Thaco FC500 - 5 tấn
|
244
|
277
|
308
|
-
|
Thaco FC4200A, tải 6 tấn
|
|
253
|
288
|
320
|
-
|
Thaco FC4800 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 6 tấn
|
|
271
|
308
|
342
|
-
|
Thaco FD4200A và FD600, tải tự đổ 6 tấn
|
|
261
|
297
|
330
|
-
|
Thaco FD600 - 4WD, tải tự đổ 6 tấn
|
|
304
|
346
|
384
|
-
|
Thaco FC600 - WD - tải 6 tấn
|
|
317
|
360
|
400
|
-
|
Thaco FD 600A - tự đổ 6 tấn
|
|
267
|
303
|
337
|
-
|
Thaco FD 600B - 4WD - tự đổ 6 tấn
|
|
310
|
352
|
391
|
-
|
Thaco FD600A - 4WD - tự đổ 6 tấn
|
|
306
|
348
|
387
|
-
|
Thaco OLLIN 700 - MBB - có mui phủ 6,5 tấn
|
|
323
|
367
|
408
|
-
|
Thaco FC4800, tải 6,5 tấn
|
|
250
|
284
|
315
|
-
|
Thaco FC700 - MBB - tải thùng có mui phủ 6,5 tấn
|
|
299
|
340
|
378
|
-
|
Thaco FC700 - tải 7 tấn
|
|
275
|
312
|
347
|
-
|
Thaco OLLIN 700 - 7 tấn
|
|
297
|
337
|
374
|
-
|
Thaco FD800 - tự đổ 8 tấn
|
|
361
|
410
|
456
|
-
|
Thaco AUMAN820 - MBB tải có mui phủ 8,2 tấn
|
|
431
|
490
|
544
|
-
|
Thaco Auman 990 - MBB - tải có mui 9,9 tấn
|
|
488
|
555
|
617
|
-
|
Thaco FTD1200 - tự đổ 12 tấn
|
|
781
|
887
|
985
|
-
|
Thaco BJ3251DLPJB - 5, tải tự đổ 12,3 tấn
|
|
691
|
785
|
872
|
-
|
Thaco Auman 1290 - MBB - tải có mui 12,9 tấn
|
|
653
|
742
|
824
|
-
|
Thaco AUMAN AD1300 - 13 tấn
|
|
766
|
870
|
967
|
-
|
Thaco Towner 750 - BCR - cơ cấu nâng hạ thùng hàng
|
|
107
|
122
|
135
|
41
|
Xe nhãn hiệu Thành Công
|
-
|
Xe Thành Công 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu
|
|
137
|
156
|
173
|
-
|
Xe Thành Công 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu
|
|
156
|
177
|
197
|
-
|
Xe Thành Công 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu
|
|
177
|
201
|
223
|
-
|
Xe Thành Công YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn
|
|
187
|
212
|
235
|
-
|
Xe Thành Công 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu
|
|
171
|
194
|
215
|
-
|
Xe Thành Công YC4D120 - 21/6T - tự đổ 6 tấn
|
|
254
|
289
|
321
|
-
|
Xe Thành Công EQB190 - 21/TC - MP - tải có mui 7 tấn
|
|
396
|
450
|
500
|
42
|
Xe nhãn hiệu Trường Giang
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TL900A - tải 0,9 tấn
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD0.98TA - 0,96 tấn
|
|
155
|
176
|
195
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD1.8TA - 1,8 tấn
|
|
179
|
203
|
225
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TT1.8TA - 1,8 tấn
|
|
176
|
200
|
222
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD2.35TA - 2,35 tấn
|
|
210
|
239
|
265
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD2.35TB - 2,35 tấn
|
|
210
|
239
|
265
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD2.35TC - 2,35 tấn
|
|
214
|
243
|
270
|
-
|
Xe Trường Giang TD2.5T, tự đổ 2,5 tấn
|
|
87
|
99
|
110
|
-
|
Xe Trường Giang DFM EQ3.8T - KM - tải thùng 3,25 tấn
|
|
203
|
231
|
257
|
-
|
Xe Trường Giang DEM TD3.45T4x2 - tự đổ 3,45 tấn
|
|
234
|
266
|
295
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - 3.45TD - 3,45 tấn
|
|
244
|
277
|
308
|
-
|
Xe Trường Giang TD4.5T, tự đổ 4,5 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Xe Trường Giang DFM EQ 5T TMB, tải thùng 4,9 tấn
|
|
230
|
261
|
290
|
-
|
Xe Trường Giang DFM 4.95T - tự đổ 4,95 tấn
|
|
253
|
288
|
320
|
-
|
Xe Trường Giang DFMTD4.98T 4x4 - tự đổ 4,98 tấn
|
|
276
|
314
|
349
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD4.98TB - tự đổ 4,98 tấn
|
|
297
|
338
|
375
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD4.99T - 4,99 tấn
|
|
325
|
369
|
410
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD5T 4x4, tự đổ 5 tấn
|
|
269
|
306
|
340
|
-
|
Xe Trường Giang DFMTD7TA 4x4 - tự đổ 6,5 tấn
|
|
341
|
387
|
430
|
-
|
Xe Trường Giang DFMTD7T 4x4 - tự đổ 6,5 tấn
|
|
348
|
396
|
440
|
-
|
Xe Trường Giang DFM EQ7TA - TMB - tải thùng 6,885tấn
|
|
256
|
291
|
323
|
-
|
Xe Trường Giang DEM EQ7TA - KM - tải thùng 6,9 tấn
|
|
268
|
304
|
338
|
-
|
Xe Trường Giang DFM TD7TA - tự đổ 6,95 tấn
|
|
290
|
330
|
367
|
-
|
Xe Trường Giang DFM TD7T - tự đổ 6,98 tấn
|
|
274
|
311
|
345
|
-
|
Trường Giang DFM - TD7TB4x4 - 7 tấn
|
|
372
|
423
|
470
|
-
|
Xe Trường Giang DFM EQ7140TA - 7 tấn
|
|
309
|
351
|
390
|
-
|
Xe Trường Giang DFM EQ8T - TMB - tải thùng 7,5 tấn
|
|
361
|
410
|
456
|
-
|
Xe Trường Giang DFM - TD7.5TA - tự đổ 7,5 tấn
|
|
333
|
378
|
420
|
43
|
Xe nhãn hiệu Transinco
|
-
|
Xe Transinco 1,7 tấn
|
|
111
|
126
|
140
|
-
|
Xe Transinco 29 chỗ (Xí nghiệp Cơ khí 1 - 5)
|
|
448
|
509
|
565
|
-
|
Xe Transinco 29 chỗ động cơ Hàn Quốc (Xí nghiệp Cơ khí 3/2)
|
|
448
|
509
|
565
|
-
|
Xe Transinco NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ
|
|
282
|
320
|
355
|
-
|
Xe Transinco Haeco K29S1, K29SA
|
|
448
|
509
|
565
|
-
|
Xe Transinco Haeco K29S2
|
|
539
|
612
|
680
|
-
|
Xe Transinco Haeco K29S3
|
|
570
|
648
|
720
|
-
|
Xe Transinco Haeco K29ST
|
|
333
|
378
|
420
|
-
|
Xe Transinco NADIBUS 29F
|
|
361
|
410
|
455
|
-
|
Xe Transinco K46, 46 chỗ (Việt Nam liên doanh Hàn Quốc)
|
|
773
|
878
|
975
|
-
|
Xe Transinco A - CA6900D210 - 2 - KIE, 46 chỗ
|
|
671
|
763
|
848
|
-
|
Xe Transinco AEPK47, 47 chỗ (Việt Nam liên doanh Hàn Quốc)
|
|
1.069
|
1.215
|
1.350
|
-
|
Xe Transinco 1.5 - CAK51B, 51 chỗ không điều hòa nhiệt độ
|
|
364
|
414
|
460
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K29/H6
|
|
353
|
401
|
445
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K35 - 39
|
|
353
|
401
|
445
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K29H5B
|
|
531
|
603
|
670
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K29H7 - Euro 2
|
|
372
|
423
|
470
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K51C1
|
|
428
|
486
|
540
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K52C2
|
|
491
|
558
|
620
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K46D
|
|
515
|
585
|
650
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K29NJ
|
|
586
|
666
|
740
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5 K29H8 - Euro 2 (D4DB)
|
|
507
|
576
|
640
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B40
|
|
348
|
396
|
440
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B45 - Euro 2 - 1 cửa hoặc 2 cửa, không điều hòa
|
|
356
|
405
|
450
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B45 - Euro 2 - 2 cửa, có điều hòa
|
|
404
|
459
|
510
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B65B
|
|
420
|
477
|
530
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B50
|
|
436
|
495
|
550
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B60E
|
|
503
|
572
|
635
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B40/H8(1) - Euro 2
|
|
503
|
572
|
635
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5B40/H8(2) - Euro 2
|
|
523
|
594
|
660
|
-
|
Xe Transinco 1 - 5AC K39ZD, 5 người ngồi và 34 giường nằm
|
|
1.251
|
1.422
|
1580
|
-
|
Xe Transinco BAHAI HCK29E3 - 29 chỗ ngồi
|
|
|
|
|
|
+ Loại lắp ghế nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
606
|
689
|
765
|
|
+ Loại lắp ghế sản xuất tại Việt Nam
|
|
567
|
644
|
715
|
-
|
Xe Transinco BAHAI AHK34C - 34 chỗ ngồi
|
|
|
|
|
|
+ Loại không có máy lạnh
|
|
392
|
446
|
495
|
|
+ Loại có máy lạnh
|
|
432
|
491
|
545
|
-
|
Xe Transinco BAHAI HCB40E3 - Xe bus 40 chỗ
|
|
567
|
644
|
715
|
-
|
Xe Transinco BAHAI CAK46 - Xe khách 46 chỗ
|
|
|
|
|
|
+ Loại không có máy lạnh
|
|
491
|
558
|
620
|
|
+ Loại có máy lạnh
|
|
554
|
630
|
700
|
-
|
Xe BAHAI CA K37 Universe - 3 ngồi + 34 nằm
|
|
792
|
900
|
1.000
|
-
|
Xe BAHAI CA K42 Universe - 42 giường nằm
|
|
911
|
1.035
|
1150
|
-
|
Xe BAHAI CAK46E2ST - Xe khách 46 chỗ
|
|
|
|
|
|
+ Loại không có máy lạnh
|
|
499
|
567
|
630
|
|
+ Loại có máy lạnh
|
|
562
|
639
|
710
|
-
|
Xe Transinco BAHAI AHB50 - Xe bus 50 chỗ
|
|
|
|
|
|
+ Loại không có máy lạnh
|
|
392
|
446
|
495
|
|
+ Loại có máy lạnh
|
|
432
|
491
|
545
|
-
|
Xe BAHAI AHB50E2 - Xe bus 50 chỗ
|
|
|
|
|
|
+ Loại không có máy lạnh
|
|
404
|
459
|
510
|
|
+ Loại có máy lạnh
|
|
444
|
504
|
560
|
-
|
Xe BAHAI CAB80E2 - Xe bus 80 chỗ
|
|
|
|
|
|
+ Loại không có máy lạnh
|
|
499
|
567
|
630
|
|
+ Loại có máy lạnh
|
|
562
|
639
|
710
|
-
|
Xe Transinco NADIBUS B50
|
|
444
|
504
|
560
|
-
|
Xe Transinco NGT HK 29DD
|
|
602
|
684
|
760
|
|
Xe Transinco NGT HK29DB
|
|
568
|
646
|
718
|
-
|
Xe Transinco A - HFC6782KYZL2 - B50
|
|
475
|
540
|
600
|
44
|
Xe nhãn hiệu Transinco - Jiulong
|
-
|
Xe Jiulong JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tấn
|
|
48
|
54
|
60
|
-
|
Xe Jiulong 1 tấn
|
|
55
|
63
|
70
|
-
|
Xe tải ben Transinco - Jiulong JL 2515 CD1 - 1,5 tấn
|
|
71
|
81
|
90
|
-
|
Xe tải benTransinco - Jiulong JL 2815 CD1 - 1,5 tấn
|
|
79
|
90
|
100
|
-
|
Xe tải ben Transinco - Jiulong JL 2515CD1 - 1,8 tấn
|
|
79
|
90
|
100
|
-
|
Xe tải ben Transinco - Jiulong JL 5830 PD, 3 tấn
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Xe Transinco - Jiulong JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 tấn
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Xe tải ben Transinco - Jiulong JL 5840 PD1 - 4 tấn
|
|
111
|
126
|
140
|
-
|
Xe Transinco - Jiulong JL 5840 PD1A, 5840 PD1Aa - 4 tấn
|
|
111
|
126
|
140
|
-
|
Xe Transinco - Jiulong JL 5840 PD1B - 4 tấn
|
|
115
|
131
|
145
|
-
|
Xe Transinco - Jiulong JL 5840 PD1C - 4 tấn
|
|
123
|
140
|
155
|
45
|
Xe nhãn hiệu Traenco
|
-
|
Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900kg
|
|
61
|
69
|
77
|
-
|
Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn
|
|
61
|
69
|
77
|
-
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn
|
|
57
|
65
|
72
|
-
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại LATD1.95D, trọng tải 1,95 tấn
|
|
99
|
112
|
124
|
-
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại LATD3.45D, trọng tải 3,45 tấn
|
|
110
|
125
|
139
|
46
|
Xe nhãn hiệu Uaz
|
-
|
Xe Uaz 315 122
|
|
131
|
149
|
166
|
-
|
Xe Uaz 315 142
|
|
149
|
169
|
188
|
-
|
Xe Uaz 31512
|
|
150
|
171
|
190
|
-
|
Xe Uaz 31514
|
|
166
|
189
|
210
|
47
|
Xe do VINAXUKI sản xuất
|
-
|
Xe bán tải pickup 650D
|
|
171
|
194
|
215
|
-
|
Xe bán tải pickup 650X
|
|
157
|
178
|
198
|
-
|
Xe bán tải loại cabin kép CC1021 LSR
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC1021 LR
|
|
143
|
162
|
180
|
-
|
Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC1021 LR
|
|
145
|
165
|
183
|
-
|
Xe bán tải loại cabin kép CC1022 SR
|
|
165
|
187
|
208
|
-
|
Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép CC1022SC
|
|
176
|
200
|
222
|
-
|
Xe HFJ 6371
|
|
132
|
150
|
167
|
-
|
Xe V - HFJ 6376
|
|
139
|
158
|
175
|
-
|
Xe khách 29 chỗ ngồi
|
|
317
|
360
|
400
|
-
|
Xe tải 780kg HFJ 1011G
|
|
60
|
68
|
76
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1022 DEF
|
|
71
|
81
|
90
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3 đóng thùng kín - 590kg
|
|
82
|
93
|
103
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 đóng thùng kín - 610kg
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810kg
|
|
100
|
114
|
127
|
-
|
Xe Jinbi SY 1030 DML3 - TK1, tải thùng kín 850kg
|
|
105
|
119
|
132
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH - 990kg
|
|
98
|
111
|
123
|
-
|
Xe tải Jinbei SY1044 DVS3 đóng thùng kín có trợ lực 1.335kg
|
|
130
|
148
|
164
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng thùng kín không trợ lực 1.335kg
|
|
126
|
143
|
159
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - có trợ lực 1.340kg
|
|
124
|
141
|
157
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - không trợ lực 1.340kg
|
|
120
|
136
|
151
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 có trợ lực tay lái - 1.490kg
|
|
121
|
138
|
153
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 không trợ lực tay lái - 1.490kg
|
|
115
|
131
|
146
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 thùng kín – 1.495kg có trợ lực tay lái
|
|
111
|
126
|
140
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 thùng kín – 1.495kg không trợ lực tay lái
|
|
108
|
123
|
137
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605kg có trợ lực tay lái
|
|
99
|
112
|
124
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605kg không trợ lực tay lái
|
|
115
|
131
|
146
|
-
|
Xe tải Jinbei SY1047 DVS3 - 1,685kg
|
|
126
|
143
|
159
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 mui bạt - 1.735kg có trợ lực tay lái
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 mui bạt - 1.735kg không trợ lực tay lái
|
|
105
|
119
|
132
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 1043 DVL - 1.750kg
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Vinaxuki 1900TA - trọng tải 1.900kg
|
|
144
|
164
|
182
|
-
|
Xe tải thùng Jinbei SY 1062 - 2.800kg
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2
|
|
98
|
111
|
123
|
-
|
Xe tải đông lạnh 999kg Jinbei SY 5047 XXY - V phanh hơi
|
|
146
|
166
|
184
|
-
|
Xe tải đông lạnh 999kg Jinbei SY 5044 XXYD3 - V phanh dầu
|
|
143
|
163
|
181
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 3050 (4500BA)
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2
|
|
143
|
162
|
180
|
-
|
Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3
|
|
120
|
136
|
151
|
-
|
Xe tải đa dụng SY 1030 SML3
|
|
101
|
115
|
128
|
-
|
Xe tải Jinbei SY 4500AB/BĐ
|
|
191
|
217
|
241
|
-
|
Xe ôtô 8 chỗ nhãn hiệu SONGHUAJIANG - HFJ6376
|
|
135
|
153
|
170
|
-
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)
|
|
131
|
149
|
166
|
-
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
|
|
150
|
170
|
189
|
-
|
Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)
|
|
189
|
215
|
239
|
-
|
Xe tải tự đổ XK 1990BA
|
|
136
|
155
|
172
|
-
|
Vinaxuki 1980.PD
|
|
133
|
151
|
168
|
-
|
Vinaxuki 3500TL
|
|
204
|
232
|
258
|
-
|
Vinaxuki 990T
|
|
106
|
121
|
134
|
-
|
Vinaxuki 1490T
|
|
124
|
141
|
157
|
-
|
Vinaxuki 1980T
|
|
142
|
161
|
179
|
-
|
Vinaxuki 3450T
|
|
160
|
182
|
202
|
-
|
Vinaxuki 470 AT
|
|
58
|
66
|
73
|
-
|
Vinaxuki 470TL
|
|
57
|
65
|
72
|
-
|
Vinaxuki HFJ1011
|
|
77
|
87
|
97
|
-
|
Vinaxuki SY1022DEF3 - 795kg
|
|
93
|
106
|
118
|
-
|
Vinaxuki SY1021DMF3 - 860kg
|
|
97
|
110
|
113
|
-
|
Vinnaxuki SY1030DFH3 - 990kg
|
|
112
|
127
|
131
|
-
|
Vinnaxuki SY1030SML3 - 985kg - 6 ghế
|
|
113
|
128
|
142
|
-
|
Vinaxuki SY1030DML3 - 1,05 tấn
|
|
99
|
113
|
126
|
-
|
Vinaxuki 1200B - 1,2 tấn
|
|
113
|
128
|
142
|
-
|
Vinaxuki 1240T, trọng tải 1,24 tấn
|
|
114
|
130
|
144
|
-
|
Vinaxuki 1250TA - tải 1,25 tấn
|
|
87
|
99
|
110
|
-
|
Vinaxuki 1250BA - 1,25 tấn
|
|
92
|
104
|
115
|
-
|
Vinaxuki SY104SLS3, trọng tải 1,41 tấn - 6 ghế
|
|
125
|
142
|
158
|
-
|
Vinaxuki 1980T/TK1 - thùng kín 1,7 tấn
|
|
171
|
194
|
216
|
-
|
Vinaxuki V1044TL - 1,95 tấn
|
|
162
|
184
|
204
|
-
|
Vinaxuki V1047TL - 2,5 tấn
|
|
171
|
194
|
215
|
-
|
Vinaxuki V2500TL - 2,5 tấn
|
|
154
|
175
|
194
|
-
|
Vinaxuki V2500BA - 2,5 tấn
|
|
150
|
170
|
189
|
-
|
Vinaxuki V2500BA 4x4
|
|
194
|
221
|
245
|
-
|
Vinaxuki V2700BA - 2,7 tấn
|
|
204
|
232
|
258
|
-
|
Vinaxuki V3250BA - 3,25 tấn
|
|
221
|
251
|
279
|
-
|
Vinaxuki V3490TL - 3,45 tấn
|
|
189
|
215
|
239
|
-
|
Vinaxuki V3490BA - 3,49 tấn
|
|
222
|
252
|
280
|
-
|
Vinaxuki 3600 AT - trọng tải 3,6 tấn
|
|
200
|
227
|
252
|
-
|
Vinaxuki V4000TL - 4 tấn
|
|
217
|
247
|
274
|
-
|
Vinaxuki 4500BA - 4,5 tấn
|
|
189
|
215
|
239
|
-
|
Vinaxuki 5000BA 4x4 - 5 tấn
|
|
212
|
241
|
268
|
-
|
Vinaxuki 6000T - 5,5 tấn
|
|
224
|
255
|
283
|
-
|
Vinaxuki V5500TL - 5,5 tấn
|
|
237
|
269
|
299
|
-
|
Vinaxuki 6000BA (4x4) - trọng tải 6 tấn
|
|
290
|
329
|
365
|
-
|
Vinaxuki V 6000TL - 6 tấn
|
|
268
|
304
|
338
|
-
|
Vinaxuki V6500BA - 6,5 tấn
|
|
290
|
329
|
366
|
-
|
Vinaxuki V7000TL
|
|
226
|
257
|
285
|
-
|
Vinaxuki V7000BA - 7 tấn
|
|
316
|
359
|
399
|
-
|
Vinaxuki 8000BA - 8 tấn
|
|
284
|
323
|
359
|
-
|
Vinaxuki XK7TL1 - 8,2 tấn
|
|
480
|
546
|
607
|
-
|
Vinaxuki 13BA - 8,5 tấn
|
|
517
|
588
|
653
|
-
|
Vinaxuki 13BA280 - 9,6 tấn
|
|
685
|
778
|
864
|
-
|
Vinaxuki 13BA210 - 9,7 tấn
|
|
504
|
573
|
637
|
-
|
Vinaxuki VXK12BA - 10,5 tấn
|
|
583
|
662
|
736
|
-
|
Vinaxuki XK10TL1 - 11,1 tấn
|
|
487
|
553
|
614
|
-
|
Vinaxuki XK13TL1 - 13,5 tấn
|
|
519
|
590
|
655
|
-
|
Vinaxuki VXK17BA - 14 tấn
|
|
838
|
952
|
1058
|
-
|
Vinaxuki XK14TL1 - 15, 75 tấn
|
|
791
|
899
|
999
|
-
|
Vinaxuki 25BA 4x4
|
|
179
|
203
|
225
|
-
|
Xe HFJ7110E
|
|
155
|
176
|
195
|
-
|
Xe HFJ 7133E - Vinaxuki
|
|
178
|
202
|
224
|
-
|
Vinaxuki Pickup 650X - II
|
|
214
|
243
|
270
|
-
|
Xe EQ1168
|
|
391
|
444
|
493
|
48
|
Xe nhãn hiệu Việt Trung
|
-
|
Xe Việt Trung VT2810DII - tự đổ 980kg
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Xe Việt Trung VT 4025 DII - tự đổ 2350kg
|
|
139
|
158
|
175
|
-
|
Xe Việt Trung JL 4025D - tự đổ 2350kg
|
|
150
|
171
|
190
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 2.45 - tự đổ 2,45 tấn
|
|
190
|
216
|
240
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 2.45 4x4 - 2,45 tấn
|
|
236
|
268
|
298
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 2.5 - 2,45 tấn
|
|
202
|
230
|
255
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 3.45 - tự đổ 3,45 tấn
|
|
269
|
306
|
340
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 3.45 4x4 - tự đổ 3,45 tấn
|
|
274
|
311
|
345
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 3.45 TB 4x4 - tự đổ 3,45 tấn
|
|
263
|
299
|
332
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 3.45 TB 4x4 - A2 - tải có mui 3,45 tấn
|
|
297
|
338
|
375
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 3.45TB - tải có mui 3,45 tấn
|
|
242
|
275
|
305
|
-
|
Xe Việt Trung DVM4.85 - tự đổ 4,9 tấn
|
|
253
|
287
|
319
|
-
|
Xe Việt Trung DVM4.95 - tự đổ 4,95 tấn
|
|
274
|
311
|
345
|
-
|
Xe Việt Trung DVM4.95TB - tải thùng 4,95 tấn
|
|
238
|
270
|
300
|
-
|
Xe Việt Trung DVM4.95/TB (4x4) - 4,95 tấn
|
|
297
|
338
|
375
|
-
|
Xe Việt Trung DVM4.95 - T5A - 4,95 tấn
|
|
313
|
356
|
395
|
-
|
Xe Việt Trung DVM5.0TB 4x4 - 4,95 tấn
|
|
297
|
338
|
375
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 5.0/TB - 4,95 tấn
|
|
250
|
284
|
315
|
-
|
Xe Việt Trung DFM 6.0 - tải tự đổ 6 tấn
|
|
258
|
293
|
325
|
-
|
Xe Việt Trung DFM 6.0 (4x4) - tải tự đổ 6 tấn
|
|
269
|
306
|
340
|
-
|
Xe Việt Trung DVM6.04x4 - 6 tấn
|
|
295
|
335
|
372
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 7.8 4x4 - tự đổ 6,35 tấn
|
|
310
|
352
|
391
|
-
|
Xe Việt Trung DVM8.0 4x4 - A1 - 6,35 tấn
|
|
364
|
414
|
460
|
-
|
Xe Việt Trung DVM8.0 (4x4) - 6,59 tấn
|
|
345
|
392
|
435
|
-
|
Xe Việt Trung DVM7.8TB4x4 - tải có mui 6,7 tấn
|
|
339
|
385
|
428
|
-
|
Xe Việt Trung DFM 7.8 - tải tự đổ 7 tấn
|
|
275
|
313
|
348
|
-
|
Xe Việt Trung DVM8 4x4 - tự đổ 7 tấn
|
|
305
|
347
|
385
|
-
|
Xe Việt Trung DVM7.8 - 7 tấn
|
|
293
|
333
|
370
|
-
|
Xe Việt Trung DVM7.8 - T5 - tự đổ 7 tấn
|
|
301
|
342
|
380
|
-
|
Xe Việt Trung DVM4.95 - T5 - tự đổ 7 tấn
|
|
301
|
342
|
380
|
-
|
Xe Việt Trung DVM 7.8/TB4x4 - tải có mui 7 tấn
|
|
325
|
369
|
410
|
-
|
Xe Việt Trung DVM8.0 - tự đổ 7,5 tấn
|
|
321
|
365
|
405
|
-
|
Xe Việt Trung DVM8.0 TB - tải 7,5 tấn
|
|
297
|
338
|
375
|
49
|
Xe do VEAM sản xuất
|
-
|
Rabbit 990
|
|
150
|
170
|
189
|
-
|
Cub 1250
|
|
158
|
179
|
199
|
-
|
Fox 490
|
|
165
|
188
|
209
|
-
|
Puma 1990
|
|
202
|
229
|
254
|
-
|
Bull 2500
|
|
213
|
242
|
269
|
-
|
VM 555102 - 223
|
|
474
|
539
|
599
|
-
|
VM551605 - 271
|
|
791
|
899
|
999
|
-
|
Fox 1.5T - trọng tải 1.490kg
|
|
162
|
184
|
204
|
50
|
Xe nhãn hiệu Yuejin
|
-
|
Xe Yuejin NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn
|
|
90
|
102
|
113
|
-
|
Xe Yuejin NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn
|
|
71
|
81
|
90
|
-
|
Xe Yuejin NJ1031BEDJ1, trọng tải 1,24 tấn
|
|
87
|
99
|
110
|
-
|
Xe Yuejin TM2.35DA - 2,35 tấn
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Xe Yuejin NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
Xe Yuejin NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn
|
|
179
|
203
|
225
|
-
|
Xe Yuejin NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn
|
|
171
|
194
|
215
|
-
|
Xe Yuejin TM2.35DA
|
|
144
|
164
|
182
|
51
|
Các nhãn hiệu khác
|
-
|
Xe Musso 602EL
|
269
|
317
|
360
|
400
|
-
|
Xe Huanghai Pronto DD6490A - 7 chỗ
|
283
|
333
|
378
|
420
|
-
|
Xe Huanghai Pronto DD6490A - CT, chở tiền
|
286
|
336
|
382
|
424
|
-
|
Xe tải Daiduong BJV8JB6
|
84
|
99
|
113
|
125
|
-
|
Xe tải tự đổ Đông Phong - MEKO HT 4400 4x4
|
152
|
179
|
203
|
226
|
-
|
Xe DADI Loại BDD 1022SE, pickup cabin kép
|
152
|
179
|
203
|
225
|
-
|
Xe Pronto DX
|
266
|
313
|
356
|
395
|
-
|
Xe Premio
|
186
|
219
|
249
|
277
|
-
|
Xe Premio Max - tải pickup cabin kép - 5 chỗ
|
219
|
258
|
293
|
326
|
-
|
Xe tải JIEFANG CA1010A2, trọng tải 700kg
|
41
|
48
|
54
|
60
|
-
|
Xe Shazhou - nhãn hiệu MD4015 - 490Q (DI), 1.500kg
|
74
|
87
|
99
|
110
|
-
|
Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn
|
118
|
139
|
158
|
175
|
-
|
Xe Passio 7 chỗ
|
148
|
174
|
198
|
220
|
-
|
Xe Soyat NHQ6520E3, 7 chỗ ngồi
|
120
|
141
|
160
|
178
|
-
|
Xe Dongou ZQK6700N1, động cơ CY4105Q, 29 chỗ
|
207
|
244
|
277
|
308
|
-
|
Xe Mudan - 35 chỗ
|
337
|
396
|
450
|
500
|
-
|
Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc)
|
247
|
290
|
329
|
365
|
-
|
Xe Aero Datramco - 44 chỗ
|
202
|
238
|
270
|
300
|
-
|
Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi
|
350
|
412
|
468
|
520
|
-
|
Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi
|
639
|
752
|
855
|
950
|
-
|
Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall CC5020 XXYL
|
134
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Xe Soueast DN6441E, 8 chỗ
|
222
|
261
|
297
|
330
|
-
|
Samco BL3 - MC201, 46 chỗ ngồi - 34 chỗ đứng
|
774
|
911
|
1.035
|
1150
|
-
|
Xe V - 5500TL – 5.500kg
|
190
|
224
|
255
|
283
|
-
|
Vinatruck 1750TL/MB tải có mui – 1.450kg
|
101
|
119
|
135
|
150
|
-
|
Xe tải tự đổ VINATRUCK - 1990TD
|
125
|
147
|
167
|
186
|
-
|
Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn
|
72
|
85
|
97
|
108
|
-
|
Xe CNHTC - ZZ1201H60C5W/CL - MB - 8, 4 tấn
|
397
|
467
|
531
|
590
|
-
|
Xe CNHT - ZZ120H60C5W/HZ - KM - tải 8,8 tấn
|
434
|
511
|
581
|
645
|
-
|
Xe Audi TT Coupe Sline - 2.0 - 4 chỗ sản xuất tại Hungary
|
653
|
768
|
873
|
970
|
-
|
Xe Magentis KNAGH417BA, 5 chỗ ngồi - xe nhập
|
474
|
558
|
634
|
704
|
52
|
Sơmirơmooc
|
-
|
Nhãn hiệu Chienyou
|
|
|
|
|
|
+ Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
168
|
198
|
225
|
250
|
|
+ Trọng tải trên 25 tấn
|
235
|
277
|
315
|
350
|
-
|
Nhãn hiệu KCT
|
|
|
|
|
|
+ Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
101
|
119
|
135
|
150
|
|
+ Trọng tải trên 25 tấn
|
168
|
198
|
225
|
250
|
-
|
Các nhãn hiệu khác
|
|
|
|
|
|
+ Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
134
|
158
|
180
|
200
|
|
+ Trọng tải trên 25 tấn
|
202
|
238
|
270
|
300
|
53
|
Các xe do Việt Nam cải tạo lại trên chassis (cũ) các nước
|
-
|
Loại xe chở khách trên 15 chỗ
|
134
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Loại xe chở khách từ 15 chỗ trở xuống
|
67
|
79
|
90
|
100
|
-
|
Loại ôtô tải nhỏ lắp máy Nhật Bản
|
41
|
48
|
54
|
60
|
-
|
Loại ôtô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc
|
27
|
32
|
36
|
40
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |