Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn II
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu XI - Thị tứ Cốc Lùng, Khu XII - Khu đón tiếp Nam Cường
|
Khu XIII - Thôn Lẻo Keo, Khu XIV - Trung tâm cụm xã Quảng Khê
|
Tổng cộng
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.801.540
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90.640
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.402.820
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.712.080
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.741.090
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
267.930
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
142.200
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
10.158.300
|
PHÂN KỲ ĐẦU TƯ GIAI ĐOẠN III:
Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn III
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu I - Thị trấn Chợ Rã
|
Khu II - Điểm du lịch, trồng và chế biến dược liệu Đồn Đèn
|
Khu IIIA - Khu đón tiếp Buốc Lốm dự án mới, Khu IIIB - Khu đón tiếp Buốc Lốm đến thị tứ Khanh Ninh
|
Khu IV - Điểm trung tâm hành chính vườn
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
494.690
|
3.517.240
|
64.770
|
460.510
|
124.980
|
888.610
|
0
|
0
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
6.290
|
90.640
|
26.060
|
375.520
|
12.390
|
178.540
|
0
|
0
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
35.058
|
311.660
|
146.490
|
1.302.300
|
51.504
|
457.870
|
0
|
0
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
60.017
|
690.190
|
81.430
|
936.450
|
8.243
|
94.790
|
0
|
0
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
215.371
|
1.679.890
|
62.540
|
487.810
|
73.849
|
576.020
|
0
|
0
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
17.741
|
138.380
|
14.390
|
112.240
|
16.650
|
129.870
|
0
|
0
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.350
|
91.500
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
6.428.000
|
|
3.674.830
|
|
2.417.200
|
|
0
|
Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn III
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu V - Điểm ngã ba sông Năng
|
Khu VI - Thác Đầu Đẳng, bến Tà Kèn
|
Khu VII - Thôn Khuổi Tăng
|
Khu VIII - Trung tâm thôn Pác Ngòi
|
Khu IX - Trung tâm thôn Cốc Tộc, Khu X - Trung tâm thôn Bó Lù
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
0
|
0
|
0
|
0
|
86.240
|
613.170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.440
|
49.570
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
|
662.740
|
|
0
|
|
0
|
Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn III
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu XI - Thị tứ Cốc Lùng, Khu XII - Khu đón tiếp Nam Cường
|
Khu XIII - Thôn Lẻo Keo, Khu XIV - Trung tâm cụm xã Quảng Khê
|
Tổng cộng
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
709.510
|
5.044.610
|
20.090
|
142.840
|
9.778.370
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
73.917
|
1.065.140
|
7.070
|
101.880
|
1.682.750
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
22.760
|
202.340
|
0
|
0
|
1.816.300
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
14.500
|
166.750
|
2.490
|
28.640
|
1.822.030
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
134.901
|
1.052.220
|
17.430
|
135.950
|
3.355.870
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
86.240
|
672.670
|
12.250
|
95.550
|
1.018.840
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
8.203.730
|
|
504.860
|
19.474.160
|
PHỤ LỤC IIA: HIỆN TRẠNG HẠ TẦNG
BẢNG 1: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIAO THÔNG
TT
|
HẠNG MỤC CT
|
SỐ HIỆU
MC
|
CHIỀU
DÀI
|
CHIỀU RỘNG
|
DIỆN
TÍCH(M2)
|
KẾT CẤU MĐ
|
MẶT
|
NỀN
|
1
|
QUỐC LỘ 279
|
1A-1A
|
875
|
3-3.5
|
6-6.5
|
5468.8
|
TNN
|
2
|
1B-1B
|
8303
|
3-3.5
|
6-6.5
|
51894
|
TNN
|
3
|
1C-1C
|
9174
|
5-5.5
|
7-10.5
|
66512
|
BTN
|
4
|
TỈNH LỘ 258
|
2A-2A
|
6379
|
3-3.5
|
6-6.5
|
39869
|
BTN
|
5
|
2B-2B
|
3897
|
3-5.5
|
6-9.5
|
24356
|
BTN
|
6
|
2C-2C
|
8141
|
5-7.5
|
7-15.5
|
59022
|
BTN
|
7
|
2D-2D
|
1845
|
3-4.0
|
6-6.5
|
11531
|
BTN
|
8
|
TỈNH LỘ 254
|
3A-3A
|
2170
|
3-4.5
|
5-9
|
11935
|
BTN
|
9
|
3B-3B
|
2693
|
3-4
|
5-6
|
14812
|
BTN
|
10
|
3C-3C
|
1270
|
3-6
|
6-11
|
10795
|
BTN
|
11
|
3D-3D
|
3756
|
3-4
|
5-6
|
20658
|
BTN
|
12
|
HUYỆN LỘ
|
4A-4A
|
3769
|
2.5-3.5
|
4-5.5
|
17903
|
TNN
|
13
|
4B-4B
|
16285
|
2.5-3.5
|
4-5.5
|
77354
|
TNN
|
14
|
4C-4C
|
3757
|
2.5-3.5
|
4-5.5
|
17846
|
TNN
|
15
|
4D-4D
|
3754
|
2.5-3.5
|
4-5.5
|
17832
|
TNN
|
16
|
4F-4F
|
7631
|
2.5-3.5
|
4-5.5
|
36247
|
TNN
|
17
|
ĐƯỜNG MÒN
|
|
304885
|
1.5-3.5
|
3-5.0
|
1219540
|
ĐẤT,ĐÁ
|
Ghi chú: + BTN: bê tông nhựa; TNN: thấm nhập nhựa
BẢNG 2: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG THOÁT NƯỚC BA BỂ
|
TT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
|
LOẠI CT
|
SỐ LƯỢNG
|
PHẦN 1
|
TỔNG
|
|
|
|
I
|
ĐẬP
|
|
ĐẬP
|
31 CÁI
|
1
|
CỐC PÁI
|
XÃ ĐỊA LINH
|
ĐẬP
|
01
|
2
|
KHUỔI MON
|
XÃ THƯỢNG GIÁO
|
ĐẬP
|
01
|
3
|
KHUỔI SUN
|
XÃ THƯỢNG GIÁO
|
ĐẬP
|
01
|
4
|
NÀ CHÉ
|
XÃ THƯỢNG GIÁO
|
ĐẬP
|
01
|
5
|
NÀ LINH
|
XÃ THƯỢNG GIÁO
|
ĐẬP
|
01
|
6
|
BẢN PHIẾNG
|
XÃ CAO TRĨ
|
ĐẬP
|
01
|
7
|
LOONG CHỌI
|
XÃ CAO TRĨ
|
ĐẬP
|
01
|
8
|
NÀ MÔN
|
XÃ CAO TRĨ
|
ĐẬP
|
01
|
9
|
CỐC TẤT
|
XÃ CAO TRĨ
|
ĐẬP
|
01
|
10
|
BUỐC BÔ
|
XÃ CAO TRĨ
|
ĐẬP
|
01
|
11
|
NÀ LUÔNG
|
XÃ CAO THƯỢNG
|
ĐẬP
|
01
|
12
|
NÀ LÀO
|
XÃ CAO THƯỢNG
|
ĐẬP
|
01
|
13
|
BẢN CAM
|
XÃ NAM MẪU
|
ĐẬP
|
01
|
14
|
CỐC XÃ
|
XÃ NAM MẪU
|
ĐẬP
|
01
|
15
|
ĐẦU ĐẲNG
|
XÃ NAM MẪU
|
ĐẬP
|
01
|
16
|
CÁP TRANG
|
XÃ KHANG NINH
|
ĐẬP
|
01
|
17
|
BẢN VÀI
|
XÃ KHANG NINH
|
ĐẬP
|
01
|
18
|
NÀ VÀI
|
XÃ KHANG NINH
|
ĐẬP
|
01
|
19
|
NÀ KIÊNG
|
XÃ KHANG NINH
|
ĐẬP
|
01
|
20
|
NÀ CỌ
|
XÃ KHANG NINH
|
ĐẬP
|
01
|
21
|
BẢN KHAU 1
|
XÃ KHANG NINH
|
ĐẬP
|
01
|
22
|
BẢN KHAU2
|
XÃ KHANG NINH
|
ĐẬP
|
01
|
23
|
NÀ PÀI
|
XÃ QUẢNG KHÊ
|
ĐẬP
|
01
|
24
|
PHAI SÁM
|
XÃ QUẢNG KHÊ
|
ĐẬP
|
01
|
25
|
PU CUT
|
XÃ QUẢNG KHÊ
|
ĐẬP
|
01
|
26
|
MƯỜNG QUAN
|
XÃ QUẢNG KHÊ
|
ĐẬP
|
01
|
27
|
BẢN QUÁ
|
XÃ NAM CƯỜNG
|
ĐẬP
|
01
|
28
|
TỔNG PÀO
|
XÃ NAM CƯỜNG
|
ĐẬP
|
01
|
29
|
CỐC TỘC
|
XÃ NAM CƯỜNG
|
ĐẬP
|
01
|
30
|
NÀ LIENG
|
XÃ NAM CƯỜNG
|
ĐẬP
|
01
|
31
|
KHUỔI LẠP
|
XÃ ĐỒNG LẠC
|
ĐẬP
|
01
|
II
|
TRẠM BƠM
|
|
TRẠM BƠM
|
0
|
|
|
|
|
|
PHẦN 2
|
CHI TIẾT
|
|
|
|
I
|
CHỢ RÃ
|
CHỢ RÃ
|
|
|
1
|
TỔNG
|
CHỢ RÃ
|
ĐƯỜNG ỐNG
|
11080M
|
2
|
D500
|
CHỢ RÃ
|
ĐƯỜNG ỐNG
|
8740M
|
3
|
D800
|
CHỢ RÃ
|
ĐƯỜNG ỐNG
|
180M
|
4
|
D1000
|
CHỢ RÃ
|
ĐƯỜNG ỐNG
|
280M
|
5
|
1000X500
|
CHỢ RÃ
|
ĐƯỜNG ỐNG
|
1880M
|
6
|
CỬA XẢ
|
CHỢ RÃ
|
CỬA XẢ
|
21 CÁI
|
PHẦN 3
|
DIỆN TÍCH SÔNG NGÒI
|
|
|
|
1
|
HỒ BA BỂ
|
|
|
506 HA
|
2
|
HỒ KHUỔI SHI
|
|
|
17879M2
|
3
|
HỒ NÀ SHI
|
|
|
19257 M2
|
4
|
HỒ LỦNG MÒ
|
|
|
50865 M2
|
5
|
HỒ BẢN VÀI
|
|
|
97640 M2
|
6
|
HỒ CỐC TỘC
|
|
|
76702 M2
|
7
|
SÔNG NĂNG
|
|
|
1385712 M2
|
8
|
SUỐI TẢ HAN
|
|
|
70230.8 M2
|
9
|
SÔNG BẢN Ó
|
|
|
9776.2 M2
|
10
|
SUỐI TÀ LẨU
|
|
|
65720.3 M2
|
11
|
SUỐI NÀM CIN
|
|
|
55754 M2
|
12
|
SÔNG LÈNG
|
|
|
262062 M2
|
13
|
SÔNG NAM CƯỜNG
|
|
|
119644 M2
|
14
|
SUỐI BÓ MẦN
|
|
|
17131 M2
|
15
|
SUỐI TĂNG NÀ
|
|
|
24065.9 M2
|
16
|
SUỐI KHUỔI SAO
|
|
|
9701 M2
|
17
|
SUỐI KHUỔI PHẲNG
|
|
|
6291 M2
|
18
|
SUỐI TÀ ENG
|
|
|
35162 M2
|
PHẦN 4
|
RÃNH THOÁT NƯỚC TRÊN ĐƯỜNG
|
|
|
CHIỀU DÀI(M)
|
1
|
QUỐC LỘ 279
|
|
|
30205
|
2
|
TỈNH LỘ 258
|
|
|
33658
|
3
|
TỈNH LỘ 254
|
|
|
12214
|
4
|
HUYỆN LỘ 01
|
|
|
16915
|
5
|
HUYỆN LỘ 02
|
|
|
30852
|
BẢNG 3: THỐNG KÊ VÙNG NGẬP LỤT
TT
|
HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
|
ĐƠN VỊ
|
KHỐI LƯỢNG
|
1
|
VÙNG NGẬP LỤT 1
|
M2
|
1795447
|
2
|
VÙNG NGẬP LỤT 2
|
M2
|
665494
|
3
|
VÙNG NGẬP LỤT 3
|
M2
|
1040933
|
4
|
VÙNG NGẬP LỤT 4
|
M2
|
1293734
|
5
|
VÙNG NGẬP LỤT 5
|
M2
|
966723
|
Ghi chú: theo bản vẽ Hiện trạng Hạ tầng kỹ thuật.
BẢNG 4: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG HỆ THỐNG CẤP NƯỚC
TT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
ĐỊA ĐIỂM XD
|
LOẠI CT
|
SỐ LƯỢNG
|
I
|
TRẠM CẤP NƯỚC
|
|
|
2 CÁI
|
1
|
TRẠM CẤP NƯỚC VƯỜN QUỐC GIA BA BỂ
|
HỒ BA BỂ
|
TCN
|
|
2
|
TRẠM CẤP NƯỚC CHỢ RÃ
|
CHỢ RÃ
|
TCN
|
|
II
|
ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC
|
|
ĐCN
|
11987(M)
|
1
|
ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC
|
HỒ BA BỂ
|
ĐCN
|
2716(M)
|
2
|
ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC
|
CHỢ RÃ
|
ĐCN
|
9065(M)
|
Ghi chú: ĐCN:đường cấp nước; TCN:trạm cấp nước
BẢNG 5: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG MẠNG LƯỚI CẤP ĐIỆN
TT
|
HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
|
ĐƠN VỊ
|
KHỐI LƯỢNG
|
1
|
TUYẾN DÂY 35KV
|
M
|
71084
|
2
|
TRẠM BIẾN ÁP
|
CÁI
|
39
|
BẢNG 6: THỐNG KÊ CHẤT THẢI RẮN,NGHĨA TRANG,BẾN THUYỀN
TT
|
ĐỊA ĐIỂM XD
|
LOẠI CÔNG TRÌNH
|
SỐ LƯỢNG
|
1
|
THÔN MỎ ĐÁ
|
BÃI RÁC
|
1
|
2
|
BD.VƯỜN QUỐC GIA BA BỂ
|
BÃI RÁC
|
1
|
3
|
THÔN MỎ ĐÁ
|
NGHĨA TRANG
|
1
|
4
|
HỒ BA BỂ
|
BẾN THUYỀN
|
2
|
5
|
BUỐC LỐM
|
BẾN THUYỀN
|
1
|
PHỤ LỤC IIB: QUY HOẠCH HẠ TẦNG
5>5>5>5>5>5>5>5>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |