28
|
Công ty TNHH sản xuất hàng mây gỗ Đồng Nai- Bochang
|
KCN BH I
|
3600234213
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
29
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
nt
|
3600236891
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
30
|
Chi nhánh Công ty CP Everpia VN tại ĐN
|
nt
|
/
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
31
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
KCN BH II
|
3600263020
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
32
|
Công ty TNHH MTV JR France (trước là Xí nghiệp Rostaing VN)
|
nt
|
3600264641
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
33
|
Công ty TNHH Thép SeAH VN
|
nt
|
3600238602
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
34
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Tường
|
nt
|
3600243539
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
35
|
Công ty TNHH Yng Hua VN
|
nt
|
3600255340
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
36
|
Công ty TNHH Boramtek VN
|
nt
|
3600249795
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
37
|
Công ty TNHH Điện máy Aqua VN
|
nt
|
3600257517
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
38
|
Công ty TNHH Max Succeed
|
nt
|
3600263581
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
39
|
Công ty Hữu hạn sợi Tainan (VN)
|
nt
|
3600249837
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
40
|
Công ty TNHH Liberty Lace
|
nt
|
3600251554
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
41
|
Công ty TNHH Fashion Garments 2
|
nt
|
3600488793
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
42
|
Công ty TNHH công nghiệp Toàn Cầu Essons
|
nt
|
3600361204
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
43
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P VN
|
nt
|
3600224423
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
44
|
Công ty TNHH All Super (VN)
|
nt
|
3600517525
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
45
|
Công ty TNHH On Semiconductor
|
nt
|
3600692936
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
46
|
Công ty TNHH Dịch vụ sản xuất thiết bị Aureole
|
nt
|
3603207659
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
47
|
Công ty TNHH Vega Fashion (sáp nhập Cty Bride & Co)
|
KCN Lotecco
|
3600811319
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
48
|
Công ty TNHH Seorim
|
nt
|
3600731166
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
49
|
Công ty TNHH UlHwa Việt Nam
|
nt
|
3600630626
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
50
|
Công ty TNHH FC Việt Nam (tên cũ Shirasaki VN)
|
nt
|
3600240432
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
51
|
Công ty TNHH Việt Nam Suzuki
|
nt
|
3600244035
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
52
|
Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam
|
nt
|
3600805869
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN
|
53
|
Công ty TNHH May Pie Rich
|
KCN Hố Nai 3
|
3600725892
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 2
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
54
|
Công ty CP công nghiệp Chính xác VN
|
nt
|
3600244282
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
55
|
Công ty TNHH Vision (sáp nhập Cty Sunshine)
|
nt
|
3600245014
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
56
|
Công ty TNHH Việt Hoằng
|
nt
|
3600477142
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
57
|
Công ty TNHH May Million Win (VN) (trước là Mc Call)
|
nt
|
3600488786
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
58
|
Công ty Hữu hạn Tín Dũng
|
nt
|
3600532114
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
59
|
Công ty Cổ phần công nghiệp C.Q.S
|
nt
|
360062230
|
|
x
|
Việc chấp hành pháp luật về ATTP đối với loại hình BĂTT
|
kiểm tra theo lĩnh vực quản lý chuyên ngành BYT
|
01 ngày
|
Qúy 3
|
Chi cục ATVSTP ĐN
|
BQL các KCN ĐN; PYT, TTYT huyện.
|
60
|
Công ty Hữu hạn Kim Loại Sheng Bang (trước đây là Yu Lai)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |