Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.58 Mb.
trang26/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.58 Mb.
#1352
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27

CHƯƠNG 24-XE HIỆU JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng kín 1,25 tấn

165

2

JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn

160

3

JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải 1500Kg

160

4

JAC HFC 1025K tải thùng, trọng tải 1,25 tấn

155

5

JAC TRA1025H-TRACI tải trọng 1,25 tấn

187

6

JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải thùng kín, trọng tải 1 tấn

150

7

JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọng tải 1,05 tấn

144

8

JAC TRA 1025T-TRACI, trọng tải 1,25 tấn

135

9

JAC HFC 1032KW, trọng tải 980Kg

100

10

JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín 1.550Kg

169

11

JAC TRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn

164

12

JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn

176

13

JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn

173

14

JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn

150

15

JAC TRA 1040KV- trọng tải 1,95 tấn

160

16

JAC HFC 1040K- trọng tải 1,95 tấn

174

17

TRA 1041K-TRACI tải trọng 2.15 tấn

268

18

TRA 1047K-TRACI tải trọng 3.45 tấn

291

19

TRA 1083K-TRACI tải trọng 6.4 tấn

378

20

JAC HFC3045K-TK và JAC TRA1044K-TRACI/TK - trọng tải 2,2 tấn

210

21

JAC HFC3045K-TB và JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng tải 2,3 tấn

203

22

JAC HFC3045TL và JAC TRA1044K-TRACI - trọng tải 2,5 tấn

192

23

JAC HFC 1045K- trọng tải 2,5 tấn

210

24

JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5 tấn

190

25

JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn

236

26

JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn

230

27

JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn

207

28

JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn

432

29

JAC HT.TTC -68, trọng tải 8,4 tấn

577

30

JAC HFC 1160KR - trọng tải 9.950Kg

432

31

JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9.950Kg

485

32

JAC HFC 1202K1R1 -trọng tải 10.900Kg

650

33

JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn

740

34

JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn

863

35

JAC HFC 1312KR1, trọng tải 18.510Kg

863

36

JAC HFC 1312KR1/HP-MP




863

37

JAC HFC 3045K




205

38

JAC HFC 4253K5R1 - đầu kéo

750

39

JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ

815

40

JAC HK 6730K, 28 chỗ

370

CHƯƠNG 25- HIỆU VINAXUKI, JINBEI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900 kg

185

2

Xe bán tải pickup 650D




215

3

Xe bán tải pickup 650X




198

4

Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR

200

5

Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR

180

6

Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR

208

7

Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC

222

8

Xe HFJ 6371




167

9

Xe V-HFJ 6376




175

10

Xe khách 29 chỗ ngồi




400

11

Xe tải 780Kg HFJ 1011G




76

12

JINBEI SY 1022 DEF




90

13

JINBEI SY 1021 DMF3

93

14

JINBEI SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg

103

15

JINBEI SY1030DFH3 đóng thùng kín -610Kg

150

16

JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg

127

17

JINBEI SY 1030DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg

132

18

JINBEI SY 1030 DFH - 990Kg

123

19

JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335Kg

164

20

JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bạt 1.340Kg

157

21

JINBEI SY 1044 DVS3 1.490Kg

153

22

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg

140

23

JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605Kg

146

24

JINBEI SY1047 DVS3 -1,685Kg

159

25

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg

135

26

JINBEI SY1043 DVL -1750Kg

130

27

Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 Kg

200

28

Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2

123

29

Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5047XXY -V

184

30

JINBEI SY 3050 (4500BA)

200

31

Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2

180

32

Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3

140

33

Xe tải đa dụng SY 1030 SML3

128

34

JINBEI SY 4500AB/BĐ




241

35

Xe tải đa dụng SY 1041SLS3




141

36

Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376

170

37

Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)

166

38

Xe tải tự đổ XK 3000BA

189

39

Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)

239

40

Xe tải tự đổ XK 1990BA




172

41

VINAXUKI 1980.PD




168

42

VINAXUKI 3500TL




245

43

VINAXUKI 990T




134

44

VINAXUKI 1490T




157

45

VINAXUKI 1980T




179

46

VINAXUKI 3450T




202

47

VINAXUKI 470AT




73

48

VINAXUKI 470TL




72

49

VINAXUKI HFJ1011




90

50

VINAXUKI SY1022DEF3-795 Kg

118

51

VINAXUKI SY1021DMF3-860 Kg

122

52

VINAXUKI SY1030DFH3-990 Kg

141

53

VINAXUKI SY1030SML3-985 Kg-6 ghế

142

54

VINAXUKI SY1030DML3-1050 Kg

137

55

VINAXUKI 1200B-1200Kg

142

56

VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg

144

57

VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg

116

58

VINAXUKI 1250BA-1250Kg

115

59

VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế

158

60

VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg

252

61

VINAXUKI 4500BA tải trọng 4500Kg

239

62

VINAXUKI 5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg

306

63

VINAXUKI 6000T tải trọng 5500Kg

283

64

VINAXUKI 8000BA tải trọng 8000Kg

359

65

VINAXUKI 25BA




225

66

Xe HFJ7110E




195

CHƯƠNG 26 - HIỆU TRANSICO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

TRANSINCO 1,7 tấn




140

2

TRANSINCO 29chỗ




565

3

TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ

355

4

TRANSINCO A -CA6900D210 -2- KIE, 46 chỗ

848

5

TRANSINCO K46, 46 chỗ




975

6

TRANSINCO 51 chỗ




770

7

TRANSINCO Haeco K29S1, K29SA

565

8

TRANSINCO Haeco K29S2




732

9

TRANSINCO Haeco K29ST




420

10

TRANSINCO AEPK47




1 350

11

TRANSINCO 1-5 CAK51B, 51 chỗ

460

12

TRANSINCO 1-5 K29/H6




480

13

TRANSINCO 1-5 K29H5B




670

14

TRANSINCO 1-5 K29H7




470

15

TRANSINCO 1-5 K29H8 (E2)

850

16

TRANSINCO 1-5 K29NJ




740

17

TRANSINCO 1-5 K35-39




520

18

TRANSINCO 1-5 K35I




1 430

19

TRANSINCO 1-5 K35




1 152

20

TRANSINCO 1-5 K36




750

21

TRANSINCO 1-5 K39




1 888

22

TRANSINCO 1-5 K46D




871

23

TRANSINCO 1-5 K46H




1 848

24

TRANSINCO 1-5 K51




812

25

TRANSINCO 1-5 K52C2




620

26

TRANSINCO 1-5 B40




440

27

TRANSINCO 1-5 B40 E2 H8

860

28

TRANSINCO 1-5 B40 H6




998

29

TRANSINCO 1-5 B45




510

30

TRANSINCO 1-5 B50




550

31

TRANSINCO 1-5 B60E




635

32

TRANSINCO 1-5 B65B




530

33

TRANSINCO 1-5 K45 Express

2 515

34

TRANSINCO NGT TKH B40

640

35

TRANSINCO NGT TK B40

650

36

TRANSINCO NGT HK29DD

840

37

TRANSINCO BAHAI K29 E2

706

38

TRANSINCO BAHAI HC K29 E3

706

39

TRANSINCO BAHAI AH K34- 34 chỗ ngồi

835

40

TRANSINCO BAHAI AH K34 E2

835

41

TRANSINCO BAHAI HC B40 E2

800

42

TRANSINCO BAHAI CA K46 Xe khách 46 chỗ

850

43

TRANSINCO BAHAI CA K46 E2 ST 46 chỗ

990

44

TRANSINCO BAHAI CA K52 E2

740

45

TRANSINCO BAHAI HC K29

860

46

TRANSINCO BAHAI HC B40 E3 Xe Bus 40 chỗ

820

47

TRANSINCO BAHAI HC B40 2D E3 Xe Bus 40 chỗ

700

48

TRANSINCO BAHAI AH B50 Xe Bus 50 chỗ

545

49

TRANSINCO BAHAI COUNTY 29 chỗ

810

50

BAHAI AH B50 E2 Xe Bus 50 chỗ

520

51

BAHAI CA B80E2 Xe Bus 80 chỗ

690

52

BAHAI CA K37 UNIVERSE 37 chỗ

960

53

BAHAI CA K42 UNIVERSE 42 chỗ

1 430

54

BAHAI CA K46 UNIVERSE 46 chỗ

990

Каталог: 3cms -> upload -> stc -> File -> sotc
File -> Hướng dẫn việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân
File -> Thủ tục thanh lý tài sản; mã số hồ sơ: t-bpc- 202148-tt a Trình tự thực hiện
File -> BỘ TÀi chính —— Số: 146 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
sotc -> Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
File -> Số: 54/2006/tt-btc độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2006
File -> Ubnd tØnh Qu¶ng b×nh Së Tµi chÝnh
File -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TÀi chính độc lập – Tự do – Hạnh phúc
File -> Nghị ĐỊNH: Điều 1
File -> LỊch công táC

tải về 3.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương