XIV. CÁC NHÃN HIỆU KHÁC
1
|
Xe nhãn hiệu An Thái
|
-
|
An Thái - tải ben 2,5 tấn
|
|
99
|
113
|
125
|
-
|
An Thái - tải ben 1,8 tấn
|
|
92
|
104
|
116
|
-
|
An Thái Coneco 4950TD1 - tự đổ 4,5 tấn
|
|
218
|
248
|
275
|
-
|
An Thái Coneco 4950KM1 - tự đổ 4,5 tấn
|
|
242
|
275
|
305
|
-
|
An Thái Coneco AC5TD 4x4 - tự đổ 4,95 tấn
|
|
234
|
266
|
295
|
-
|
An Thái Coneco AC7000TD1 - tự đổ 7 tấn
|
|
317
|
360
|
400
|
-
|
An Thái Coneco AC7500KM1 - tải có mui 7,5 tấn
|
|
293
|
333
|
370
|
2
|
Xe nhãn hiệu Balloonca
|
-
|
Xe tải Balloonca 1.25A, trọng tải 1,25 tấn
|
|
49
|
56
|
62
|
-
|
Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
Xe tải thùng Balloonca 3.0, trọng tải 3 tấn
|
|
91
|
103
|
114
|
3
|
Xe nhãn hiệu Changhe
|
-
|
CHANGHE CH 1012L - tải 570kg
|
|
71
|
81
|
90
|
-
|
CHANGHE, tải nhẹ 950kg
|
|
84
|
95
|
105
|
-
|
CHANGHE CH6321D - khách 8 chỗ
|
|
123
|
140
|
155
|
4
|
Xe nhãn hiệu Chiến Thắng
|
-
|
Chiến Thắng 2D1; 2D2 - xe tải
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
Chiến Thắng 3A; 3B - xe tải
|
|
93
|
106
|
118
|
-
|
Chiến Thắng 3T 4x4 - xe tải
|
|
145
|
165
|
183
|
-
|
Chiến Thắng CT1.25D1, CT1.25D2 - tải tự đổ
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Chiến Thắng CT2D3 - tải tự đổ
|
|
115
|
131
|
146
|
-
|
Chiến Thắng 3D1; 3D3A - tải tự đổ
|
|
123
|
140
|
156
|
-
|
Chiến Thắng 3TDA 4x4 - tải tự đổ
|
|
145
|
165
|
183
|
-
|
Chiến Thắng CT3.25D1, CT3.25D2 - tải tự đổ
|
|
127
|
144
|
160
|
-
|
Chiến Thắng CT3.25D1/4x4 - tải tự đổ
|
|
177
|
201
|
223
|
-
|
Chiến Thắng CT3.25D2/4x4 - tải tự đổ
|
|
147
|
167
|
185
|
-
|
Chiến Thắng CT4.00D1/4x4 - tải tự đổ
|
|
154
|
175
|
194
|
-
|
Chiến Thắng CT4.00D1 - tải tự đổ
|
|
134
|
152
|
169
|
-
|
Chiến Thắng CT4.5D1/4x4 - tải tự đổ
|
|
163
|
185
|
205
|
-
|
Chiến Thắng CT4.5D1 - tải tự đổ
|
|
147
|
167
|
185
|
-
|
Chiến Thắng CT750TM1 - tải có mui 0,75 tấn
|
|
60
|
68
|
76
|
-
|
Chiến Thắng CT0.98 T3/KM - tải có khung mui 0,8 tấn
|
|
107
|
122
|
136
|
-
|
Chiến Thắng CT0.98/KM, tải khung mui 0,825 tấn
|
|
74
|
84
|
93
|
-
|
Chiến Thắng CT0.98T3 - tải 0,98 tấn
|
|
104
|
118
|
131
|
-
|
Chiến Thắng CT0.98D1 - tải tự đổ 0,98 tấn
|
|
111
|
126
|
140
|
-
|
Chiến Thắng CT1.50D1 - tải ben 2 tấn
|
|
159
|
181
|
201
|
-
|
Chiến Thắng CT2.00D2/4x4 - tải ben 2 tấn
|
|
179
|
203
|
225
|
-
|
Chiến Thắng CT1.25/KM, tải khung mui 1.050kg
|
|
102
|
116
|
129
|
-
|
Chiến Thắng CT2.00/KM, tải khung mui 1710kg
|
|
123
|
140
|
156
|
-
|
Chiến Thắng CT2.00D 1/4x4 - tải tự đổ 2 tấn
|
|
174
|
198
|
220
|
-
|
Chiến Thắng CT2.00D 2/4x4 - tải tự đổ 2 tấn
|
|
171
|
194
|
215
|
-
|
Chiến Thắng CT2D4, trọng tải 2 tấn
|
|
182
|
207
|
230
|
-
|
Chiến Thắng CT2.50T1/KM - tải có khung mui 2,25 tấn
|
|
141
|
160
|
178
|
-
|
Chiến Thắng CT2.50T1 - tải 2,5 tấn
|
|
136
|
155
|
172
|
-
|
Chiến Thắng CT3.45/KM, tải khung mui 3,17 tấn
|
|
145
|
165
|
183
|
-
|
Chiến Thắng CT3.45D1 - trọng tải 3,45 tấn
|
|
217
|
247
|
274
|
-
|
Chiến Thắng CT3.45D1/4x4 - tải tự đổ 3,45 tấn
|
|
238
|
271
|
301
|
-
|
Chiến Thắng CT3.45T1, tải 3,45 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Chiến Thắng CT3.45T1/KM - tải có khung mui
|
|
165
|
187
|
208
|
-
|
Chiến Thắng CT3.48D1/4x4 - tự đổ 3, 48 tấn
|
|
241
|
274
|
304
|
-
|
Chiến Thắng CT3.48D1 - tự đổ 3, 48 tấn
|
|
220
|
250
|
278
|
-
|
Chiến Thắng CT4.00D2/4x4 - tải tự đổ 4 tấn
|
|
170
|
193
|
214
|
-
|
Chiến Thắng CT4.25D2/4x4 - tải tự đổ 4,25 tấn
|
|
218
|
248
|
275
|
-
|
Chiến Thắng CT4.50D2/4x4 - tải tự đổ 4,5 tấn
|
|
258
|
293
|
325
|
-
|
Chiến Thắng CT4.50D3 - tải tự đổ 4,5 tấn
|
|
236
|
268
|
298
|
-
|
Chiến Thắng CT4.95T1/KM - tải có khung mui 4,6 tấn
|
|
180
|
205
|
228
|
-
|
Chiến Thắng CT4.95T1 - tải 4,95 tấn
|
|
174
|
198
|
220
|
-
|
Chiến Thắng CT4.95D1 - tải tự đổ 4,95 tấn
|
|
234
|
266
|
296
|
-
|
Chiến Thắng CT4.95D1/4x4 - tải tự đổ 4,95 tấn
|
|
251
|
285
|
317
|
-
|
Chiến Thắng CT5.00D1/4x4 - tải tự đổ 5 tấn
|
|
261
|
297
|
330
|
-
|
Chiến Thắng CT5.00D1 - tải ben 5 tấn
|
|
245
|
278
|
309
|
-
|
Chiến Thắng CT7.00D1 - tải tự đổ 6,6 tấn
|
|
256
|
291
|
323
|
-
|
Chiến Thắng CT7 - TM2 - tải có mui 7 tấn
|
|
269
|
306
|
340
|
-
|
Chiến Thắng - CT0.98T1
|
|
71
|
81
|
90
|
-
|
Chiến Thắng CT1.25T1
|
|
99
|
113
|
125
|
-
|
Chiến Thắng CT1.85T1
|
|
106
|
120
|
133
|
-
|
Chiến Thắng CT2.00T1
|
|
120
|
136
|
151
|
-
|
Chiến Thắng CT3.50T1
|
|
135
|
153
|
170
|
5
|
Xe nhãn hiệu ChongQing
|
-
|
Xe ChongQing CKZ6753, động cơ 103 KW, 27 chỗ ngồi
|
|
253
|
288
|
320
|
-
|
Xe ChongQing CKZ6753, động cơ 88 KW, 27 chỗ ngồi
|
|
242
|
275
|
305
|
6
|
Xe nhãn hiệu Chuan Mu
|
-
|
Xe tải tự đổ Chuan Mu, CXJ3047ZP1, trọng tải 2.305kg
|
|
79
|
90
|
100
|
7
|
Xe nhãn hiệu Comtranco
|
-
|
Xe Comtranco 34 chỗ có điều hòa
|
|
464
|
527
|
585
|
-
|
Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hòa
|
|
424
|
482
|
535
|
-
|
Xe Comtranco MBA - 220RN, 50 chỗ có điều hòa
|
|
564
|
641
|
712
|
8
|
Xe nhãn hiệu Cuulong
|
-
|
Cuulong ZB3810T1 - 0,85 tấn
|
|
111
|
126
|
140
|
-
|
Cuulong DFA3810T - MB và DFA3810T1 - MB - 0,85 tấn
|
|
99
|
113
|
125
|
-
|
Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn
|
|
105
|
119
|
132
|
-
|
Cuulong CL2810D2A/TC; CL2810D2A - TL, trọng tải 0,88 tấn
|
|
115
|
131
|
145
|
-
|
Cuulong CL2810D2A - TL/TC trọng tải 0,8 tấn
|
|
115
|
131
|
145
|
-
|
Cuulong DFA 3810D - 0,95 tấn
|
|
112
|
127
|
141
|
-
|
Cuulong ZB3810T1 - MB - 0,95 tấn
|
|
111
|
126
|
140
|
-
|
Cuulong loại 2810TG, 2810 DG - trọng tải 0,99 tấn
|
|
76
|
86
|
95
|
-
|
Cuulong loại 2210FTDA, trọng tải 1 tấn
|
|
77
|
87
|
97
|
-
|
Cuulong 3810T và 3810T1 - trọng tải 1 tấn
|
|
96
|
109
|
121
|
-
|
Cuulong 3810DA - trọng tải 1 tấn
|
|
106
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |