Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 4.12 Mb.
trang5/30
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích4.12 Mb.
#39497
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   30

CHƯƠNG 19- HIỆU HUMMER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Hummer H2 dung tích 6.2

3 224

2

Hummer H3-BASE dung tích 3.7

1 677

3

Hummer H2 -Luxury dung tích 6.2 (2008Xe cũ)

3 448

CHƯƠNG 20- HIỆU CNHTC HOWO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn

930

2

CNHTC ZZ3164H4015 chassi

488

3

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi

1 074

4

CNHTC HOWO ZZ1317S chassi

1 087

5

CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng

1 100

6

CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng

1 150

7

CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ

1 028

8

CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ

1 028

9

CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ

1 076

10

CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ

1 040

11

CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ

1 040

12

CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ

1 030

13

CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ

1 047

14

CNHTC ZZ3257N4147W tải tự đổ

1 131

15

CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ

1 257

16

CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ

1 674

17

CNHTC trọng tải 10 tấn, xe tự đổ

850

18

CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, xe đầu kéo

520

19

CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, xe đầu kéo

560

20

CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông

950

21

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông

990

22

CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B

915

23

CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3, ôtô trộn bê tông

895

24

CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông

3 070

25

CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông

1 414

26

CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông

1 440

27

CNHTC HOWO 5251 xe trộn bê tông

1 336

28

CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

29

CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

30

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

31

CNHTC 3251N3641C1

1 080

32

CNHTC HOWO ZZ3257N3247B tải tự đổ

650

CHƯƠNG 21- HIỆU HYUNDAI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

ACCENT

1

ACCENT 1.5 số sàn




460

2

ACCENT 1.4 số tự động (AT)




567

3

ACCENT 1.4 số sàn (MT)




536

4

ACCENT 1.6 số tự động




659

5

ACCENT Blue




525

AVANTE

1

AVANTE 1.6 (M16GDI)




836

2

AVANTE 1.6, số sàn (MT)




504

3

AVANTE 1.6, số tự động (AT)

567

4

AVANTE 2.0, số tự động (AT)

715

AZERA

1

AZERA 2.7




760

2

AZERA 3.3 GLS




775

CLICK

1

CLICK W 1.4




380

2

CLICK 1.4; số sàn;




350

3

CLICK 1.4; số tự động;




380

EQUUS

1

EQUUS VS460 4.6




2 600

2

EQUUS 3.8 số tự động




2 757

3

EQUUS VS380, số tự động




2 757

4

EQUUS VS460 số tự động




3 131

5

EQUUS 4.6 số tự động




3 288

6

EQUUS Limousine VL500




4 600

ELANTRA

1

ELANTRA 1.6 số tự động (AT)

626

1

ELANTRA 1.6 số sàn (MT)

578

GETZ

1

GETZ 1.1 số sàn




377

2

GETZ 1.4 số tự động




462

3

GETZ 1.6 số sàn




466

4

GETZ 1.6 số tự động




494

GENESIS

1

GENESIS Coupe 2.0 số tự động

1 108

2

GENESIS Sedan 3.3 số tự động

1 550

3

GENESIS BH380 3.8

1 650

GRANDER

1

GRANDEUR Q270 2.7

1 100

H-1

1

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

707

2

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

768

3

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

828

4

H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van

620

I

1

I10 1.1







371

2

I10 1.2







441

3

I20 1.4, số tự động




533

4

I20 1.4, số sàn




400

5

I30 1.6, số sàn




520

6

I30 1.6, số tự động




615

7

I30 CW 1.6 số tự động




679

STAREX

1

Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

742

2

Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

806

3

Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng

780

4

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

870

4

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu, ghế xoay

880

5

Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng

700

6

Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng

690

7

Grand Starex 2.4; 6 Chỗ

683

8

Grand Starex 2.5; 03 Chỗ (Tải Van)

428

9

Grand Starex 2.5; 9 Chỗ




800

10

Grand Starex 2.4; 9 Chỗ




741

11

Starex H1 (Xe chở tiền)




790

12

Starex GRX (Van) 2.5, 6 Chỗ




650

13

Grand Starex 2.4 CVX




595

SONATA

1

SONATA 2.0 số sàn




580

2

SONATA 2.0 số tự động




970

3

SONATA 2.0 số tự động VIP




923

4

SONATA 2.4 GL số tự động




923

5

SONATA 2.4, số tự động




1 057

6

SONATA Y20; số sàn




760

7

SONATA Y20; số tự động;




989

8

SONATA YF




969

9

SONATA Y20-Royal




1 051

10

SONATA Royal




1 051

11

SONATA Royal Sport




1 009

12

SONATA G 2.0




950

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương