207
230
|
-
|
Thaco OLLIN 250 - TK, tải thùng kín 2,25 tấn
|
|
210
|
239
|
266
|
-
|
Thaco FC3300 - TK - C, tải thùng kín 2,3 tấn
|
|
176
|
200
|
222
|
-
|
Thaco FC3300 - MBB - C, có mui phủ 2,3 tấn
|
|
173
|
197
|
219
|
-
|
Thaco AUMARK250 - MBB - trọng tải 2,3 tấn
|
|
239
|
272
|
302
|
-
|
Thaco AUMARK250 - MBB - trọng tải 2,3 tấn
|
|
239
|
272
|
302
|
-
|
Thaco FC250 - MBM - tải có mui phủ 2,3 tấn
|
|
188
|
214
|
238
|
-
|
Thaco OLLIN 250 - MBM, tải có mui 2,3 tấn
|
|
209
|
238
|
264
|
-
|
Thaco AUMARK 250 - MBM, tải có mui phủ 2,3 tấn
|
|
255
|
290
|
322
|
-
|
Thaco FLC250 - MBM - tải có mui 2,3 tấn
|
|
185
|
210
|
233
|
-
|
Thaco FC250 - MBB, có mui phủ 2,35 tấn
|
|
189
|
215
|
239
|
-
|
Thaco OLLIN 250 - MBB, tải có mui 2,35 tấn
|
|
208
|
236
|
262
|
-
|
Thaco FC3300 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn
|
|
171
|
194
|
216
|
-
|
Thaco OLLIN 250, tải 2,5 tấn
|
|
193
|
219
|
243
|
-
|
Thaco FC3300, trọng tải 2,5 tấn
|
|
161
|
183
|
203
|
-
|
Thaco FC250, trọng tải 2,5 tấn
|
|
177
|
201
|
223
|
-
|
Thaco AUMARK250 - trọng tải 2,5 tấn
|
|
240
|
273
|
303
|
-
|
Thaco FLC250 - tải 2,5 tấn
|
|
165
|
187
|
208
|
-
|
Thaco TC345 - TK - tải thùng kín 2,7 tấn
|
|
243
|
276
|
307
|
-
|
Thaco FC350 - TK - tải thùng kín 2.74 tấn
|
|
234
|
266
|
296
|
-
|
Thaco FLC300 - MBB - tải có mui 2,75 tấn
|
|
202
|
230
|
256
|
-
|
Thaco FLC300 - TK - tải có mui 2,75 tấn
|
|
207
|
235
|
261
|
-
|
Thaco FC3900 - TK - C, tải thùng kín 2,8 tấn
|
|
168
|
191
|
212
|
-
|
Thaco FLC300 - MBM - tải có mui 2,8 tấn
|
|
206
|
234
|
260
|
-
|
Thaco FC3900 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn
|
|
165
|
188
|
209
|
-
|
Thaco FD3800, FD 3800A, tải tự đổ - 3 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Thaco FC3900, trọng tải 3 tấn
|
|
150
|
170
|
189
|
-
|
Thaco FC350 - MBM - tải có mui 3 tấn
|
|
239
|
272
|
302
|
-
|
Thaco TC345 - MBM - tải có mui 3 tấn
|
|
242
|
275
|
306
|
-
|
Thaco FC4100 - TK - C - thùng kín 3,1 tấn
|
|
202
|
229
|
254
|
-
|
Thaco FC4100K - TK - C - thùng kín 3,1 tấn
|
|
178
|
202
|
224
|
-
|
Thaco AUMARK345 - TK tải thùng kín 3,1 tấn
|
|
256
|
291
|
323
|
-
|
Thaco FC345 - TK tải thùng kín 3,1 tấn
|
|
218
|
248
|
276
|
-
|
Thaco FC350 - MBB - 3,1 tấn
|
|
229
|
260
|
289
|
-
|
Thaco FC4100TMB - C, tải thùng có mui phủ 3,2 tấn
|
|
198
|
225
|
250
|
-
|
Thaco FC4100K - TMB - C, tải thùng có mui phủ 3,2 tấn
|
|
170
|
193
|
214
|
-
|
Thaco AUMARK345 - MBM có mui phủ 3,2 tấn
|
|
253
|
287
|
319
|
-
|
Thaco FC345 - MBB có mui phủ 3,2 tấn
|
|
214
|
243
|
270
|
-
|
Thaco FC345 - MBM có mui phủ 3,2 tấn
|
|
216
|
245
|
272
|
-
|
Thaco OLLIN345 - TK, thùng kín 3,2 tấn
|
|
262
|
298
|
331
|
-
|
Thaco AUMARK345 - MBB có mui phủ 3,25 tấn
|
|
255
|
290
|
322
|
-
|
Thaco OLLIN 345 - MBB - tải có mui 3,25 tấn
|
|
258
|
293
|
325
|
-
|
Thaco OLLIN 345 - MBM - tải có mui 3,25 tấn
|
|
258
|
293
|
326
|
-
|
Thaco FC4100, tải 3,45 tấn - Cabin đơn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Thaco FC4100 - tải 3,45 tấn - Cabin đơn 1900
|
|
187
|
213
|
237
|
-
|
Thaco FC345 - tải 3,45 tấn - Cabin đơn 1900
|
|
197
|
224
|
249
|
-
|
Thaco FC345, trọng tải 3,45 tấn
|
|
201
|
228
|
253
|
-
|
Thaco FD 345 - tải tự đổ 3,45 tấn - Cabin đơn 1900
|
|
231
|
263
|
292
|
-
|
Thaco FD345A - 4WD - tự đổ 3,45 tấn
|
|
259
|
294
|
327
|
-
|
Thaco FC4100K, tải cabin kép - 3,45 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Thaco QD35 - 4WD, tải tự đổ 3,45 tấn
|
|
204
|
232
|
258
|
-
|
Thaco FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn
|
|
208
|
236
|
262
|
-
|
Thaco FD3500A - tự đổ 3,45tấn - Cabin 1900
|
|
210
|
239
|
265
|
-
|
Thaco FD35 - 4WD và FD35A - 4WD, tải tự đổ 3,45 tấn
|
|
242
|
275
|
305
|
-
|
Thaco FD345 - 4WD, tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu
|
|
243
|
276
|
307
|
-
|
Thaco AUMARK 250 - tải 3,45 tấn
|
|
241
|
274
|
304
|
-
|
Thaco OLLIN 345 - tải 3,45 tấn
|
|
244
|
277
|
308
|
-
|
Thaco AUMARK345 - tải 3,45 tấn
|
|
255
|
290
|
322
|
-
|
Thaco FLC345A - tải 3,45 tấn
|
|
207
|
235
|
261
|
-
|
Thaco TC345 - tải 3,45 tấn
|
|
223
|
253
|
281
|
-
|
Thaco FC350 - 3,5 tấn
|
|
202
|
230
|
255
|
-
|
Thaco QJ7540PD, trọng tải 4 tấn
|
|
179
|
203
|
225
|
-
|
Thaco TC450 - MBB - tải có mui 4 tấn
|
|
240
|
273
|
303
|
-
|
Thaco AUMARK450 - TK, trọng tải 4,1 tấn
|
|
267
|
303
|
337
|
-
|
Thaco AUMARK450 - MBB, trọng tải 4,2 tấn
|
|
266
|
302
|
336
|
-
|
Thaco FD4100, tải tự đổ - 4,5 tấn
|
|
145
|
165
|
183
|
-
|
Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn
|
|
175
|
199
|
221
|
-
|
Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn, cabin đơn
|
|
182
|
207
|
230
|
-
|
Thaco FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn
|
|
218
|
248
|
275
|
-
|
Thaco QD45 - 4WD, tải tự đổ 4,5 tấn
|
|
218
|
248
|
275
|
-
|
Thaco FC4200 - TMB - C, tải thùng có mui phủ 4,5 tấn
|
|
250
|
284
|
316
|
-
|
Thaco FC4200 - TK - C, tải thùng kín 4,5 tấn
|
|
246
|
280
|
311
|
-
|
Thaco AUMARK450 - trọng tải 4,5 tấn
|
|
251
|
285
|
317
|
-
|
Thaco FD450 - tự đổ 4,5 tấn
|
|
242
|
275
|
305
|
-
|
Thaco FC450 - tải 4,5 tấn
|
|
213
|
242
|
269
|
-
|
Thaco FC500 - TK, thùng kín 4,5 tấn
|
|
266
|
302
|
335
|
-
|
Thaco FC450 - MBB - tải 4,5 tấn
|
|
239
|
272
|
302
|
-
|
Thaco OLLIN 450, tải 4,5 tấn
|
|
247
|
281
|
312
|
-
|
Thaco OLLIN 450 - MBB, tải có mui 4,1 tấn
|
|
265
|
301
|
334
|
-
|
Thaco OLLIN 450 - TK, tải thùng kín 4,3 tấn
|
|
262
|
298
|
335
|
-
|
Thaco FC500 - MBB tải có mui phủ 4,6 tấn
|
|
269
|
306
|
340
|
-
|
Thaco FD499 - tự đổ 4,99 tấn
|
|
261
|
297
|
330
|
-
|
Thaco FLD499 - tự đổ 4,99 tấn
|
|
285
|
324
|
360
|
-
|
Thaco FD499 - 4WD - tự đổ 4,99 tấn
|
|
304
|
346
|
384
|
-
|
Thaco FLD499 - 4WD - tự đổ 4,99 tấn
|
|
332
|
377
|
419
|
-
|
Thaco FC4200, tải 5 tấn
|
|
218
|
248
|
276
|
-
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |