leatherbank
|
KCN Suối Tre
|
/
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
89
|
Công ty TNHH Kowide Outdoors
|
nt
|
3601010061
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
90
|
Công ty TNHH Pro Well (VN)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|