PHỤ LỤc I bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Kiên Giang



tải về 6.05 Mb.
trang18/30
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.05 Mb.
#1353
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   30

-

Xe tải Faw CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn




113

128

142

-

Xe Faw CA1228P1K2L11T1




491

558

620

-

Xe Faw CA1061HK26L4 - HT.TK - 44, trọng tải 2,645 tấn




215

244

271

-

Xe Faw CA1061HK26L4 - HT.MB - 67, trọng tải 2,85 tấn




211

240

267

-

Xe Faw CA1061HK26L4 - HT.TTC - 32, trọng tải 2,96 tấn




189

215

239

-

Xe Faw CA1061HK26L4 - HT.TTC - 62, trọng tải 3,4 tấn




189

215

239

-

Xe Faw CA1061HK26L4 - HT.TTC - 41, trọng tải 3,5 tấn




189

215

239

-

Xe Faw CAH1121K28L6R5 - HT.TK - 45, trọng tải 4,45 tấn




253

287

319

-

Xe Faw CAH1121K28L6R5 - HT.MB - 38, trọng tải 5,2 tấn




285

324

360

-

Xe Faw CAH1121K28L6R5 - HT.KM - 37, trọng tải 5,4 tấn




253

287

319

-

Xe Faw CA5166XXYP1K2L5 - HT.TTC - 46, trọng tải 8 tấn




348

396

440

-

Xe Faw CA5166XXYP1K2L5 - HT.MB - 63, trọng tải 8 tấn




348

396

440

-

Xe Faw HT.MB - 75 - tải có mui 8 tấn




458

520

578

-

Xe Faw HT.TTC - 76 - tải 8,3 tấn




438

498

553

-

Xe Faw CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn




197

224

249

-

Xe Faw CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn




237

269

299

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - HT.TK - 48, trọng tải 11,25 tấn




652

741

823

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - trọng tải 12 tấn




505

574

638

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - HT.MB - tải có mui 12 tấn




652

741

823

-

Xe Faw CA3250P1K2T1- 12,885 tấn




661

751

834

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC - 53, trọng tải 13 tấn




600

682

758

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - HT.MB - 59, trọng tải 13 tấn




634

720

800

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - tải 13,25 tấn




700

795

883

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC - 60, trọng tải 14 tấn




600

682

758

-

Xe Faw CA5312CLXYP21K2L2T4A2 - thùng mui bạt 18 tấn




784

891

990

-

Xe Faw CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn




408

464

515

-

Xe Faw CA3250P1K2T1 - tải ben -9,69 tấn




553

628

768

-

Xe Faw CA3256P2K2T1A80, tải ben




669

760

844

-

Xe Faw CA3311P2K2T4A60, tải ben




752

855

950

-

Xe Faw CA3320P2K15T1A60, tải ben




705

801

890

-

Xe Faw CAH1121K28L6R5 - HT.TTC - 33




251

285

317

-

Xe Faw CA1176P1K2L7




497

565

628

-

Xe Faw HT.TTC - 68




450

511

568

-

Xe Faw CA1200PK2L7P3A80




497

565

628

-

Xe Faw CA5200XXYPK2L7T3A80 - 1




505

574

638

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1 - HT - MB - 58




627

713

792

-

Xe Faw CA1312P21K2L2T4A2 - HT - TTC - 69




814

925

1.028

-

Xe Faw CA3311P2K2T4A80 - tải ben




855

972

1.080

-

Xe Faw CA3320P2K15T1A80 - tải ben




786

893

992

-

Xe Faw CA4143P11K2A80, đầu kéo




369

419

465

-

Xe Faw CA4161P1K2A80, đầu kéo




408

464

515

-

Xe Faw CA4182P21K2, đầu kéo




448

509

565

-

Xe Faw CA4258P1K2T1, đầu kéo




421

478

531

-

Xe Faw CA4252P21K2T1A, đầu kéo




466

529

588

-

Xe Faw CA4258P2K2T1A80, đầu kéo




502

570

633

-

Xe Faw CA4147P11K2CA91, đầu kéo




301

342

380

-

Xe Faw CA4252P21K2T1A80 - đầu kéo




574

652

724

-

Xe Faw LG5257GJB, trộn bê tông




729

828

920

-

Xe Faw CAH1121K28L6R5




266

302

336

-

Xe Faw CAH1121K28L6R6




281

319

354

-

Xe Faw CA5310XXYP2K1L7T4




729

828

920

-

Xe Faw CA5310XXYP2K11L7T4 - 1




697

792

880

-

Xe Faw CA3252P2K2T1A




832

945

1050

-

Xe Faw CA1061XXYHK26L4




200

227

252

-

Xe Faw LZT3165PK2E3A95




325

369

410

-

Xe Faw LZT3253P1K2T1A91




608

691

768

-

Xe Faw LZT3242P2K2E3T1A92




711

808

898

-

Xe Faw CAH1121K28L6R5




253

287

319

-

Xe Faw CA1258P1K2L11T1




652

741

823

15

Xe nhãn hiệu Fonton, Foton

-

Foton BJ1043V8JB5 - 2 - THACO/TK - C, tải thùng 1,2 tấn




139

158

175

-

Foton BJ1043V8JB5 - 2 - THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn




119

135

150

-

Foton BJ1043V8JB5 - 2 - THACO/MBB - C, tải có mui phủ 1,25 tấn




138

157

174

-

Foton BJ1043V8JB5 - 2/THACO - TMB - C, trọng tải 1,35 tấn




136

154

171

-

Foton BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn




63

72

80

-

Foton BJ1043 V8JB5 - 2, tải thùng - 1,5 tấn




127

144

160

-

Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 1,5 tấn




95

108

120

-

Foton BJ1043V8JE6 - F/THACO - MBB - C, tải có mui phủ 1,7 tấn




160

182

202

-

Foton BJ1043V8JE6 - F/THACO - TK - C, tải thùng kín 1,7 tấn




161

183

203

-

Foton BJ1043V8JE6 - F/THACO - TMB - C, tải có mui phủ 1,85 tấn




158

180

200

-

Foton BJ1043 V8JE6 - F, tải thùng - 2 tấn




148

168

187

-

Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 2 tấn




111

126

140

-

Fonton BJ1043 V8JE6 - F/THACO/TMB, tải thùng có mui phủ




143

162

180

-

Foton BJ1043 V8JE6 - F/THACO/TK, tải thùng kín




145

165

183

-

Foton FC3300 - TK - C, tải thùng kín 2,3 tấn




150

170

189

-

Foton FC3300 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn




148

168

187

-

Foton FC3900 - TK - C, tải thùng kín 2,8 tấn




158

180

200

-

Foton FC3900 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn




156

177

197

-

Foton BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn




140

159

177

-

Fonton ben 2 tấn




109

124

138

-

Fonton ben 4,5 tấn




148

168

187

-

Foton HT1250T 




76

86

95

-

Foton HT1490T




87

99

110

-

Foton HT1950TĐ, HT1950TĐ1




95

108

120

-

Foton BJ1168 VLPEG/TMB/8 tấn, tải thùng có mui phủ




396

450

500

-

Foton BJ5243VMCGP/THACO - TMB - C - 9 tấn




491


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 51783
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 6.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương