Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn I
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu XI - Thị tứ Cốc Lùng, Khu XII - Khu đón tiếp Nam Cường
|
Khu XIII - Thôn Lẻo Keo, Khu XIV - Trung tâm cụm xã Quảng Khê
|
Tổng cộng
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
0
|
0
|
0
|
0
|
856.670
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
480
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
0
|
0
|
0
|
0
|
740
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
160
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
190
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
858.290
|
PHÂN KỲ ĐẦU TƯ GIAI ĐOẠN II:
Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn II
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu I - Thị trấn Chợ Rã
|
Khu II - Điểm du lịch, trồng và chế biến dược liệu Đồn Đèn
|
Khu IIIA - Khu đón tiếp Buốc Lốm dự án mới, Khu IIIB - Khu đón tiếp Buốc Lốm đến thị tứ Khanh Ninh
|
Khu IV - Điểm trung tâm hành chính vườn
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
494.690
|
3.517.240
|
0
|
0
|
23.760
|
168.930
|
1.590
|
11.300
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
6.290
|
90.640
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
35.058
|
311.660
|
0
|
0
|
57.276
|
509.180
|
73.620
|
654.480
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
60.017
|
690.190
|
0
|
0
|
13.100
|
150.650
|
10.530
|
121.100
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
215.371
|
1.679.890
|
0
|
0
|
18.070
|
140.950
|
0
|
0
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
17.741
|
138.380
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
6.428.000
|
|
0
|
|
969.710
|
|
786.880
|
Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn II
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu V - Điểm ngã ba sông Năng
|
Khu VI - Thác Đầu Đẳng, bến Tà Kèn
|
Khu VII - Thôn Khuổi Tăng
|
Khu VIII - Trung tâm thôn Pác Ngòi
|
Khu IX - Trung tâm thôn Cốc Tộc, Khu X - Trung tâm thôn Bó Lù
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
57.135
|
406.230
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
121.908
|
866.770
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
0
|
0
|
31.260
|
277.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.860
|
158.780
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
0
|
0
|
17.210
|
197.920
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61.119
|
702.870
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.846
|
61.200
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
11.338
|
88.440
|
1.940
|
15.130
|
1.810
|
14.120
|
0
|
0
|
1.520
|
11.860
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.868
|
142.200
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
494.670
|
|
490.950
|
|
14.120
|
|
0
|
|
1.943.680
| 5>5>5>5>5>5>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |