STT
|
CHỦNG LOẠI NHÃN HIỆU
|
SỐ LOẠI-KÝ HIỆU
|
GIÁ XE MỚI (100%) (VNĐ)
|
GHI CHÚ
|
A
|
LOẠI XE Ô TÔ TẢI (Ben, thùng)
|
|
|
Loại có trọng tải từ 680 kg đến 9.300 kg
|
|
|
I
|
XE Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ (BEN)
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải tự đổ 1.250 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD 1.25B. Sản xuất năm 2011
|
195.000.000
|
|
2
|
Ô tô tải tự đổ 1.800 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD 1.8TA. Sản xuất năm 2010
|
235.000.000
|
|
3
|
Ô tô tải tự đổ 2.500 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD 2.5B. Sản xuất năm 2010
|
235.000.000
|
|
4
|
Ô tô tải tự đổ 4.980 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD4.98T4x4
|
415.000.000
|
|
5
|
Ô tô tải tự đổ 5.000 kg TRUONG GIANG
|
DFMTD5T4x4
|
341.000.000
|
|
6
|
Ô tô tải tự đổ 6.500 kg TRUONG GIANG
|
DFMTD7T4x4
|
430.000.000
|
|
7
|
Ô tô tải tự đổ 6.950 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD7TA. Loại 5 số cầu Gang, sản xuất 2010
|
387.000.000
|
|
8
|
Ô tô tải tự đổ 6.950 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD7TA. Loại 5 số cầu Thép, sản xuất 2010
|
400.000.000
|
|
9
|
Ô tô tải tự đổ 6.950 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD7, TA Loại 6 số cầu Thép, sản xuất 2010
|
430.000.000
|
|
10
|
Ô tô tải tự đổ 6.950 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD7TB. Loại 6 số cầu Thép, sản xuất 2011
|
460.000.000
|
|
11
|
Ô tô tải tự đổ 7.500 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD7, 5TA. Loại 6 số 1 cầu, Thép, máy Cummins 2010
|
465.000.000
|
|
12
|
Ô tô tải tự đổ 7.500 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD7, 5TA. Loại 6 số 1 cầu, Thép, máy Cummins 2011
|
475.000.000
|
|
13
|
Ô tô tải tự đổ 4.990 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD4.99T. Loại 8 số 1 cầu, Thép, động cơ Yuchai,máy 100 Kw. Sản xuất 2010
|
440.000.000
|
|
14
|
Ô tô tải tự đổ 4.980 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD4.98TB. Sản xuất 2010
|
400.000.000
|
|
15
|
Ô tô tải tự đổ 6.785 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD6, 5B. Sản xuất 2010
|
400.000.000
|
|
16
|
Ô tô tải tự đổ 3.450 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD3.45 - 4X2. Loại máy 85 Kw. Sản xuất 2009
|
295.000.000
|
|
17
|
Ô tô tải tự đổ 3.450 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD3.45 TD. Loại máy 96 Kw. Sản xuất 2010
|
365.000.000
|
|
18
|
Ô tô tải tự đổ 6.900 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD6.9B. Loại máy 96 Kw, cầu chậm. Sản xuất 2010
|
365.000.000
|
|
19
|
Ô tô tải tự đổ 2.350 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD2.35TB. Loại 5 số. Sản xuất 2010
|
280.000.000
|
|
20
|
Ô tô tải tự đổ 3.450 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD3.45 TB. Loại 5 số. Sản xuất 2010
|
280.000.000
|
|
21
|
Ô tô tải tự đổ 3.450 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD3.45 M. Loại 7 số. Sản xuất 2010
|
285.000.000
|
|
22
|
Ô tô tải tự đổ 2.350 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD2.35 TC. Loại 7 số. Sản xuất 2010
|
285.000.000
|
|
23
|
Ô tô tải tự đổ 970 kg TRUONG GIANG
|
DFM TD0.97 TA
|
195.000.000
|
|
II
|
XE Ô TÔ TẢI THÙNG
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải thùng 680 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TL900A/KM
|
150.000.000
|
|
2
|
Ô tô tải thùng 900 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TL900A
|
150.000.000
|
|
3
|
Ô tô tải thùng 1.250 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.25TA
|
170.000.000
|
|
4
|
Ô tô tải thùng 1.150 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.25TA/KM
|
170.000.000
|
|
5
|
Ô tô tải thùng 1.850 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.850TB
|
170.000.000
|
|
6
|
Ô tô tải thùng 1.650 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 38 Kw. SX 2010. DFM - TT1.850TB/KM
|
170.000.000
|
|
7
|
Ô tô tải thùng 1.800 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 46 Kw. SX 2010. DFM - TT1.8TA
|
222.000.000
|
|
8
|
Ô tô tải thùng 1.600 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 46 Kw. SX 2010. DFM - TT1.8TA/KM
|
185.000.000
|
|
9
|
Ô tô tải thùng 2.500 kg TRUONG GIANG
|
Động cơ 46 Kw. SX 2010. DFM - TT2.5B
|
185.000.000
|
|
10
|
Ô tô tải thùng 2.300 kg TRUONG GIANG
|
DFM - TT2.5B/KM. Động cơ 46 Kw. Sản xuất 2010
|
185.000.000
|
|
11
|
Ô tô tải thùng 3.250 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ3.8T - KM. Sản xuất 2009
|
257.000.000
|
|
12
|
Ô tô tải thùng 4.980 kg TRUONG GIANG
|
DFM - EQ4.98T - KM. Động cơ 96 Kw. Sản xuất 2010
|
360.000.000
|
|
13
|
Ô tô tải thùng 6.500 kg TRUONG GIANG
|
DFM - EQ4.98T/ KM 6511. Động cơ 96 Kw. Sản xuất 2010
|
360.000.000
|
|
14
|
Ô tô tải thùng 6.885 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ7TA-TMB. Sản xuất 2010
|
323.000.000
|
|
15
|
Ô tô tải thùng 7.000 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ7TB-KM. Cầu thép 6 số. Sản xuất 2011
|
412.000.000
|
|
16
|
Ô tô tải thùng 7.000 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ7TB-KM. Cầu thép 6 số, hộp số to. Sản xuất 2011
|
412.000.000
|
|
17
|
Ô tô tải thùng 7.000 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ7140TA. Cầu thép 6 số, Động cơ cummins. Sản xuất
|
435.000.000
|
|
18
|
Ô tô tải thùng 3.450 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ6T4x4/3.45KM. Sản xuất 2011
|
385.000.000
|
|
19
|
Ô tô tải thùng 6.250 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ3.45T 4x4/KM. Sản xuất 2011
|
385.000.000
|
|
20
|
Ô tô tải thùng 8.600 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ8TB 4 X 2/KM. Sản xuất 2011
|
550.000.000
|
|
21
|
Ô tô tải thùng 9.200 kg TRUONG GIANG
|
DFM EQ9TB 6x2/KM. Sản xuất 2011
|
640.000.000
|
|
|
Loại có tải trọng từ 550 kg đến 8.000 kg
|
III
|
XE Ô TÔ TẢI THÙNG
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 550kg
|
Loại có mui phủ KY 1016T-MB
|
120.000.000
|
|
2
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 650kg
|
KY 1016T
|
120.000.000
|
|
3
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 950kg
|
DFA 3810T
|
124.000.000
|
|
4
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 950kg
|
DFA 3810T - MB
|
124.000.000
|
|
5
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 950kg
|
DFA 3810T1
|
124.000.000
|
|
6
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 850kg
|
DFA 3810T2 - MB
|
124.000.000
|
|
7
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 850kg
|
Loại có mui phủ ZB 3810 T1 - MB
|
153.000.000
|
|
8
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 950kg
|
ZB 3810T1
|
153.000.000
|
|
9
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.000kg
|
Tải mui phủ ZB 3812T1-MB
|
160.000.000
|
|
10
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.200kg
|
ZB 3812T1
|
160.000.000
|
|
11
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.200kg
|
ZB 3812T3N
|
160.000.000
|
|
12
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.000kg
|
ZB 3812T3N-MB
|
160.000.000
|
|
13
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.500kg
|
DFA 4215T
|
205.000.000
|
|
14
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.250kg
|
DFA 4215T - MB
|
205.000.000
|
|
15
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.250kg
|
DFA 4215T1
|
205.000.000
|
|
16
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.050kg
|
DFA 4215T1 - MB
|
205.000.000
|
|
17
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 2.500kg
|
DFA 7027T2
|
149.000.000
|
|
18
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 2.250kg
|
DFA 7027T3
|
149.000.000
|
|
19
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 2.250kg
|
DFA 7027T3 - MB
|
149.000.000
|
|
20
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 2.500kg
|
DFA 6027T
|
224.000.000
|
|
21
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 2.250kg
|
DFA 6027T - MB
|
224.000.000
|
|
22
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 1.900kg
|
DFA 6027T1 - MB
|
224.000.000
|
|
23
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 2.250kg
|
Tải mui phủ. DFA 6027T3 - MB
|
228.000.000
|
|
24
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 3.200kg
|
DFA3.2T3
|
275.000.000
|
|
25
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 3.200kg
|
DFA3.2T3 - LK
|
275.000.000
|
|
26
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 3.450kg
|
DFA 3.45T2
|
275.000.000
|
|
27
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 3.450kg
|
DFA 3.45T2 - LK
|
275.000.000
|
|
28
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 4.950kg
|
DFA 7050T
|
275.000.000
|
|
29
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 4.950kg
|
DFA 7050T/LK
|
275.000.000
|
|
30
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 4.700kg
|
Tải mui phủ. DFA 7050 T - MB
|
275.000.000
|
|
31
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 4.700kg
|
Tải mui phủ. DFA 7050 T - MB/LK
|
275.000.000
|
|
32
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 5.000kg
|
02 cầu. 9650T2
|
385.000.000
|
|
33
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 4.750kg
|
3 cầu. 9650T2/MB
|
385.000.000
|
|
34
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 7.000kg
|
DFA 9970T
|
263.000.000
|
|
35
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 6.800kg
|
DFA 9970T1
|
263.000.000
|
|
36
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 7.000kg
|
DFA 9970T2
|
263.000.000
|
|
37
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 7.000kg
|
DFA 9970T3
|
263.000.000
|
|
38
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 6.800kg
|
DFA 9970T2 - MB
|
263.000.000
|
|
39
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 6.800kg
|
DFA 9970T3 - MB
|
263.000.000
|
|
40
|
Ô tô tải thùng Cửu Long 7.200kg
|
Tải mui phủ. DFA 9975T - MB
|
319.000.000
|
|
|