PHỤ LỤC II
BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE MÁY LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ (Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 943/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2013
của UBND tỉnh Yên Bái)
ĐVT: Triệu đồng
STT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ (Triệu VNĐ)
|
Giá xe mới 100% (Triệu VNĐ)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
I
|
HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)
|
|
|
|
1
|
VISION Phiên bản Thời trang (Không có tem trang trí); Số loại JF33E VISION; Màu: Đen (NHB25B), Trắng (NHB35), Đỏ (R350B), Xanh (PB390), Nâu (YR303)
|
2013
|
|
27,5
|
2
|
VISION Phiên bản Tiêu chuẩn (Có tem trang trí); Số loại JF33E VISION; Màu: Bạc Xám (NH411), Đen Xám (NHB25), Đỏ Xám (R350)
|
2013
|
|
27,3
|
3
|
Wave Alpha; Số loại: HC121 Wave @; Màu: Xanh Đen Bạc (B203), Xám Đen Bạc (NH262), Đen Bạc (NHB25), Trắng Đen Bạc (NHB55), Đỏ Đen Bạc (R263).
|
|
|
16,1
|
4
|
Wave S (Phanh cơ/Vành nan); Số loại JC52E Wave S (D); Màu: Đen Xám (NHB25), Đỏ Đen (R340), Vàng Đen (Y208)
|
|
|
16,9
|
5
|
Wave S (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại JC52E Wave S; Màu: Đen Xám (NHB25), Đỏ Đen (R340), Vàng Đen (Y208)
|
|
|
17,9
|
6
|
Wave S Limited Phiên bản Đặc biệt(Phanh cơ/Vành nan); Số loại JC52E Wave S (D); Màu: Trắng Nâu Xám (R150), Đen Đỏ Xám (R340), Đen Vàng Trắng (Y208)
|
|
|
17,1
|
7
|
Wave S Limited Phiên bản Đặc biệt(Phanh đĩa/Vành nan); Số loại JC52E Wave S; Màu: Trắng Nâu Xám (R150), Đen Đỏ Xám (R340), Đen Vàng Trắng (Y208)
|
|
|
18,0
|
8
|
Wave RS (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JC52E Wave RS; Màu: Đen Xám (NHB25), Đen Đỏ (R340), Trắng Đen (NHB35)
|
|
|
18,0
|
9
|
Wave RS (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JC52E Wave RS (C); Màu: Đen Xám (NHB25), Đen Đỏ (R340), Trắng Đen (NHB35)
|
|
|
19,5
|
10
|
Wave RSX (Vành nan hoa); Số loại: JC52E WAVE RSX; Màu: Đen Xám (NHB25E), Đen Đỏ (NHB25K), Xám Vàng Đen (NHA62), Đỏ Đen (R340), Trắng Xanh Đen (NHB35H), Trắng Đỏ Đen (NHB35K)
|
|
|
19,5
|
11
|
Wave RSX (Vành đúc); Số loại: JC52E WAVE RSX (C); Màu: Đen Xám (NHB25E), Đen Đỏ (NHB25K), Xám Vàng Đen (NHA62), Đỏ Đen (R340), Trắng Xanh Đen (NHB35H), Trắng Đỏ Đen (NHB35K)
|
|
|
20,9
|
12
|
Super Dream; Số loại: JA27 SUPER DREAM; Màu: Nâu (R150)
|
|
|
17,8
|
13
|
SH mode; Số loại: JF51 SH MODE; Màu sơn: Đen (NHB25K), Đen Đỏ (NHB25J), Trắng Nâu (NHB35N), Xanh Nâu (PB390), Đỏ Đen (R340), Hồng Nâu (RP192), Vàng nhạt Nâu (YR299)
|
|
|
47,1
|
II
|
HÃNG YAMAHA (Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam)
|
|
|
|
1
|
SIRIUS đĩa-đúc-5C6K; Ký hiệu: 5C6K
|
|
|
20,3
|
2
|
SIRIUS cơ-5C6J; Ký hiệu: 5C6J
|
|
|
17,3
|
3
|
SIRIUS đĩa-5C6H; Ký hiệu: 5C6H
|
|
|
18,3
|
PHỤ LỤC I
BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ (Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 943/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2013
của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)
ĐVT: Triệu đồng
STT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ (Triệu VNĐ)
|
Giá xe mới 100% (Triệu VNĐ)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
I
|
HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)
|
|
|
|
1
|
Ford Focus DB3 AODB AT (Tên loại xe theo QĐ 430: Ford Focus DB3 QQDD AT); 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA 2; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2013
|
699,0
|
699,0
|
|
|
|
|
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
I
|
NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM (Tổng công ty máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
|
|
Xe tải
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải; Số loại Fox TL 1.5T-1
|
|
|
270,0
|
2
|
Ô tô tải (Có mui); Số loại Fox MB 1.5T-1
|
|
|
291,0
|
3
|
Ô tô tải (Thùng kín); Số loại Fox TK 1.5T-1
|
|
|
294,0
|
4
|
Ô tô tải; Số loại Dragon TL 2.5T-1
|
|
|
464,0
|
5
|
Ô tô tải (Có mui); Số loại Dragon MB 2.5T-1
|
|
|
481,0
|
6
|
Ô tô tải (Thùng kín); Số loại Dragon TK 2.5T-1
|
|
|
485,0
|
II
|
MEKONG AUTO (Công ty TNHH Mekong Auto)
|
|
|
|
1
|
MEKONG AUTO; Số loại PASO 2.0TD; Loại xe: Ô tô tải
|
|
|
261,0
|
2
|
MEKONG AUTO; Số loại PASO 2.0TD-C; Loại xe: Ô tô Chassis tải
|
|
|
249,0
|
3
|
MEKONG AUTO; Số loại PASO 2.0TD-C/TB; Loại xe: Ô tô tải có mui
|
|
|
280,0
|
4
|
MEKONG AUTO; Số loại PASO 2.0TD-C/TK; Loại xe: Ô tô tải thùng kín
|
|
|
290,0
|
III
|
HÃNG HOA MAI (Công ty TNHH ô tô Hoa Mai)
|
|
|
|
|
Tải ben
|
|
|
|
1
|
HD680A-E2TD; Trọng tải 680 kg
|
|
|
177,0
|
IV
|
HÃNG FORD (Công ty TNHH FORD Việt Nam)
|
|
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
1
|
Ford Everest UW 151-2; 7 chỗ, hộp số cơ khi, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
774,0
|
2
|
Ford Everest UW 151-7; 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
833,0
|
3
|
Ford Everest UW 851-2; 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
921,0
|
|
Xe khách
|
|
|
|
1
|
Ford Transit JX6582T-M3; 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn); Xe sản xuất, lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
826,0
|
2
|
Ford Transit JX6582T-M3; 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp); Xe sản xuất, lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
879,0
|
V
|
HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)
|
|
|
|
1
|
CITY 1.5L MT
|
|
|
540,0
|
2
|
CITY 1.5L AT
|
|
|
580,0
|
VI
|
HÃNG NISSAN (Công ty TNHH TCIE Việt Nam)
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại: SUNNY N17 XV; Xe lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
588,0
|
2
|
NISSAN; Số loại: SUNNY N17 XL; Xe lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
538,0
|
3
|
NISSAN; Số loại: SUNNY N17; Xe lắp ráp trong nước
|
2012 và 2013
|
|
515,0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |