Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.58 Mb.
trang18/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.58 Mb.
#1352
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   27

HIACE

1

HIACE GLASS VAN RZH112L -SRMRS, 2.0

360

2

HIACE SUPER WAGON dưới 10 chỗ

680

3

HIACE SUPER WAGON RZH 114LBFMGS-12 chỗ

450

4

HIACE COMMUTER DIESEL, dưới 10 chỗ

600

5

HIACE COMMUTER 15 chỗ

505

6

HIACE VAN RZH 113L SRMRE

420

7

HIACE SUPER WAGON RZH 115L- BFMGE,12 chỗ

575

8

HIACE TRH213L-JDMNKD (SUPER WAGON) 10 chỗ

823

9

HIACE KDH212L-JEMDYU (COMMUTER) 16 chỗ

704

10

HIACE TRH213L-JEMDKU (COMMUTER) 16 chỗ

681

11

HIACE RZH 115L - BRMRE, 15 chỗ

495

12

HIACE COMUMUTER DIESEL 2.5, 16 chỗ

580

13

HIACE COMUMUTER DIESEL KDH 212 L-JEMDYU, 16 chỗ

560

14

HIACE SUPER WAGON TRH213L-JDMNKU 10 chỗ

655

15

HIACE TRH213L-JDMNKU (SUPER WAGON) 10 chỗ

823

INNOVA

1

INNOVA TGN40L - GKPNKU (INNOVA V)

790

2

INNOVA TGN40L-GKMNKU (INNOVA GSR)

754

3

INNOVA TGN40L -GKMNKU (INNOVA G)

715

4

INNOVA TGN40L -GKMRKU (INNOVA J)

640

LANDCRUISER

1

LANDCRUISER FXJ 100L- GNMNK, 8chỗ

998

2

LANDCRUISER FZJ 100L- GNMNKV, 8chỗ

1 205

FORTUNER

1

FORTUNER 2.5 (FORTUNER G)

840

2

FORTUNER 2.7 (FORTUNER V)

1 012

3

FORTUNER TGN51L-NKPSKU 2.7 (FORTUNER V TRD Sportivo)

1 060

VIOS

1

VIOS NCP42L- EEMGKU

360

2

VIOS NCP93L-BEPGKU (VIOS G)

602

3

VIOS NCP93L-BEMRKU (VIOS E)

552

4

VIOS NCP93L-BEMDKU (VIOS C)

488

5

VIOS NCP93L-BEMDKU (VIOS LIMO)

520

6

VIOS LIMO -NCP 42L- EEMGKU

360

ZACE

1

ZACE (1.8)




357

2

ZACE (1.8) LOẠI DX




436

3

ZACE GL - KF82L-HRMNEU

446

4

ZACE SUPER KF82L -HRMNEU

485

5

ZACE GL - KF80L-HRMNEU

420

CHƯƠNG 7- XE HIỆU SUZUKI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

XE TẢI

1

Ôtô tải SUZUKI CARRY TRUCK - SK410K

193

2

Ôtô tải SUZUKI EURO II -SK410K

135

3

Ôtô tải SUZUKI SK410K

172

4

Ôtô tải thùng kín SUZUKI EURO II -SK410BV

174

5

Ôtô tải thùng kín SUZUKI BLIRD VAN SK 410BV

228

6

Ôtô tải VAN SUZUKI-SK410BV

227

7

SUZUKI 12 chỗ cải tạo trên SUZUKI CARRY

105

8

SUZUKI WINDOW VAN, 6 chỗ vừa chở người vừa chở hàng

157

9

Ôtô tải thùng kín BLIN VAN

195

10

Ôtô tải thùng kín máy lạnh BLIN VAN, A/C

214

XE KHÁCH

1

WINDOW VAN




168

2

WINDOW VAN, A/C




277

3

SUZUKI -SK 410WV




338

4

SUZUKI -SX4 HATCH 2.0; số tự động;

547

5

SUZUKI -SX4 HATCH 2.0; số sàn;

521

6

SUZUKI Vitara hai cầu, 2 cầu




357

7

SUZUKI Vitara SE 416, 2 cầu




336

8

SUZUKI WAGON




126

9

SUZUKI Wagon R




210

10

SUZUKI Wagon R +




230

11

SUZUKI APV GL




490

12

SUZUKI APV GLS




511

13

SUZUKI APV GLX




482

CHƯƠNG 8- HIỆU FORD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

ESSCAPE

1

Ford Esscape XLT 2.3




824

2

Ford Esscape XLS 2.3




740

3

Ford Escape 1 EZ




605

4

Ford Escape XLS 2.0 L; số sàn; hai cầu

490

5

Ford Escape 3.0 L Centennial




620

6

Ford Escape 1 N2 ENGZ4,




624

7

Ford Escape 1 N2 ENLD4,




735

8

Ford Escape EV24 - XLT 4x4 (hai cầu)

829

9

Ford Escape EV65 - XLS 4x2 (một cầu)

752

EVEREST

1

Ford Everest UV9G,




480

2

Ford Everest UV9F,




500

3

Ford Everest UV9H,




610

4

Ford Everest UV9G, trang bị cao cấp

540

5

Ford Everest UV9F, trang bị cao cấp

560

6

Ford Everest UV9H, trang bị cao cấp

680

7

Ford Everest UV9R, 4x2 Diesel 2.5L

550

8

Ford Everest UV9P, 4x2 Petrol 2.6L

560

9

Ford Everest UV9S , 4x4 Diesel 2.5L

680

10

Ford Everest UW151-7




845

11

Ford Everest UW151-2




796

12

Ford Everest UW152-2




660

13

Ford Everest UW851-2




966

14

Ford Everest UW852-2




820

15

Ford Everest XLT 2.5, một cầu, số sàn

792

16

Ford Everest XLT 2.5, hai cầu, số sàn

961

17

Ford Everest Limited

840

18

Ford Everest 2.5, hai cầu, số sàn

941

LASER

1

Ford Laser loại Deluxe 5 chỗ

365

2

Ford Laser loại LX




325

3

Ford Laser loại Sports




365

4

Ford Laser loại GLX




355

5

Ford Laser Deluxe loại GLX




345

6

Ford Laser LXI,




450

7

Ford Laser Ghia; số sàn;




410

8

Ford Laser Ghia; số tự động




620

MONDEO

1

Ford Mondeo B4Y-LCBD




820

2

Ford Mondeo B4Y-CJBB




740

3

Ford Mondeo BA7




994

4

Ford Mondeo Ghia 2.5L




725

5

Ford Mondeo 2.5 V6




888

6

Ford Mondeo 2.0




770

7

Ford Mondeo 2.3




993

RANGER

1

Ford Ranger XL

476

2

Ford Ranger 2AW XLT, pick up cabin kep chở hàng

472

3

Ford Ranger 2AW XL, pick up cabin kep chở hàng

415

4

Ford Ranger 2AW 8F2-2 XLT

535

5

Ford Ranger 2AW 8F2-2 XL




475

6

Ford Ranger 2AW 1F2-2 XL




425

7

Ford Ranger UV7C XLT, pick up chở hàng cabin kép

535

8

Ford Ranger UV7C XL, pick up chở hàng cabin kép

478

9

Ford Ranger UV7B XL, pick up chở hàng cabin kép

426

Каталог: 3cms -> upload -> stc -> File -> sotc
File -> Hướng dẫn việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân
File -> Thủ tục thanh lý tài sản; mã số hồ sơ: t-bpc- 202148-tt a Trình tự thực hiện
File -> BỘ TÀi chính —— Số: 146 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
sotc -> Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
File -> Số: 54/2006/tt-btc độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2006
File -> Ubnd tØnh Qu¶ng b×nh Së Tµi chÝnh
File -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TÀi chính độc lập – Tự do – Hạnh phúc
File -> Nghị ĐỊNH: Điều 1
File -> LỊch công táC

tải về 3.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương