Ô TÔ KHÁCH
|
1
|
Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120SSL
|
2 528
|
2
|
Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120ESL
|
2 528
|
3
|
Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SH
|
2 518
|
4
|
Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SE
|
2 290
|
5
|
Xe khách có giường nằm Hyundai HB120 SL
|
2 568
|
6
|
THACO HYUNDAI 115L
|
1 335
|
7
|
THACO HYUNDAI HB120SLS
|
2 640
|
8
|
THACO HYUNDAI HB120S
|
2 308
|
9
|
HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi
|
2 770
|
10
|
Hyundai County HMK29B
|
|
880
|
11
|
BUS KB80SL
|
|
800
|
12
|
BUS KB88SL
|
|
890
|
13
|
BUS KB88SE
|
|
1 100
|
14
|
Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI
|
806
|
15
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI
|
907
|
16
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI
|
1 008
|
17
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL
|
1 093
|
18
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII
|
1 193
|
19
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE
|
1 180
|
20
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB120SH
|
2 365
|
21
|
Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi
|
779
|
22
|
Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY
|
763
|
23
|
Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSE LX
|
2 598
|
24
|
Ô tô khách 47 chỗ HUNDAI UNIVERSE NB
|
2 938
|
25
|
Hyundai Universe Space Luxury 47 chỗ
|
2 628
|
26
|
Hyundai Express Noble 47 chỗ
|
|
2 948
|
27
|
THACO JB70 28 chỗ
|
|
749
|
28
|
Ô tô khách THACO HYUNDAI HB90ES
|
1 068
|
29
|
Xe khách có giường nằm Hyundai HB120 ESL
|
3 778
|
30
|
THACO HYUNDAI HB120SSL
|
2 778
|
31
|
Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CRDi
|
814
|
32
|
Ô tô khách THACO HYUNDAI HB70CS
|
849
|
THACO FONTON
|
1
|
Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn
|
183
|
2
|
Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
150
|
3
|
Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
180
|
4
|
Foton BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọng tải 1,35 tấn
|
178
|
5
|
Foton BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn
|
80
|
6
|
Foton BJ1043 V8JB5-2, tải thùng - 1,5 tấn
|
167
|
7
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 1,5 tấn
|
120
|
8
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB -C, trọng tải 1,7 tấn
|
211
|
9
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọng tải 1,7 tấn
|
212
|
10
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọng tải 1,85 tấn
|
208
|
11
|
Foton BJ1043 V8JE6-F, tải thùng - 2 tấn
|
195
|
12
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 2 tấn
|
140
|
13
|
Fonton BJ1043 V8JE6-F/THACO/TMB, tải thùng có mui phủ
|
180
|
14
|
Foton BJ1043 V8JE6-F/THACO/TK, tải thùng kín
|
183
|
15
|
Foton FC3300-TK-C, tải thùng kín 2,3 tấn
|
189
|
16
|
Foton FC3300-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn
|
187
|
17
|
Foton FC3900-TK-C, tải thùng kín 2,8 tấn
|
200
|
18
|
Foton FC3900-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn
|
197
|
19
|
Foton loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn
|
177
|
20
|
Fonton ben 2 tấn
|
|
138
|
21
|
Fonton ben 4,5 tấn
|
|
187
|
22
|
Foton HT 1250T
|
|
95
|
23
|
Foton HT 1490T
|
|
110
|
24
|
Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1
|
120
|
ÔTÔ TẢI HẠNG NẶNG
|
1
|
Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C tải trọng 9 tấn
|
598
|
2
|
Foton BJ1168 VLPEG/TMB tải trọng 8 tấn, tải thùng có mui phủ
|
500
|
3
|
Foton BJ5243VMCGP tải trọng 14,8 tấn
|
598
|
4
|
Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMT tải có mui, tải trọng 15 tấn
|
998
|
5
|
Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọng tải 15 tấn
|
998
|
6
|
Foton BJ1311VNPKJ, trọng tải 17,5 tấn
|
998
|
7
|
Foton BJ4183SMFJB -2, trọng tải 27,6 tấn
|
595
|
8
|
Foton BJ4183SMFJB -2, đầu kéo 35,625 tấn
|
653
|
9
|
Foton BJ4253SMFJB -S3, đầu kéo 38,925 tấn
|
780
|
10
|
Foton BJ141SJFJA -2
|
500
|
CHƯƠNG 21-HÃNG FUSIN
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Fusin CT1000 990 Kg
|
|
102
|
2
|
Fusin FT1500 tải trọng 1,5 tấn
|
|
143
|
3
|
Fusin FT2500
|
|
222
|
4
|
Fusin FT2500E 2,5 tấn
|
|
222
|
5
|
Fusin LD1800 1,8 tấn
|
|
157
|
6
|
Fusin ZD2000 tải trọng 2 tấn
|
|
157
|
7
|
Fusin LD3450 3,45 tấn
|
|
299
|
8
|
Fusin JB28SL (xe khách)
|
|
465
|
9
|
Fusin JB35SL (xe khách)
|
|
610
|
CHƯƠNG 22- HIỆU HOA MAI
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Hoa Mai HD680A-TL
|
|
151
|
2
|
Hoa Mai HD680A-TD
|
|
162
|
3
|
Hoa Mai HD700
|
|
155
|
4
|
Hoa Mai HM990A-TL tải trọng 900Kg
|
142
|
1
|
Hoa Mai HM990TL -990Kg
|
|
166
|
2
|
Hoa Mai HM990TK -990Kg
|
|
174
|
3
|
Hoa Mai HD990 tải trọng 990 Kg
|
197
|
4
|
Hoa Mai HD1000, tải ben 1 tấn
|
102
|
5
|
Hoa Mai HD1000A, tải ben 1 tấn
|
150
|
6
|
Hoa Mai HD1250 tải ben, trọng tải 1,25 tấn
|
179
|
7
|
Hoa Mai HD1500 tải trọng 1,5 tấn (4x4)
|
206
|
8
|
Hoa Mai HD1500A tải ben 1,5 tấn (4x4)
|
241
|
9
|
Hoa Mai HD1800, tải ben 1,8 tấn
|
118
|
10
|
Hoa Mai HD1800A, tải ben 1,8 tấn
|
170
|
11
|
Hoa Mai HD1800B tải ben 1,8 tấn
|
226
|
12
|
Hoa Mai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn
|
195
|
13
|
Hoa Mai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn
|
204
|
14
|
Hoa Mai HD1800D tải ben 1,8 tấn
|
210
|
15
|
Hoa Mai HD2000TL, tải ben 2 tấn
|
180
|
16
|
Hoa Mai HD2000TL/MB1 - 2 tấn
|
188
|
17
|
Hoa Mai HD2350, tải trọng 2,35 tấn
|
205
|
18
|
Hoa Mai HD2350. 4x4 -2,35 tấn
|
210
|
19
|
Hoa Mai HD2500 tải ben 2,5 tấn
|
287
|
20
|
Hoa Mai HD2500 (4x4) tải ben 2,5 tấn
|
260
|
21
|
Hoa Mai HD3000 tự đổ tải trọng 3 tấn
|
291
|
22
|
Hoa Mai HD3250TL tải trọng 3,25 tấn
|
242
|
23
|
Hoa Mai HD3250 tải trọng 3,25 tấn
|
242
|
24
|
Hoa Mai HD3250TL(4x4) tải trọng 3,25 tấn
|
266
|
25
|
Hoa Mai HD3250(4x4) tải trọng 3,25 tấn
|
266
|
26
|
Hoa Mai HD3450MP tự đổ 3,45 tấn
|
332
|
27
|
Hoa Mai HD3450A-MP.4x4
|
382
|
28
|
Hoa Mai HD3450 tự đổ tải trọng 3,45 tấn
|
300
|
27
|
Hoa Mai HD3450A
|
316
|
29
|
Hoa Mai HD3450A.4x4 tự đổ tải trọng 3,45 tấn
|
357
|
29
|
Hoa Mai HD3450B
|
|
334
|
29
|
Hoa Mai HD3450B.4x4
|
|
375
|
30
|
Hoa Mai HD3600 tải trọng 3,6 tấn
|
255
|
31
|
Hoa Mai HD3600MP tự đổ 3,6 tấn
|
332
|
32
|
Hoa Mai HD4500 tự đổ tải trọng 4,5 tấn
|
337
|
33
|
Hoa Mai HD4500A tải trọng 4,5 tấn
|
300
|
34
|
Hoa Mai HD4650, tải trọng 4,65 tấn
|
250
|
35
|
Hoa Mai HD4950A
|
|
364
|
35
|
Hoa Mai HD4950A.4x4
|
|
405
|
35
|
Hoa Mai HD4950MP tự đổ 4,95 tấn
|
382
|
36
|
Hoa Mai HD4950 tự đổ tải trọng 4,95 tấn
|
346
|
37
|
Hoa Mai HD4950.(4x4) tải trọng 4,95 tấn
|
387
|
38
|
Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn
|
310
|
39
|
Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn (4x4)
|
345
|
40
|
Hoa Mai HD5000MP trọng tải 5 tấn
|
415
|
41
|
Hoa Mai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn
|
409
|
42
|
Hoa Mai HD5000MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn
|
415
|
43
|
Hoa Mai HD6500 tự đổ trọng tải 6,5 tấn
|
446
|
44
|
Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn
|
512
|
45
|
Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn
|
205
|
46
|
Hoa Mai T.3T/MB1 -trọng tải 2,65 tấn
|
200
|
47
|
Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn
|
260
|
48
|
Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn
|
236
|
49
|
Hoa Mai T.3T - 3 tấn
|
|
206
|
50
|
Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn
|
|
187
|
51
|
Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn
|
|
218
|
52
|
Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn
|
169
|
53
|
Hoa Mai TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn
|
186
|
54
|
Hoa Mai HD550A-TK
|
160
|
55
|
Hoa Mai HD680A-TL
|
151
|
56
|
Hoa Mai HD720A-TK
|
155
|
57
|
Hoa Mai HM990A-E2TD
|
215
|
58
|
Hoa Mai HD990TL
|
166
|
59
|
Hoa Mai HD990TK
|
174
|
60
|
Hoa Mai HD1800A-E2TD
|
245
|
61
|
Hoa Mai HD2000A-TK
|
205
|
62
|
Hoa Mai HD3450A.4x4-E2TD
|
377
|
63
|
Hoa Mai HD4950
|
346
|
64
|
Hoa Mai HD4950A-E2TD
|
366
|
65
|
Hoa Mai HD4950A.4x4-E2TD, tải trọng 4,95 tấn
|
407
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |