Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.58 Mb.
trang27/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.58 Mb.
#1352
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27

TRANSINCO JIULONG

1

JIULONG JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tấn

60

2

JIULONG 1 tấn

70

3

TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,5 TẤN, tải ben

90

4

TRANSINCO JIULONG JL 2815 CD1- 1,5 TẤN, tải ben

100

5

TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,8 TẤN, tải ben

100

6

TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD, 3 TẤN, tải ben

130

7

TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 TẤN

135

8

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1 - 4TẤN, tải ben

140

9

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1A, 5840 PD1AA - 4TẤN

140

10

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1B - 4TẤN

145

11

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1C - 4TẤN

155

CHƯƠNG 27- TRƯỜNG GIANG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Trường Giang DFM EQ3.45T4x4-KM (hai cầu)

385

2

Trường Giang DFM EQ3.8T-KM, tải thùng 3,25 tấn

257

3

Trường Giang DFM EQ4.98T-KM, tải thùng 4,98 tấn

355

4

Trường Giang DFM EQ4.98T/KM6511 tải thùng 6500 kg

355

5

Trường Giang DFM EQ5T- TMB, tải thùng 4,9 tấn

293

6

Trường Giang DFM EQ6T4x4/3.45KM tải thùng 3,45 tấn

385

7

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 5 số

338

8

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 5 số

351

9

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 6 số

348

10

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 6 số

361

11

Trường Giang DFM EQ7TA-TMB tải thùng 6,885 tấn

323

12

Trường Giang DFM EQ7140TA tải thùng 7 tấn cầu thép 6 số

435

13

Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số tải trọng 7 tấn

390

14

Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số, hộp số to, tải trọng 7tấn

405

15

Trường Giang DFM TL900A tải thùng 900Kg

150

16

Trường Giang DFM TL900A/KM tải thùng 680 kg

150

17

Trường Giang DFM TD8180 tải trọng 7300 kg

600

18

Trường Giang DFM TD0.97TA tự đổ 0,97 tấn

195

19

Trường Giang DFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tấn

195

20

Trường Giang DFM TD1.25B tải trọng 1250 kg

200

21

Trường Giang DFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tấn

235

22

Trường Giang DFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tấn, loại 5 số

280

23

Trường Giang DFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tấn, loại 7 số

285

24

Trường Giang DFM TD2.5B, tải trọng 2,5 tấn

235

25

Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 85 Kw)

295

26

Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 96 Kw)

365

27

Trường Giang DFM TD3.45B tải trọng 3,45 tấn

280

28

Trường Giang DFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn

285

29

Trường Giang DFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tấn

320

30

Trường Giang DFM TD4.98TB; xe tự đổ 4,98 tấn (một cầu)

400

31

Trường Giang DFM TD4.98T; xe tự đổ 4,98 tấn (hai cầu)

415

32

Trường Giang DFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép

460

33

Trường Giang DFM TD5T tự đổ 5 tấn (hai cầu)

341

37

Trường Giang DFM TD7T, tải ben 6,98 tấn loại 5 số cầu gang (một cầu)

345

38

Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu gang(mộtcầu)

387

39

Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép(một cầu)

400

40

Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 6 số cầu thép(một cầu)

430

41

Trường Giang DFM TD7TB, tự đổ 6,95 tấn; loại 6 số, cầu thép(mộtcầu)

460

42

Trường Giang DFM TD7TB, tải ben 7 tấn (hai cầu)

500

43

Trường Giang DFM TD7,5TA, tự đổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép

475

44

Trường Giang DFM TT1.25TA tải trọng 1250kg

200

45

Trường Giang DFM TT1.25TA/KM tải trọng 1150 kg

200

46

Trường Giang DFM TT1.5B tải trọng 2500kg

222

47

Trường Giang DFM TT1.8TA tải trọng 1800kg

222

48

Trường Giang DFM TT1.8TA/KM tải trọng 1600kg

222

49

Trường Giang DFM TT1.850B tải trọng 1850 kg

200

50

Trường Giang DFM TT3.8B

257

CHƯƠNG 28- VIỆT TRUNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350Kg

175

2

Xe tải tự đổ JL4025D-2350Kg

190

3

Xe tải tự đổ VT2810DII -980 Kg

135

4

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu)

412

5

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu)

432

6

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu)

442

7

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép)

380

8

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang)

365

9

Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)

355

10

Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg

380

11

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu)

320

12

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu)

345

13

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu)

245

14

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu)

290

15

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, hai cầu

368

16

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu

304

17

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu

372

18

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu

307

19

Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20

363

20

Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1000-20

360

22

Xe tải Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg

323

CHƯƠNG 29- CÁC HIỆU KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Xe hiệu Anthái










AN THÁI - tải ben 2,5 tấn




125




AN THÁI - tải ben 1,8 tấn




116




AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn

230




AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn

230




AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)

650




AN THÁI CONECO AC7000TD1

400




AN THÁI CONECO AC5TD

395




AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn

420




AN THÁI CONECO AC7500KM1 tải trọng 7,5 tấn

406

2

Xe hiệu Balloonca







Xe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn

62




Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn

150




Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn

114

3

Xe hiệu Changhe







CHANGHE CH 1012L- tải 570Kg

90




CHANGHE, Ôtô tải 950Kg

105




CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ

155

4

Xe hiệu ChongQing







Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi

320




Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi

305

5

Xe hiệu Chuan Mu







Xe tải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg

100

6

Xe hiệu Comtranco







Xe Comtranco 34 chỗ có điều hoà

585




Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà

535




Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà

712

7

Xe hiệu Damco







Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 Kg

137




Xe Damco, tải thùng 1380 kg




140

8

Xe hiệu Damsan










Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1

154




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2

175




Xe tải Damsan - DS1.85T1

126




Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1

129




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3

159




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A

190

9

Xe hiệu Fairy







Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn

100




Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D




128




Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5




176




Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5

160




Xe hiệu Fairy -4JB1.C7,




208




Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7




190

10

Xe hiệu Forland










Forland BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985Kg

73




Forland lBJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490Kg

110




Forland BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990Kg

97




Forland BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990Kg

103

11

Xe hiệu Honor










Honor 950TD - tự đổ 950Kg




140




Honor 950TL - tải thùng 950Kg

120




Honor 1480TL, tải thùng 1.480 Kg

130




Honor 1840TL - tải thùng 1.840 Kg

145




Honor 2TD1-tự đổ 2 tấn




200




Honor 3TD1-tự đổ 3 tấn




228




Honor 3TD2-tự đổ 3 tấn




250

12

Xe hiệu JPM










Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970Kg

70




Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn

110




Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn

92




Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn

103




Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn

180




Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn

210

13

Xe hiệu Lifan







Xe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg

138




Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg

143




Xe Lifan 520 -LF7130A




113




Xe Lifan 520- LF7160




132

14

Xe hiệu QinJL










Xe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn

139




Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn

189

15

Xe hiệu Qing Qi







Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90




Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

12

0





Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,

100




trọng tải từ 700 đến 800 Kg







Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg

87




Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg

117




Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn

155

16

Xe hiệu SCI










Xe tải SCI -A




123




Xe tải SCI-A2




120




Xe sát xi tải SCI-B




120




Xe sát xi tải SCI-B2




117

17

Xe hiệu Songhong










SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn

106




SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn

137




SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn

125




SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn

126




SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn

160




SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn

169

18

Xe Shenye







Xe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg

620




Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg

550




Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg

575




Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg

385

19

Xe Songhuajiang










Xe Songhuajiang - HFJ1011G




96

20

Xe hiệu Tanda










Xe Tanda 24-2




400




Xe Tanda 29 chỗ




650




Xe Tanda 45 chỗ




800




Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

380




Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

430

21

Samco







Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn

540




Samco BG6, 34 chỗ

650




Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

615




Samco BGA, 29 chỗ

785




Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R)

650




Samco BE3, 46 chỗ




1 500




Samco BE5, 46 chỗ




1 800




Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

1 200




Samco BG4i, 50 chỗ




1 500




Samco BT1, 46 chỗ




1 200

22

Xe hiệu Thành Công










Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu

173




Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu

197




Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu

223




Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn

235




Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu

215

23

Xe hiệu Traenco







Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg

77




Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn

77




Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn

72




Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn

124




Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn

139

24

Xe hiệu Uaz










Xe Uaz 315 122




166




Xe Uaz 315 142




188




Xe Uaz 31512




190




Xe Uaz 31514




210

25

Xe hiệu Yuejin










Xe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn

113




Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn

115




Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg

110




Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn

150




Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn

225




Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn

215




Xe Yuejin - TM2.35DA




123

26

Các hiệu khác










Dongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn

520




TRACOMECO B40SL

870




Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)

900




SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)

900




TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)

1 025




DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)

60




FAIRY (ôtô Đức Phương)




60




Xe Musso 602EL




400




Xe tải Daiduong BJV8JB6




125




Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4

226




Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép

225




Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL

450




Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ

925




Xe Hyundai Country NGT




764




Xe Pronto DX




395




Xe Premio




277




Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700Kg

60




Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1500Kg

110




Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn

175




Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818Kg

120




Xe tải Forcia -HN950TD2

149




Xe tải Forcia -HN950TD1




130




Xe Passio




220




Xe Soyat - NHQ6520E3,




178




Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ

308




Xe Mudan - 35 chỗ

500




Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc)

365




Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi

520




Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi

950




Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL

200




Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ




330




Xe V-5500TL- 5500Kg




283




Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8, 4 tấn

590




PHUTHOBUS 34 chỗ

160




Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295




Sơmi romooc KTC

357




KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn

960




KEISDA TD3.45




300




Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn




108




HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A




150

27

Các xe do Việt Nam cải tạo lại trên chassis (cũ) các nước

295




Loại xe chở khách trên 15 chỗ

200




Loại xe chở khách từ 15 chỗ trở xuống

100




Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật

60




Loại Ôtô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc

40







Каталог: 3cms -> upload -> stc -> File -> sotc
File -> Hướng dẫn việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân
File -> Thủ tục thanh lý tài sản; mã số hồ sơ: t-bpc- 202148-tt a Trình tự thực hiện
File -> BỘ TÀi chính —— Số: 146 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
sotc -> Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
File -> Số: 54/2006/tt-btc độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2006
File -> Ubnd tØnh Qu¶ng b×nh Së Tµi chÝnh
File -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TÀi chính độc lập – Tự do – Hạnh phúc
File -> Nghị ĐỊNH: Điều 1
File -> LỊch công táC

tải về 3.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương