CHƯƠNG 5- BUICK LACROSS
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
BUICK LACROSS dung tích 3.0
|
846
|
2
|
BUICK EXCELLE dung tích 1.8
|
601
|
CHƯƠNG 6- HIỆU CADILLAC
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Cadillac CTS dung tích 3.6
|
1 806
|
2
|
Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6
|
2 450
|
3
|
Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0
|
2 386
|
4
|
Cadillac De ville concours 4.6
|
2 080
|
5
|
Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2
|
3 611
|
6
|
Cadillac Escalade EXV 6.2
|
1 720
|
7
|
Cadillac Escalade 6.2
|
3 224
|
8
|
Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2
|
2 250
|
9
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu
|
2 750
|
10
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu
|
2 820
|
11
|
Cadillac Escalade Platium dung tích 6.2
|
4 192
|
12
|
Cadillac SRX 3.0
|
2 699
|
13
|
Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8
|
2 297
|
14
|
Cadillac SRX Premium dung tích 3.0
|
2 055
|
15
|
Cadillac Fleetwood 5.7
|
1 920
|
16
|
Cadillac Seville 4.6
|
2 400
|
CHƯƠNG 7- HIỆU CHRYSLER
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Chrysler New yorker 3.5
|
1 520
|
2
|
Chrysler 300 Limited dung tích 3.5
|
1 010
|
3
|
Chrysler 300C dung tích 2.7
|
|
1 700
|
4
|
Chrysler 300C dung tích 3.5
|
|
1 891
|
5
|
Chrysler 300C dung tích 5.7
|
|
1 935
|
6
|
Chrysler Concorde 3.5
|
|
1 120
|
7
|
Chrysler Cirrus 2.5
|
|
960
|
8
|
Chrysler PT Cruiser
|
|
746
|
9
|
Chrysler Town&Country Limited Rtus dung tích 4.0
|
1 864
|
10
|
Chrysler Town&Country Limited ED dung tích 3.8
|
1 741
|
11
|
Chrysler Town&Country Limited dung tích 3.0 (Đài Loan)
|
903
|
12
|
Chrysler 300 Touring, dung tích 3.5
|
1 677
|
13
|
Chrysler 300 Touring, dung tích 2736cc
|
1 209
|
13
|
Chrysler 300S dung tích 3.5
|
1 805
|
14
|
Chrysler COACHHOUSE PLATIUM 261XL dung tích 6.8
|
7 835
|
15
|
Chrysler Grand Voyager 3.8
|
2 234
|
CHƯƠNG 8- HIỆU CITROEL
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Citroel AX dung tích 1.1
|
304
|
2
|
Citroel AX dung tích 1.4
|
320
|
3
|
Citroel ZX Loại dung tích dưới 1.8
|
400
|
4
|
Citroel ZX Loại dung tích từ 1.8 trở lên
|
440
|
5
|
Citroel BX Loại dung tích từ 1.4 đến dưới 2.0
|
400
|
6
|
Citroel BX Loại dung tích từ 2.0 trở lên
|
510
|
7
|
Citroel XM Loại dung tích từ 2.0 đến 2.5
|
720
|
8
|
Citroel XM Loại dung tích trên 2.5
|
880
|
CHƯƠNG 9- HIỆU COOPER
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Cooper Convertible Mini 1.6
|
900
|
2
|
Cooper S 1.6
|
860
|
CHƯƠNG 10- HIỆU CHENGLONG
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
ChengLong -LZ3255QDJ tải tự đổ
|
1 219
|
2
|
ChengLong -LZ3253QDJ tải trọng 18 tấn
|
1 060
|
3
|
ChengLong -LZ3160LAH tải trọng 8 tấn
|
590
|
4
|
ChengLong -LZ1310PEL
|
960
|
CHƯƠNG 11- HIỆU DAIHATSU
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Hatchback)
|
380
|
2
|
Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Sedan)
|
420
|
3
|
Daihatsu Applause 1.6
|
480
|
4
|
Daihatsu Mira 659 cc, Daihatsu Opti 659 cc
|
270
|
5
|
Daihatsu MATRIA dung tích 1.5
|
451
|
6
|
Daihatsu Rugger Hardtop 2.8
|
800
|
7
|
Daihatsu Ferora Rocky Hardtop1.6
|
590
|
8
|
Daihatsu Delta Wide 7 -8 chỗ
|
|
450
|
9
|
Daihatsu 6 chỗ, số tự động
|
|
230
|
10
|
Daihatsu Terios 1.5
|
|
600
|
CHƯƠNG 12- HIỆU DAEWOO
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
|
CRUZE
|
|
1
|
CRUZE LT 1.6, số sàn
|
|
561
|
|
LACETTI
|
|
1
|
LACETTI SE 1.6
|
|
480
|
2
|
LACETTI CDX 1.6
|
|
577
|
3
|
LACETTI Premiere SE 1.6
|
|
460
|
4
|
LACETTI Premiere CDX 1.6
|
|
500
|
5
|
LACETTI Premiere SX 1.6 số sàn
|
470
|
6
|
LACETTI CDX 1.8 số tự động
|
595
|
|
MATIZ
|
|
1
|
MATIZ city 0.8
|
|
260
|
2
|
MATIZ 0.8 (Tải van)
|
|
200
|
3
|
MATIZ Joy 0.8
|
|
260
|
4
|
MATIZ Super 0.8
|
|
299
|
5
|
MATIZ SX 0.8
|
|
280
|
6
|
MATIZ GROOVE
|
|
430
|
|
GENTRA
|
|
1
|
Gentra SX 1.2
|
|
399
|
2
|
Gentra 1.2
|
|
300
|
3
|
Gentra X SX 1.2
|
|
450
|
4
|
Gentra X 1.6
|
|
350
|
|
Ô TÔ TẢI
|
|
1
|
Ôtô tải tự đổ Daewoo 15 tấn
|
|
1 400
|
2
|
Daewoo K4DEA1
|
|
1 350
|
3
|
Daewoo K4DVA
|
|
1 570
|
4
|
Daewoo K4DVA1
|
|
1 630
|
5
|
Daewoo K9CEA
|
|
1 350
|
6
|
Daewoo K9CRF
|
|
1 525
|
7
|
Daewoo BL3TM
|
|
1 300
|
8
|
Daewoo Novus tải ben, 15 tấn
|
|
1 520
|
|
LOẠI KHÁC
|
|
1
|
Daewoo Winstorm dung tích 2.0
|
746
|
2
|
Daewoo Matiz JAZZ 1.0
|
|
300
|
3
|
Daewoo Kalos 1.2
|
|
350
|
4
|
Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn
|
2 357
|
5
|
Đầu kéo Daewoo V3TNF
|
|
1 650
|
6
|
Đầu kéo Daewoo V3TVF
|
|
1 100
|
7
|
Xe trộn bê tông Daewoo K4MVF
|
1 912
|
8
|
Daewoo P9CVF chassi
|
|
1 789
|
9
|
Daewoo M9CVF chassi
|
|
1 566
|
10
|
Daewoo N7DVF tải tự đổ
|
|
1 949
|
11
|
Sơmi rơmooc Daewoo HEC-F2-2500 trọng tải 25 tấn
|
370
|
CHƯƠNG 13- HIỆU DONGFENG
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Dongfeng 5250, ôtô xitec chở nhiên liêu
|
1 126
|
2
|
Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu
|
1 055
|
3
|
Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec
|
700
|
4
|
Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec
|
1 265
|
5
|
Dongfeng CLW5100GYY
|
635
|
6
|
Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730Kg
|
70
|
7
|
Dongfeng EQ1161 tải thùng
|
547
|
8
|
Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg
|
460
|
9
|
Dongfeng EQ1090TJ5AD5
|
|
300
|
10
|
Dongfeng EQ1200GE1
|
|
640
|
11
|
Dongfeng EQ1201TF
|
|
100
|
12
|
Dongfeng EQ1202W/TC-MP
|
|
420
|
13
|
Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu
|
1 561
|
14
|
Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM
|
460
|
15
|
Dongfeng EQ1173GE
|
|
690
|
16
|
Dongfeng EQ3312 tải tự đổ
|
|
1 207
|
17
|
Dongfeng EQ4158GE7
|
|
630
|
18
|
Dongfeng EQ5108GJY6D15
|
|
580
|
19
|
Dongfeng EQ5168GYY7DF
|
|
695
|
20
|
Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ
|
1 052
|
21
|
Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng
|
1 728
|
22
|
Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng
|
1 794
|
23
|
Dongfeng DFL1250A2/HH-TM
|
990
|
24
|
Dongfeng DFL1311A1/HH-TM
|
805
|
25
|
Dongfeng DFL1311A1 chassi
|
937
|
26
|
Dongfeng DFL1311A1 tải thùng
|
995
|
27
|
Dongfeng DFL1311A4 chassi
|
940
|
28
|
Dongfeng DFL1311A4 tải thùng
|
1 105
|
29
|
Dongfeng DFL3251A tải tự đổ
|
1 085
|
30
|
Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ
|
1 011
|
31
|
Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ
|
1 200
|
32
|
Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ
|
1 120
|
33
|
Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ
|
1 000
|
34
|
Dongfeng DFL3160BXA tải thùng
|
559
|
35
|
Dongfeng DFL3250A2
|
670
|
36
|
Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ
|
1 112
|
37
|
Dongfeng DFL3310A tải tự đổ
|
1 219
|
38
|
Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ
|
1 219
|
39
|
Dongfeng DFL4158GE12
|
|
770
|
40
|
Dongfeng DFL4251A
|
|
840
|
41
|
Dongfeng DFL4251A8
|
|
900
|
42
|
Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông
|
1 300
|
43
|
Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng
|
1 097
|
44
|
Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông
|
1 231
|
45
|
Dongfeng DFL5250GJBA chassi
|
1 110
|
46
|
Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông
|
1 257
|
47
|
Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông
|
1 566
|
48
|
Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng
|
1 760
|
49
|
Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng
|
1 076
|
50
|
Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời
|
1 584
|
51
|
Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec
|
1 020
|
52
|
Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu
|
1 571
|
53
|
Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường
|
1 218
|
54
|
Dongfeng LZ1200PCS
|
560
|
55
|
Dongfeng LZ1200PCS tải thùng
|
560
|
56
|
Dongfeng LZ1360M3
|
|
990
|
57
|
Dongfeng LZ1360 tải thùng
|
|
1 126
|
58
|
Dongfeng LZ3260M
|
|
845
|
59
|
Dongfeng LZ3330M1
|
|
950
|
60
|
Dongfeng LZ4251QDC
|
910
|
61
|
Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông
|
1 322
|
62
|
Dongfeng LG5250GJY
|
645
|
63
|
Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông
|
1 251
|
64
|
Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3
|
1 055
|
65
|
Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3
|
805
|
66
|
Dongfeng SLA5250GJYDFL6
|
1 002
|
67
|
Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec
|
1 055
|
68
|
Dongfeng SLA5310GJYDYE
|
|
1 125
|
69
|
Dongfeng SLA5311GJYDFL
|
|
1 260
|
70
|
Dongfeng XZL5050GJY
|
|
250
|
71
|
Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3
|
|
200
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |