Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.58 Mb.
trang6/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.58 Mb.
#1352
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27

CHƯƠNG 22- HIỆU ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Piazza 1.8,

515

2

Aska










Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0

550







Loại dung tích trên 2.0

575

3

Gemini










Loại Sedan, dung tích 1.5

445







Loại Sedan, dung tích 1.7

480







Loại Coupe, dung tích 1.5 -1.6

435

4

Rodeo SV-6 3.2, hai cầu




895

5

Trooper, Bighorn,













Loại dung tích từ 3.0 đến 3.5

725







Loại dung tích trên 3.5

885

6

Trooper -VBSGVF, dung tích 2.6

725

7

Fargo 7 - 9 chỗ




460

8

D-Cargo







425

9

LS







640

10

Street Custom







670

11

S







530

12

Pickup
















Loại dung tích từ 1.6 đến 2.5

320







Loại dung tích từ 2.6 đến 3.0

410







Loại dung tích trên 3.0

505

13

Fargo




550

14

Jouney 16 -26 chỗ




770

15

Jouney 27 -30 chỗ




860

16

Xe chở khách 31 -40 chỗ




880

17

Xe chở khách 41 -50 chỗ




1 080

18

Xe chở khác 51 -60 chỗ




1 200

19

Xe chở khách loại trên 60 chỗ




1 375

20

Xe Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền)

650

21

Xe NPR66G, nâng người làm việc trên cao

1 800

22

CYZ51QLX




2 075

23

CYZ51KLD




1 960

24

CYZ51KLD (tải ben)




2 400

25

FVM34W







1 713

26

FVZ34U-P







1 690

27

FVZ34U-P (tải ben)




2 090

28

FVZ34U-T




1 720

29

NQR trọng tải 16 tấn (ôtô quét đường)

2 900

30

CYZ51Q (ôtô bơm bê tông gắn hệ thống bơm bê tông hiệu Putzmeister)

6 300

31

GVR tải trong 40 tấn (đầu kéo)

1 375

32

EXR51E tải trọng 9 tấn (đầu kéo)

1 050

33

EXR51E tải trọng 45 tấn (đầu kéo)

1 670

34

EXZ51 tải trọng 55 tấn (đầu kéo)

2 100

35

EXZ51K tải trọng 16,215 tấn (đầu kéo)

1 700

CHƯƠNG 23- HIỆU JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 Kg

915

2

JAC HFC4253K5R1 đầu kéo




918

3

JAC HFC1160KR1




630

4

JAC HFC1202K1R1




760

5

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1

780

6

JAC HFC1251KR1




860

7

JAC HFC1253 chassi




864

8

JAC HFC1253K1R1 tải thùng




950

9

JAC HFC1255KR1




880

10

JAC HFC1255KR1/HB-MP




1 000

11

JAC HFC1312K4R1




1 180

12

JAC HFC1312K4R1/HB-MB




1 200

13

JAC HFC1312 chassi




1 011

14

JAC HFC1312KR1 tải thùng




1 035

15

JAC HFC3251KR1 tải ben




1 140

16

JAC HFC5255, trộn bê tông




1 370

CHƯƠNG 24- HIỆU JEEP

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Jeep Wrangler

720

2

Jeep Wrangler Unlimited Rubicon 3.8

1 692

3

Jeep Wrangler Unlimited Sahara 3.8

1 557

4

Jeep Wrangler Unlimited Sport dung tích 3.8

1 557

6

Jeep Cherokee loại trên 4.0




1 056

7

Jeep Grand Cherokee 2.5




992

8

Jeep Grand Cherokee Ltd dung tích 3.6

2 037

9

Jeep Grand Cherokee trên 4.0

2 656

CHƯƠNG 25- HIỆU KIA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

CARENS

1

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy dầu

504

2

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy dầu

531

3

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy xăng

520

4

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy xăng

540

5

KIA CARENS 1.6; số sàn 7 chỗ

489

6

KIA CARENS 1.6; số sàn 5 chỗ (KNAHH81AAA)

481

7

KIA CARENS SX 2.0, số tự động

569

CARNIVAL

1

CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

2

CARNIVAL du lịch 8 chỗ máy xăng, số sàn (KNAMH812AA)

756

3

CARNIVAL du lịch 11 chỗ máy dầu, số sàn (KNHMD371AA)

750

4

CARNIVAL 2.9, số sàn (MT)




785

5

CARNIVAL 2.7, số sàn (MT)




785

6

CARNIVAL 2.7, số tự động (AT)

855

CERATO

1

CERATO 1.6, số tự động




628

2

CERATO 1.6, sốsàn




539

3

CERATO EX; số sàn (KNAFU411AA)

443

4

CERATO EX; số tự động (KNAFU411BA)

480

5

CERATO SX; số tự động (KNAFW411BA)

504

6

CERATO SX 1.6

628

7

CERATO KOUP 2.0 (KNAFW612BA)

751

8

CERATO (KNAFW511BB)




589

9

CERATO HATCHBACK 1.6




664

FORTE

1

KIA FORTE SLI; số tự động; 1.6

680

2

KIA FORTE SLI; số sàn; 1.6

500

3

KIA FORTE SI; số tự động; 1.6

530

4

KIA FORTE SI; số sàn; 1.6




500

5

KIA FORTE S 1.6




480

6

KIA FORTE KOUP




773

7

KIA FORTE GDI




700

8

KIA FORTE GDI Hachback




721

Каталог: 3cms -> upload -> stc -> File -> sotc
File -> Hướng dẫn việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân
File -> Thủ tục thanh lý tài sản; mã số hồ sơ: t-bpc- 202148-tt a Trình tự thực hiện
File -> BỘ TÀi chính —— Số: 146 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
sotc -> Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
File -> Số: 54/2006/tt-btc độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2006
File -> Ubnd tØnh Qu¶ng b×nh Së Tµi chÝnh
File -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TÀi chính độc lập – Tự do – Hạnh phúc
File -> Nghị ĐỊNH: Điều 1
File -> LỊch công táC

tải về 3.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương