HIỆU OLDSMOBILE
1
|
Oldsmobile Achieva 3.1
|
|
830
|
2
|
Oldsmobile Cieva 3.2
|
|
880
|
3
|
Oldsmobile Cutlass supreme 3.4
|
960
|
4
|
Oldsmobile Eighty eight 3.8
|
|
1 280
|
5
|
Oldsmobile Ninty eight 3.8
|
|
1 440
|
6
|
Oldsmobile Aurora 4.0
|
|
1 600
|
HIỆU ROLL-ROYCE
|
1
|
ROLL ROYCE PHANTOM
|
21 000
|
2
|
ROLL ROYCE Ghost
|
16 480
|
CHƯƠNG 45- FAW
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
FAW CAH1121K28L6R5
|
336
|
2
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn
|
329
|
3
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB -38, trọng tải 5,2 tấn
|
361
|
4
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọng tải 5,4 tấn
|
336
|
5
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọng tải 4,45 tấn
|
336
|
6
|
FAW CAH1121K28L6R6
|
|
354
|
7
|
FAW CA1258P1K2 chassi
|
|
784
|
8
|
FAW CA1312 chassi
|
|
986
|
9
|
FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC -46, trọng tải 8 tấn
|
462
|
10
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB -63, tải trọng 8 tấn
|
462
|
11
|
FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn
|
558
|
12
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn
|
568
|
13
|
FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn
|
515
|
14
|
FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg
|
336
|
15
|
FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn
|
558
|
16
|
FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn
|
575
|
17
|
FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui)
|
586
|
18
|
FAW QD5310 chassi
|
|
908
|
19
|
FAW QD5310 tải thùng
|
|
976
|
XE TẢI NẶNG
|
1
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn
|
845
|
2
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn
|
845
|
3
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn
|
845
|
4
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC -53, trọng tải 13 tấn
|
758
|
5
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -58, trọng tải 12 tấn
|
802
|
6
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -59, trọng tải 13 tấn
|
802
|
7
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn
|
758
|
8
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui)
|
920
|
9
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui)
|
902
|
10
|
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn
|
1 022
|
11
|
FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn
|
249
|
12
|
FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn
|
299
|
13
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -trọng tải 12 tấn
|
638
|
14
|
FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn
|
823
|
15
|
FAW LZT3242P2K2E3T1A92
|
918
|
16
|
FAW LTZ3165PK2E3A95
|
|
418
|
17
|
FAW LTZ3253P1K2T1A91
|
|
788
|
18
|
FAW LTZ5253GJBT1A92
|
|
1 175
|
BEN TỰ ĐỔ
|
1
|
HEIBAO SM1023, trọng tải 660Kg
|
119
|
2
|
HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng tải 690 Kg
|
150
|
3
|
FAW CA3311P2K
|
|
1 057
|
4
|
FAW CA3311P2K2T4A60
|
|
950
|
5
|
FAW CA3320P2K15T1A60
|
|
890
|
6
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn)
|
890
|
7
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn)
|
911
|
8
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn)
|
955
|
9
|
FAW CA3320P2K15T1A80
|
|
1 043
|
10
|
FAW CA3320P2K1
|
|
1 076
|
11
|
FAW CA3250P1K2T1
|
|
845
|
12
|
FAW CA3252P2K2T1A
|
|
1 051
|
13
|
FAW CA3253P7K2T1A
|
|
768
|
14
|
FAW CA3256P2K2LT4E-350ps
|
1 142
|
15
|
FAW LZ3314P2K2T4A92
|
1 100
|
XE ĐẦU KÉO
|
1
|
FAW CA4143P11K2A80, 4x2
|
475
|
2
|
FAW CA4161P1K2A80, 4x2
|
|
537
|
3
|
FAW CA4182P21K2, 4x2
|
|
572
|
4
|
FAW CA4258P2K2T1, 6x4
|
|
534
|
5
|
FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4
|
655
|
6
|
FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo
|
724
|
XE CHUYÊN DÙNG
|
1
|
FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3
|
726
|
2
|
FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3
|
840
|
3
|
FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3
|
959
|
4
|
FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6x4); 19,5m3
|
1 000
|
5
|
FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22m3
|
1 150
|
6
|
FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96m3
|
1 290
|
7
|
FAW LG5257GJB, trộn bê tông
|
920
|
8
|
FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước
|
889
|
9
|
FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước
|
713
|
10
|
FAW CA1083P9K2L (5-8m3) xe phun nước
|
504
|
11
|
FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông
|
1 197
|
XE KHÁC
|
1
|
FAW CA1061HK26L4
|
209
|
2
|
FAW CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ
|
168
|
3
|
FAW CA1010A2, trọng tải 700Kg (kể cả người)
|
58
|
4
|
Xe tải FAW, thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,17 tấn
|
120
|
5
|
Xe tải FAW, thùng ATSO phủ bạt, trọng tải 1,17 tấn
|
124
|
6
|
FAW CA1228P1K2L11T1
|
620
|
CHƯƠNG 46- CÁC HIỆU DO NGA SẢN XUẤT
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
LOẠI XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
1
|
Xe hiệu Lada
|
|
|
|
Loại xe 2 đèn tròn (2101)
|
60
|
|
|
Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600)
|
75
|
|
|
Lada từ 2104 đến 2109
|
135
|
2
|
Niva 1500, Niva 1600, Uoat, Mockvic
|
150
|
3
|
Vonga
|
|
180
|
4
|
Tavira 1.0 -1.1
|
|
120
|
5
|
Uoat từ 7 đến 9 chỗ
|
|
200
|
6
|
Raf (Latvia) từ 7 đến 9 chỗ
|
|
150
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ
|
200
|
2
|
Uoat từ 10 đến 15 chỗ
|
450
|
3
|
Paz ( Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ
|
300
|
4
|
Các hiệu khác trên 15 chỗ
|
360
|
XE VẬN TẢI
|
1
|
Uoat 1,5 tấn, GAT 51, GAT 53, GAT 66
|
150
|
2
|
Hiệu Zin
|
|
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
200
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
220
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
|
250
|
3
|
Hiệu Maz
|
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
350
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
|
Dưới 15 tấn
|
|
400
|
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
450
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
|
500
|
4
|
Hiệu Kmaz
|
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
520
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
|
Dưới 15 tấn
|
|
550
|
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
650
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
|
670
|
5
|
Hiệu Kraz
|
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
500
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
|
Dưới 15 tấn
|
|
550
|
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
600
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
|
650
|
6
|
Hiệu Ural, Bella
|
|
450
|
7
|
Xe khoan hiệu Maz
|
|
450
|
STT
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |