TT
|
Chức danh, phòng
|
Số máy
|
Định mức khoán
(đồng/tháng)
|
Ghi chú
|
1
|
Giám đốc sở
|
|
450.000
|
|
|
Máy cố định ở phòng làm việc
|
0253 812 879
|
100.000
|
|
|
Máy di động
|
|
250.000
|
Theo quy định hiện hành của nhà nước
|
|
Máy cố định ở nhà riêng
|
|
100.000
|
2
|
Phó Giám đốc
|
|
300.000
|
|
|
Phùng Đức Tứ
|
0253 811 843
|
100.000
|
|
|
Sầm Đức Bình
|
0253 814 981
|
100.000
|
|
|
Đoàn Thị Tĩnh
|
0253 814 992
|
100.000
|
|
3
|
Phòng Tổ chức – Công chức
|
|
280.000
|
|
|
Phòng 301
|
0253 812 314
|
80.000
|
|
|
Phòng 302
|
0253 814 676
|
100.000
|
|
|
Phòng 305
|
0253 812 623
|
100.000
|
|
4
|
Phòng Cải cách hành chính
|
|
280.000
|
|
|
Phòng 201
|
0253 813 084
|
180.000
|
|
|
Phòng 204
|
0253 812 713
|
100.000
|
|
5
|
Phòng Tôn giáo
|
0253 814 972
|
100.000
|
|
6
|
Phòng Xây dựng chính quyền
|
0253 812 508
|
150.000
|
|
7
|
Phòng Quản lý Văn thư, lưu trữ
|
0253 814 656
|
100.000
|
|
8
|
Thanh tra sở
|
0253 812 005
|
100.000
|
|
9
|
Văn phòng sở
|
|
340.000
|
|
|
Phòng 101 (Văn thư)
|
0253 812 110
|
180.000
|
|
|
Phòng 303
|
0253 811 356
|
80.000
|
|
|
Phòng 103
|
0253 812 250
|
80.000
|
|