PHỤ LỤc I bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Kiên Giang



tải về 6.05 Mb.
trang27/30
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.05 Mb.
#1353
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   30

VI.

XE DO HÃNG HONDA SẢN XUẤT




JF 18 Lead

27,5




JF 33 Vision

28,1




JF 240 Lead: NHA 96, Y208T2, NHB24T, YR303T, R340T.







JF 240 Lead (NHB24, NHB35, Y208, R340, YR 303)

35




JF 240 Lead

34,4




JF 240 Lead (YR299)

35,5




JF 18 Click

26




JF 18 Click Play

26,5




JF30 PCX: NHA 96T7, NHB25T2, R340T1, Y208T3

59,1




JC30 PCX

57




PCX nhập

80




Wave α HC12

15




Wave S KVRP

14,9




Wave S KVRP (D)

14,3




Wave RS KVRP (C)

16,9




Wave RS KVRP

14,9




Wave a KVRP

12,9




Wave RSX KVRV

15,9




Wave RSX KVRV (C)

17,9




Wave RSV KVRV

18,3




Wave α 1 KTLZ (không đề)

8




Wave α; KTLN; KVRL

12,9




Wave α +

13,3




Wave α ZX, RS

14,4




Wave α RSV, KTLN

16,9




Wave α 100S KVRJ

17,5




Wave KRSM, KTLK, STD

12,9




Wave RS KTLN, KVRL, KVRP

14,9




Wave RSV KTLN

16,9




Wave a KVRL

12,9




Wave S KVRR

14,9




Wave α KVRP

12,9




Wave α KWY

13,4




Wave S (D)

15




Wave S; RS

16




Wave RS (C)

18




Wave RS KVRP (C)

16,9




Wave RS KWY

15,3




Wave RS KWY (C)

17,3




Wave S KWY

15,3




Wave S KWY (D)

14,7




Wave RSX

18,5




Wave RSX (C)

19,5




Wave RSV (KVRV)

18,3




Wave S (D) phanh cơ: NH411T, NHA69T6, PB373, R340

15,5




Wave S (phanh đĩa): NH411T, NHA69T6, PB373, R340

16,5




Wave RS: B203T, B206T2, R263, Y106

16,5




Wave RS (C) B203T, B206T2, R263, Y106

18




Wave RSX (JC 43)

17




Wave RSX Fiat

29,6




Wave RSX Fiat (C)

30,6




JA08 Wave RSX Fiat (C)

29,5




Wave Alpha HC 120: B203, NH 411, R263, Y 106, NHA 69

14,2




Wave alpha HC 120

16,5




Wave S-J521 (D)

16,6




Wave S-JC521

17,4




Wave RS-JC530

18




Wave RS-JC530 ©

19,5




JC520 Wave RS (C)

21,4




JC520 Wave RS

18,4




Wave RS JC430

18




Wave RS JC430 (C)

19,5




Wave S JC431 (D)

17,2




Wave S JC431

18,3




Wave RSX JC432

20




Wave RSX JC432 (C)

22,6




Super Dream, Super Dream (KFVZ-STD)

17




Super Dream KFVZ-LTD

16,9




Super Dream KWA-HT

16,3




Super Dream HA08

19,6




Super Dream KFVY

15,9




Super Dream KFVZ- STD; KVVA-STD

15,9




Super Dream KVVA-HT

16,3




Super Dream KFVZ - LTD

16,9




Future, Future III, Future Neo KTMT, KVLN

22,5




Future Neo KVLA; KVLN (D);

21,5




Future Neo GTKVLN; GTKVKTMJ

24




Future Neo KVLS; KVLN; KTMJ

22,5




Future Neo KVLS (D)

21,5




Future Neo II KTMA; Neo

22,5




Future Neo GTKTMJ; GTKVLN

24




Future Neo F1 KVLH

26




Future Neo F1 KVLH (C)

27




Future Neo F1

27




Future Neo F1 (C)

28




Future jc 35-64

22,5




Future jc 35 (C)

24




Future jc 35 (D)

21,5




Future Neo jc 35

22,5




Future Neo F1 jc 35

27




Future Neo F1 jc 35 (C)

28




Future X FI

29




Future X FI C

30




Future X JC 35 (D)

22,5




Future X JC 35

23,5




JC53 Future

28,3




JC53 Future FI

33,5




JC53 Future FI (C)

35,3




Lead JF 240

35,5




Honda Air Blade F1

36,5




Honda Air Blade F1REPSOL

37,5




JF27 Air Blade FI 67

37,4




JF27 Air Blade FI 69

41,2




JF27 Air Blade FI 68

38,3




Honda Air Blade nhập

79,5




Click Exceed KVBN PLAY

26




Click Exceed KVBG, KVBN

25,5




Honda Spay

30,9




Honda wave GMN

15,2




Honda PS1 150

78,7




Honda SCR nhập

32




Honda SCR tay ga

22




Spacy @ (nhập)

100




SH nhập

185




Dylan nhập

130




KF 11 SH 150

130




JF 29, SH 125

107,6

VII.

XE DO HÃNG YAMAHA SẢN XUẤT




Yamaha Sirus 5C63 (đùm)

17,5




Yamaha Exciter 19S2

33,3




Exciter-1S9A

39,2




Yamaha Exciter-55P2

47,6




Yamaha Exciter-55P1

41,6




Yamaha Nouvo 22S2

24,8




Yamaha Nozza 1DR1

32




Yamaha Gravita 31C2 (đĩa)

24




Yamaha Gravita 31C2 (đùm)

21,7




Gravita-31C2

26,1




Yamaha Gravita 31C1

23,5




Gavita 31C3

27




Gravita-31C4

25




Gravita-31C5

27




Yamaha Luvias 44 S1

26,5




Yamaha Cuxi 1DW1

32




Yamaha Maximo 4P82, 4P83

20




Yamaha Jockey SR

28




Yamaha Lexam 15C1 (căm)

22,5




Yamaha Lexam 15C1 (đúc)

24




Yamaha Lexam 15C2

26




Yamaha ZY 125T (nhập)

52




Jupiter 31C3 (đúc)

27,8




Jupiter 31C5

28




Jupiter 31C2 (đĩa)

24,4




Sirius (5 HU8)

14,5




Sirius (5HU9; 3S31; 5C61; 5C63)

18,6




Sirius (3S41; 5C62; 4C64; 5C64)

16,5




Sirius 5C 64

20,5




Sirius 5C 64 (đĩa - đúc)

20,7




Sirius 5C 64 (đùm)

15,6




Sirius 5C 64 (mâm)

20,4




Sirius 5C 64 (6D)

19,6




Sirius 5C 64 (6F)

21,6




Sirius 5C 64 (6G)

22,4




Jupiter (5 B94)

23




Jupiter (5 B95; 2S01; 5B92)

24,5




Jupiter (5 B96)

27




Jupiter (5 B93)

23,2




Jupiter MX (2 S11; 5B91)

22,3




Jupiter V (5 VT1)

21,5




Jupiter V (5 VT2)

22,5




Jupiter (5SD1; 5SD2; 5SD3; 4B21)

24




Jupiter (5 VT1; 5VT7)

26,2




Jupiter RC K3

27




Nouvo (2B52)

24,5




Nouvo (2B51)

23




Nouvo (2B56)

24,5




Nouvo (22 S2 STD)

25




Nouvo (22 S2 RC)

25,2




Nouvo (5P11)

35,6




Nouvo (22 BST)

25




Nouvo LX-STD (5P11)

34




Nouvo LX-RC/STD (5P11)

34,5




Nouvo-5P14

37,7




Nozza (1DR1)

33,2




Mio Ultimo 23B3

21,2




Mio Ultimo 23B1

20




Mio Ultimo

17




Mio Ultimo (4P82; 4P83; 23B3; 4P84)

21,2




Mio Classio 23C1

23




Mio Classio 5WP1

17




Mio Classio 5wP4; 5wP5; 5wPC; 5wPA

16




Mio Classio 4D11; 4D12

21




Mio Classio 23B1

19




Amore 5wP2

17




Maximo 5wP3; 5wP4; 5wP9

17,5




Amore

18




Cygnus 125

28




Exciter (1S94; 1S92)

28,9




Exciter (1S91)

27,5




Exciter 5P71

33,8




Exciter 1S94, 1S96

31,3




Exciter RC - 55P1

39,6




Exciter GP - 55P2

41




Exciter R 1S9A

36,5




Exciter RC 1S94

34




Taurus 16S1

17,3




Taurus 16S2

16,3




Taurus 16S3

16,8




Taurus 16S4

16




Taurus LS 16SC

15,4




Taurus 16SB

16,4




MaJesty

100

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 51783
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 6.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương