PHỤ LỤc I bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Kiên Giang



tải về 6.05 Mb.
trang12/30
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.05 Mb.
#1353
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   30

VI. XE NHÃN HIỆU SUZUKI

1

Xe tải nhẹ Suzuki Carry

74

87

99

110

2

Xe tải nhẹ Suzuki Carry Truck - SK410K

105

124

141

157

3

Xe Suzuki Super Carry Pro - 1.590cc - không trợ lực

129

152

173

192

4

Xe Suzuki Super Carry Pro - 1.590cc - có trợ lực

135

159

181

201

5

Xe tải nhẹ Suzuki Euro II - SK410K

91

107

122

135

6

Xe tải nhẹ thùng kín Suzuki Euro II - SK410BV

118

139

158

175

7

Xe tải nhẹ thùng kín Suzuki Blird van SK 410BV

128

150

170

189

8

Suzuki Wagon

84

99

113

126

9

Suzuki 12 chỗ cải tạo trên Suzuki carry (Phương Trinh)

71

84

95

105

10

Suzuki Window van, 6 chỗ vừa chở người vừa chở hàng

105

124

141

157

11

Tải nhẹ thùng kín Blin Van

94

111

126

140

12

Tải nhẹ thùng kín máy lạnh Blin Van, A/C

106

125

142

158

13

Xe khách 7 chỗ - Window van

113

133

151

168

14

Xe khách 7 chỗ - SK 410WV

193

227

258

287

15

Xe Suzuki Euro II - SK410WV - 7 chỗ

133

157

178

198

16

Xe khách 7 chỗ máy lạnh - Window van, A/C

128

150

171

190

17

Xe Wagon R, 5 chỗ

155

182

207

230

18

Xe Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT - 5 chỗ

368

433

492

547

19

Xe Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT - 5 chỗ

354

416

473

525

20

Xe Suzuki - SWIFT 1.5 AT - 5 chỗ

407

479

544

604

21

Xe Suzuki - SWIFT1.5M T - 5 chỗ

382

449

510

567

22

Xe Suzuki Vitara 4WD, 2 cầu, 5 chỗ

240

282

321

357

23

Xe Suzuki Vitara SE 416, 2 cầu, 5 chỗ

226

266

302

336

24

Xe Suzuki Wagon R+11

141

166

189

210

25

Xe Suzuki APV GL, số tay - 8 chỗ

295

347

394

438

26

Xe Suzuki APV GLX, số tự động - 8 chỗ

325

382

434

482

VII. XE NHÃN HIỆU FORD

1

Ford transit 9 chỗ

233

274

311

345

2

Ford transit 12 chỗ

254

299

340

378

3

Ford transit 16 chỗ (loại cũ)

273

321

365

405

4

Ford transit van (bán tải)

213

250

284

315

5

Ford Transit FCCY - HFFA, 16 chỗ động cơ dầu

388

456

518

575

6

Ford Transit FCCY - E5FA, 16 chỗ động cơ xăng

383

451

513

570

7

Ford Transit FCCY - HFFA, 16 chỗ động cơ dầu, Limited




475

540

600

8

Ford Transit FCCY - E5FA, 16 chỗ động cơ xăng, Limited




475

540

600

9

Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ




483

549

610

10

Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ




473

538

598

11

Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ




564

641

712

12

Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ




475

540

600

13

Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ




491

558

620

14

Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ




499

567

630

15

Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ




491

558

620

16

Ford Transit FAC6SWFA, tải van




369

419

465

17

Ford Transit FCA PHFA - tải van 3 chỗ




356

405

450

18

Ford Transit FAC6 PHFA - tải van 3 chỗ ngồi




376

427

474

19

Ford Transit VP

377

444

504

560

20

Ford Trader 4 tấn

177

208

236

262

21

Ford Laser loại Deluxe 5 chỗ

247

290

329

365

22

Ford Laser loại LX

219

258

293

325

23

Ford Laser loại Sports

247

290

329

365

24

Ford Laser loại GLX (có vành đúc hợp kim)

240

282

320

355

25

Ford Laser Deluxe loại GLX (không có vành đúc hợp kim)

233

274

311

345

26

Ford Laser LXI, 5 chỗ

303

356

405

450

27

Ford Laser Ghia, 5 chỗ

371

436

495

550

28

Ford Laser Ghia 1.8L MT, 5 chỗ số sàn

371

436

495

550

29

Ford Laser Ghia AT, 5 chỗ




491

558

620

30

Ford Escape loại XLT




630

716

795

31

Ford Escape loại XLS




551

626

695

32

Ford Escape 1 EZ, 5 chỗ




480

545

605

33

Ford Escape XLS 2.0 L MT, 5 chỗ hai cầu




388

441

490

34

Ford Escape 3.0 L Centennial




491

558

620

35

Ford Escape 1 N2 ENGZ4, 5 chỗ




495

562

624

36

Ford Escape 1 N2 ENLD4, 5 chỗ




583

662

735

37

Ford Escape EV24 - 4x4 XLT




608

691

768

38

Ford Escape EV65 - 4x2 XLS




546

621

690

39

Ford Mondeo B4Y - LCBD




649

738

820

40

Ford Mondeo B4Y - CJBB




586

666

740

41

Ford Mondeo Ghia 2.5L




575

653

725

42

Ford Mondeo 2.5 V6




703

799

888

43

Ford Mondeo 2.0




610

693

770

44

Ford Mondeo BA7 - dung tích 2.261cc - 5 chỗ




733

833

926

45

Ford Ranger XL canopy




377

428

476

46

Ford Ranger 2AW, pickup cabin kép chở hàng

-

Trang bị tiêu chuẩn XLT

318

374

425

472

-

Trang bị tiêu chuẩn XL

280

329

374

415

-

Trang bị tiêu chuẩn XL có nắp che thùng sau

296

348

396

440

-

Trang bị cao cấp

316

372

423

470

-

Trang bị cao cấp thương gia

332

391

444

493

-

Trang bị cao cấp du lịch

343

404

459

510

-

Trang bị cao cấp thể thao

335

394

448

498

-

Trang bị cao cấp du lịch XLT

340

400

454

504

-

Trang bị cao cấp thể thao XLT

335

394

448

498

-

Trang bị cao cấp du lịch XLT, Active

377

444

504

560

-

Trang bị cao cấp thể thao XLT, Active

371

436

495

550

47

Ford Ranger 2AW 8F2 - 2

-

Loại 4x4 Diesel XLT - xe tiêu chuẩn




424

482

535

-

Loại 4x4 Diesel XL - xe tiêu chuẩn




377

428

475

-

Loại 4x4 Diesel XLT - cao cấp du lịch




448

509

565

-

Loại 4x4 Diesel XLT - cao cấp thể thao




440

500

555

-

Loại 4x4 Diesel XL - nắp che thùng sau




388

441

490

48

Ford Ranger 2AW 1F2 - 2

-

Loại 4x2 Diesel XL - xe tiêu chuẩn




337

383

425

-

Loại 4x2 Diesel XL - nắp che thùng sau




348

396

440

49

Ford Ranger UV7C, pickup chở hàng cabin kép

-

Loại 4x4 Diesel XLT




412

468

520

-

Loại 4x4 Diesel XLT, cao cấp du lịch




436

495

550

-

Loại 4x4 Diesel XLT, cao cấp thể thao




428

486

540

-

Loại 4x4 Diesel XL




378

430

478

-

Loại 4x4 Diesel XL, nắp che thùng sau




401

456

507

50

Ford Ranger UV7B, pickup chở hàng cabin kép

-

Loại 4x2 Diesel XL




337

383

426

-

Loại 4x2 Diesel XL, nắp che thùng sau




356

405

450

51

Ford Ranger - tải pickup (nhập khẩu)

-

Loại UF5FLAA







487

541

-

Loại UF5FLAB







570

633

-

Loại UF5F901







544

604

-

Loại UF5F902







593

659

-

Loại UF5F903







601

668

-

Loại UF4MLAC







562

624

-

Loại UF4LLAD







455

506

-

Loại UF4M901







584

649

-

Loại UF4L901







475

528

52

Ford Ranger UG6F901 - loại 4x4 - Diesel XLT Wildtrak - tải pickup







602

669

53

Ford Everest UV9G, 7 chỗ




380

432

480

54

Ford Everest UV9F, 7 chỗ




396

450

500

55

Ford Everest UV9H, 7 chỗ




483

549

610

56

Ford Everest UV9G, 7 chỗ trang bị cao cấp




428

486

540

57

Ford Everest UV9F, 7 chỗ trang bị cao cấp




444

504

560

58

Ford Everest UV9H, 7 chỗ trang bị cao cấp




539

612

680

59

Ford Everest UV9R - 7 chỗ, 4x2 Diesel 2.5L




436

495

550

60

Ford Everest UV9P - 7 chỗ, 4x2 Petrol 2.6L




444

504

560

61

Ford Everest UV9S - 7 chỗ, 4x4 Diesel 2.5L




539

612

680

62

Ford Focus DB3 BZ MT, 5 chỗ




380

432

480

63

Ford Focus DB3 QQDD MT, 5 chỗ




429

488

542

64

Ford Focus DB3 QQDD AT, 5 chỗ




428

486

540

65

Ford Focus DB3 AODB MT, 5 chỗ




456

518

575

66

Ford Focus DB3 AODB AT, 5 chỗ




506

575

639

67

Ford Focus DA3 AODB AT, 5 chỗ, 2.0L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, 5 cửa




533

606

673

68

Ford Focus DB3 AODB AT, 5 chỗ, 2.0L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, Ghia, trang bị cao cấp




464

527

585

69

Ford Focus DA3 G6DH AT - dung tích 1.997cc - 5 chỗ




581

660

733

70

Ford Focus DA3 QQDD AT - dung tích 1.798cc - 5 chỗ




435

494

549

71

Ford Everest UW 151 - 2, 7 chỗ ngồi




574

652

724

72

Ford Everest UW 151 - 7, 7 chỗ ngồi




608

691

768

73

Ford Everest UW 851 - 2, 7 chỗ ngồi




695

790

878

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 51783
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 6.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương