PHỤ LỤc I bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Kiên Giang



tải về 6.05 Mb.
trang24/30
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.05 Mb.
#1353
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   30
207

230

-

Thaco OLLIN 250 - TK, tải thùng kín 2,25 tấn




210

239

266

-

Thaco FC3300 - TK - C, tải thùng kín 2,3 tấn




176

200

222

-

Thaco FC3300 - MBB - C, có mui phủ 2,3 tấn




173

197

219

-

Thaco AUMARK250 - MBB - trọng tải 2,3 tấn




239

272

302

-

Thaco AUMARK250 - MBB - trọng tải 2,3 tấn




239

272

302

-

Thaco FC250 - MBM - tải có mui phủ 2,3 tấn




188

214

238

-

Thaco OLLIN 250 - MBM, tải có mui 2,3 tấn




209

238

264

-

Thaco AUMARK 250 - MBM, tải có mui phủ 2,3 tấn




255

290

322

-

Thaco FLC250 - MBM - tải có mui 2,3 tấn




185

210

233

-

Thaco FC250 - MBB, có mui phủ 2,35 tấn




189

215

239

-

Thaco OLLIN 250 - MBB, tải có mui 2,35 tấn




208

236

262

-

Thaco FC3300 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn




171

194

216

-

Thaco OLLIN 250, tải 2,5 tấn




193

219

243

-

Thaco FC3300, trọng tải 2,5 tấn




161

183

203

-

Thaco FC250, trọng tải 2,5 tấn




177

201

223

-

Thaco AUMARK250 - trọng tải 2,5 tấn




240

273

303

-

Thaco FLC250 - tải 2,5 tấn




165

187

208

-

Thaco TC345 - TK - tải thùng kín 2,7 tấn




243

276

307

-

Thaco FC350 - TK - tải thùng kín 2.74 tấn




234

266

296

-

Thaco FLC300 - MBB - tải có mui 2,75 tấn




202

230

256

-

Thaco FLC300 - TK - tải có mui 2,75 tấn




207

235

261

-

Thaco FC3900 - TK - C, tải thùng kín 2,8 tấn




168

191

212

-

Thaco FLC300 - MBM - tải có mui 2,8 tấn




206

234

260

-

Thaco FC3900 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn




165

188

209

-

Thaco FD3800, FD 3800A, tải tự đổ - 3 tấn




158

180

200

-

Thaco FC3900, trọng tải 3 tấn




150

170

189

-

Thaco FC350 - MBM - tải có mui 3 tấn




239

272

302

-

Thaco TC345 - MBM - tải có mui 3 tấn




242

275

306

-

Thaco FC4100 - TK - C - thùng kín 3,1 tấn




202

229

254

-

Thaco FC4100K - TK - C - thùng kín 3,1 tấn




178

202

224

-

Thaco AUMARK345 - TK tải thùng kín 3,1 tấn




256

291

323

-

Thaco FC345 - TK tải thùng kín 3,1 tấn




218

248

276

-

Thaco FC350 - MBB - 3,1 tấn




229

260

289

-

Thaco FC4100TMB - C, tải thùng có mui phủ 3,2 tấn




198

225

250

-

Thaco FC4100K - TMB - C, tải thùng có mui phủ 3,2 tấn




170

193

214

-

Thaco AUMARK345 - MBM có mui phủ 3,2 tấn




253

287

319

-

Thaco FC345 - MBB có mui phủ 3,2 tấn




214

243

270

-

Thaco FC345 - MBM có mui phủ 3,2 tấn




216

245

272

-

Thaco OLLIN345 - TK, thùng kín 3,2 tấn




262

298

331

-

Thaco AUMARK345 - MBB có mui phủ 3,25 tấn




255

290

322

-

Thaco OLLIN 345 - MBB - tải có mui 3,25 tấn




258

293

325

-

Thaco OLLIN 345 - MBM - tải có mui 3,25 tấn




258

293

326

-

Thaco FC4100, tải 3,45 tấn - Cabin đơn




158

180

200

-

Thaco FC4100 - tải 3,45 tấn - Cabin đơn 1900




187

213

237

-

Thaco FC345 - tải 3,45 tấn - Cabin đơn 1900




197

224

249

-

Thaco FC345, trọng tải 3,45 tấn




201

228

253

-

Thaco FD 345 - tải tự đổ 3,45 tấn - Cabin đơn 1900




231

263

292

-

Thaco FD345A - 4WD - tự đổ 3,45 tấn




259

294

327

-

Thaco FC4100K, tải cabin kép - 3,45 tấn




158

180

200

-

Thaco QD35 - 4WD, tải tự đổ 3,45 tấn




204

232

258

-

Thaco FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn




208

236

262

-

Thaco FD3500A - tự đổ 3,45tấn - Cabin 1900




210

239

265

-

Thaco FD35 - 4WD và FD35A - 4WD, tải tự đổ 3,45 tấn




242

275

305

-

Thaco FD345 - 4WD, tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu




243

276

307

-

Thaco AUMARK 250 - tải 3,45 tấn




241

274

304

-

Thaco OLLIN 345 - tải 3,45 tấn




244

277

308

-

Thaco AUMARK345 - tải 3,45 tấn




255

290

322

-

Thaco FLC345A - tải 3,45 tấn




207

235

261

-

Thaco TC345 - tải 3,45 tấn




223

253

281

-

Thaco FC350 - 3,5 tấn




202

230

255

-

Thaco QJ7540PD, trọng tải 4 tấn




179

203

225

-

Thaco TC450 - MBB - tải có mui 4 tấn




240

273

303

-

Thaco AUMARK450 - TK, trọng tải 4,1 tấn




267

303

337

-

Thaco AUMARK450 - MBB, trọng tải 4,2 tấn




266

302

336

-

Thaco FD4100, tải tự đổ - 4,5 tấn




145

165

183

-

Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn




175

199

221

-

Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn, cabin đơn




182

207

230

-

Thaco FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn




218

248

275

-

Thaco QD45 - 4WD, tải tự đổ 4,5 tấn




218

248

275

-

Thaco FC4200 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 4,5 tấn




250

284

316

-

Thaco FC4200 - TK - C, tải thùng kín 4,5 tấn




246

280

311

-

Thaco AUMARK450 - trọng tải 4,5 tấn




251

285

317

-

Thaco FD450 - tự đổ 4,5 tấn




242

275

305

-

Thaco FC450 - tải 4,5 tấn




213

242

269

-

Thaco FC500 - TK, thùng kín 4,5 tấn




266

302

335

-

Thaco FC450 - MBB - tải 4,5 tấn




239

272

302

-

Thaco OLLIN 450, tải 4,5 tấn




247

281

312

-

Thaco OLLIN 450 - MBB, tải có mui 4,1 tấn




265

301

334

-

Thaco OLLIN 450 - TK, tải thùng kín 4,3 tấn




262

298

335

-

Thaco FC500 - MBB tải có mui phủ 4,6 tấn




269

306

340

-

Thaco FD499 - tự đổ 4,99 tấn




261

297

330

-

Thaco FLD499 - tự đổ 4,99 tấn




285

324

360

-

Thaco FD499 - 4WD - tự đổ 4,99 tấn




304

346

384

-

Thaco FLD499 - 4WD - tự đổ 4,99 tấn




332

377

419

-

Thaco FC4200, tải 5 tấn




218

248

276

-


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 51783
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 6.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương