BẢNG 6 :
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
(Khu V - Điểm Ngã Ba Sông Năng)
|
Diện tích-(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/người)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
V-DT-1
|
4,613
|
|
12,59
|
V-DT-2
|
0,540
|
|
1,47
|
V-DT-3
|
0,162
|
|
0,44
|
V-DT-4
|
0,297
|
|
0,81
|
V-DT-5
|
0,103
|
|
0,28
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
V-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
5,714
|
|
15,60
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
V-GL
|
|
|
-
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
V-NN
|
|
|
-
|
Đất công trình thương mại
|
V-TM
|
|
|
-
|
Đất công trình công cộng
|
V-CC
|
|
|
-
|
Bến xe, bến thuyền
|
V-BX-1
|
0,102
|
|
0,28
|
V-BX-2
|
0,938
|
|
2,56
|
V-BX-3
|
0,094
|
|
0,26
|
V-BX-4
|
0,101
|
|
0,28
|
Đất dịch vụ, chợ
|
V-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
V-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
V-CV-1
|
1,331
|
|
3,63
|
V-CV-2
|
0,746
|
|
2,04
|
V-CV-3
|
0,120
|
|
0,33
|
V-CV-4
|
0,315
|
|
0,86
|
V-CV-5
|
0,176
|
|
0,48
|
V-CV-6
|
0,234
|
|
0,64
|
Đất khu tâm linh
|
V-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
4,156
|
|
11,35
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
V-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
V-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
V-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
V-TL
|
|
|
-
|
Huyện lộ
|
V-HL
|
|
|
-
|
Đường giao thông nội bộ
|
V-GTNB
|
3,624
|
|
9,89
|
Total - Tổng cộng
|
|
3,624
|
|
9,89
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
13,494
|
|
36,84
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
V-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
V-NM-1
|
1,388
|
|
3,79
|
V-NM-2
|
0,623
|
|
1,70
|
V-NM-3
|
2,556
|
|
6,98
|
V-NM-4
|
0,607
|
|
1,66
|
Đất hoa màu
|
V-HM-1
|
0,732
|
|
2,00
|
V-HM-2
|
3,252
|
|
8,88
|
V-HM-3
|
0,627
|
|
1,71
|
V-HM-4
|
0,294
|
|
0,80
|
V-HM-5
|
0,482
|
|
1,32
|
V-HM-6
|
0,790
|
|
2,16
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
11,351
|
|
30,99
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
V-DR
|
1,140
|
|
3,11
|
Đất rừng cây bụi
|
V-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
V-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
V-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
V-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
1,140
|
|
3,11
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
V-MN-1
|
4,356
|
|
11,89
|
V-MN-2
|
6,207
|
|
16,95
|
V-MN-3
|
0,079
|
|
0,22
|
Mặt nước nhân tạo
|
V-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
10,642
|
|
29,06
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
36,627
|
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |