II.A: Tổng hợp khối lượng và khái toán kinh phí quy hoạch giao thông.
TT
|
Hạng mục công trình
|
Mặt cắt
|
Chiều dài (m)
|
Chiều rộng (m)
|
Diện tích (m2)
|
Ghi chú
|
Cấp hạng đường
|
Lòng đường
|
Hè (lề) đường
|
Toàn đường
|
1
|
Quốc lộ 279
|
1A-1A
|
3.234
|
15
|
2x6
|
27
|
87.318
|
Cải tạo
|
III ĐĐT
|
2
|
1B-1B
|
3.754
|
10,5
|
2x3
|
16,5
|
61.941
|
Cải tạo
|
III ĐĐT
|
3
|
2A-2A
|
4.091
|
6
|
2x0,75
|
7,5
|
30.683
|
Hiện trạng
|
IV miền núi
|
4
|
2B-2B
|
4.443
|
6
|
0,75-1
|
7,75
|
34.433
|
Hiện trạng
|
5
|
2C-2C
|
6.082
|
6
|
1,0-3,0
|
10
|
60.820
|
Hiện trạng
|
6
|
Tỉnh lộ 258
|
1C-1C
|
1.619
|
10,5
|
2x3
|
16,5
|
26.714
|
Cải tạo
|
III ĐĐT
|
7
|
2D-2D
|
6.627
|
6
|
2x0,75
|
7,5
|
49.703
|
Cải tạo
|
IV miền núi
|
8
|
2E-2E
|
4.244
|
7,5
|
2,0-3,0
|
13,5
|
57.294
|
Cải tạo
|
9
|
2F-2F
|
8.553
|
7
|
1,0-3,0
|
11
|
94.083
|
Cải tạo
|
10
|
2H-2H
|
1.100
|
6
|
0,75-1
|
7,75
|
8.525
|
Cải tạo
|
11
|
Tỉnh lộ 254
|
3A-3A
|
1.650
|
6
|
2x3
|
12
|
19.800
|
Cải tạo
|
IV miền núi
|
12
|
3B-3B
|
5.178
|
6
|
0,75-1
|
7,75
|
40.130
|
Cải tạo
|
13
|
Tỉnh lộ 257B
|
4B-4B
|
15.856
|
3,5
|
2x0.75
|
7
|
110.992
|
Cải tạo
|
IV miền núi
|
14
|
Huyện lộ
|
4A-4A
|
9.477
|
3,5
|
0,75-1
|
5,25
|
49.754
|
Cải tạo
|
V, VI miền núi
|
15
|
5A-5A
|
4.068
|
2,75
|
0,75-1
|
4,5
|
18.306
|
Cải tạo
|
16
|
5B-5B
|
6.070
|
3,5
|
0,75-1
|
5,25
|
31.868
|
Cải tạo
|
17
|
5C-5C
|
4.390
|
3,5
|
2x0.75
|
5
|
21.950
|
Xây mới
|
18
|
Tỉnh lộ 257B
|
6-6
|
4.953
|
6
|
2x1
|
8
|
39.624
|
Cải tạo
|
V, VI miền núi
|
19
|
Đường mòn
|
7-7
|
377.144
|
3,5
|
2x0.75
|
5
|
1.885.720
|
Hiện trạng
|
|
20
|
Đường nội bộ (điển hình)
|
8-8
|
68.848
|
6~7
|
2x(1-3)
|
8~13
|
344.240
|
Xây mới
|
|
|
Tổng
|
|
541.381
|
|
|
|
3.073.896
|
|
|
IIB: Tổng hợp khối lượng và khái toán kinh phí quy hoạch thoát nước mưa.
TT
|
Hạng mục công trình
|
Đơn vị
|
Khối lượng
|
Đơn giá(tr.đ)
|
Thành tiền(tr.đ)
|
2
|
Mương nắp đan B600
|
m
|
36.210
|
0,95
|
34.000
|
3
|
Mương nắp đan B800
|
m
|
47.990
|
1,05
|
50.000
|
4
|
Mương nắp đan B1000
|
m
|
3.000
|
1,35
|
4.000
|
5
|
Mương hở B800 (*)
|
m
|
89.164
|
0,35
|
31.000
|
|
Tổng
|
|
|
|
120.000
|
Ghi chú: (*) các tuyến thoát nước ngoài các khu trung tâm đều thiết kế mương hở để đảm bảo thoát nước tốt, cũng như hiệu quả kinh tế.
II.C: Quy hoạch hoạch cấp nước.
II.C.1: Tổng nhu cầu dùng nước chi tiết đối với các khu quy hoạch.
Bảng1:
TT
|
Thành phần dùng nước
|
Tiêu chuẩn
|
Khu I: Thị trấn Chợ Rã
|
Khu II: Đồn Đèn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
1
|
Nước sinh hoạt
|
120
|
-180
|
l/ng.ngđ
|
5.095
|
Người
|
611
|
554
|
Người
|
66
|
2
|
Nước du lich
|
200
|
|
l/ng.ngđ
|
1.200
|
Người
|
240
|
580
|
Người
|
116
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, cơ quan, dịch vụ, nghỉ trọ và khu hỗn hợp.
|
30
|
|
m3/ ha
|
106
|
ha
|
3.176
|
30
|
ha
|
915
|
|
Nước cho công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
30
|
|
m3/ ha
|
1
|
ha
|
25
|
|
ha
|
|
4
|
Nước cho các công trình khác
|
20
|
|
m3/ ha
|
3
|
ha
|
65
|
1
|
ha
|
29
|
5
|
Nước tưới cây rửa đương
|
8
|
|
%Qsh
|
|
68
|
|
15
|
6
|
Nước công trình công cộng
|
10
|
|
%Qsh
|
|
85
|
|
18
|
7
|
Dự phòng rò rỉ
|
20
|
|
%
|
|
854
|
|
232
|
8
|
Qtb
|
|
5.125
|
|
1.391
|
9
|
Qngmax(m3/ngđ)
|
|
5.744
|
|
1.683
|
Bảng2:
TT
|
Thành phần dùng nước
|
Tiêu chuẩn
|
Khu III: Buốc Lốm - Khang Ninh
|
Khu IV: Trung tâm hành chính Vườn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
1
|
Nước sinh hoạt
|
120
|
-180
|
l/ng.ngđ
|
5.696
|
Người
|
1.025
|
1.092
|
Người
|
197
|
2
|
Nước du lich
|
200
|
|
l/ng.ngđ
|
2.040
|
Người
|
408
|
1.200
|
Người
|
240
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, cơ quan, dịch vụ, nghỉ trọ và khu hỗn hợp.
|
30
|
|
m3/ ha
|
34
|
ha
|
1.029
|
21
|
ha
|
635
|
|
Nước cho công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
30
|
|
m3/ ha
|
0
|
ha
|
4
|
|
ha
|
0
|
4
|
Nước cho các công trình khác
|
20
|
|
m3/ ha
|
5
|
ha
|
103
|
2
|
ha
|
44
|
5
|
Nước tưới cây rửa đương
|
8
|
|
%Qsh
|
|
115
|
|
35
|
6
|
Nước công trình công cộng
|
10
|
|
%Qsh
|
|
143
|
|
44
|
7
|
Dự phòng rò rỉ
|
20
|
|
%
|
|
565
|
|
239
|
8
|
Qtb
|
|
|
3.392
|
|
1.432
|
9
|
Qngmax(m3/ngđ)
|
|
|
4.471
|
|
2.131
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |