XE TẢI TRUNG
1
|
FAW CA1061XXYHK26L4 trọng tải 3,5 tấn
|
274
|
2
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trọng tải 2,645 tấn
|
271
|
3
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọng tải 2,85 tấn
|
267
|
4
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -32, trọng tải 2,96 tấn
|
239
|
5
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -62, trọng tải 3,4 tấn
|
239
|
6
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -41, trọng tải 3,5 tấn
|
239
|
XE CHỞ XĂNG
|
1
|
HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2)
|
756
|
2
|
HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4)
|
920
|
XE PHUN NƯỚC
|
1
|
HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN
|
946
|
2
|
HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN
|
715
|
3
|
HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN
|
941
|
CHƯƠNG 17- HIỆU CHIẾN THẮNG
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
Ô TÔ TẢI BÀN
|
1
|
Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng 750 Kg
|
100
|
2
|
Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng 980 Kg
|
142
|
3
|
Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng 2500 Kg
|
187
|
4
|
Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg
|
218
|
5
|
Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg
|
240
|
Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNG MUI
|
1
|
Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng 800 Kg
|
136
|
2
|
Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng 2250 Kg
|
178
|
3
|
Chiến Thắng-CT3.45T1/KM
|
208
|
4
|
Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg
|
228
|
ÔTÔ TẢI BEN
|
1
|
Chiến Thắng-CT0.98D1 tải trọng 980 Kg
|
140
|
2
|
Chiến Thắng-CT1.50D1 tải trọng 1500 Kg
|
201
|
3
|
Chiến Thắng-CT2D4 tải trọng 2000 Kg
|
230
|
4
|
Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng 2000 Kg
|
225
|
5
|
Chiến Thắng-CT3.45D1 tải trọng 3450 Kg
|
278
|
6
|
Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng 3450 Kg
|
304
|
7
|
Chiến Thắng-CT3.48D1 tải trọng 3480 Kg
|
278
|
8
|
Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng 3480 Kg
|
304
|
9
|
Chiến Thắng-CT4.50D3 tải trọng 4500 Kg
|
298
|
10
|
Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng 4500 Kg
|
325
|
11
|
Chiến Thắng-CT4.95D1 tải trọng 4950 Kg
|
296
|
12
|
Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng 4950 Kg
|
317
|
13
|
Chiến Thắng-CT5.00D1 tải trọng 5000 Kg
|
309
|
14
|
Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng 5000 Kg
|
329
|
15
|
Chiến Thắng-CT7.00D1 tải trọng 6600 Kg
|
323
|
CHƯƠNG 18 -ÔTÔ VEAM
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Hyundai HD65 tải thùng
|
|
474
|
2
|
Hyundai HD65 chassi
|
|
453
|
3
|
Hyundai HD72 tải thùng
|
|
495
|
4
|
Hyundai HD72 Chassi
|
|
471
|
5
|
VM 555102-223
|
|
599
|
6
|
VM 551605-271
|
|
999
|
7
|
Rabbit VK990 tải ben
|
|
218
|
8
|
Rabbit VK990 tải thùng
|
|
206
|
9
|
Rabbit VK990 tải thùng kín
|
|
218
|
10
|
Rabbit VK990 mui bạt
|
|
214
|
11
|
Rabbit VK990 chassis
|
|
199
|
12
|
Cub (1250) VK 1240 tải ben
|
|
231
|
13
|
Cub (1250) VK 1240 tải thùng
|
|
218
|
14
|
Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín
|
231
|
15
|
Cub (1250) VK 1240 Mui bạt
|
|
227
|
16
|
Cub (1250) VK 1240 chassis
|
|
210
|
17
|
Fox VK 1490 tải ben
|
|
258
|
18
|
Fox VK 1490 tải thùng
|
|
229
|
19
|
Fox VK 1490 thùng kín
|
|
244
|
20
|
Fox VK 1490 Mui bạt
|
|
240
|
21
|
Fox VK 1490 chassis
|
|
221
|
22
|
Puma VK 1990 tải ben
|
|
323
|
23
|
Puma VK 1990 tải thùng
|
|
297
|
24
|
Puma VK 1990 thùng kín
|
|
303
|
25
|
Puma VK 1990 mui bạt
|
|
295
|
26
|
Puma VK 1990 chassis
|
|
268
|
27
|
Bull 2500
|
|
269
|
28
|
Bull VK 2490 tải ben
|
|
341
|
29
|
Bull VK 2490 tải thùng
|
|
295
|
30
|
Bull VK 2490 thùng kín
|
|
320
|
31
|
Bull VK 2490 mui bạt
|
|
312
|
33
|
Maz 437041 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 5050
|
499
|
34
|
Maz 533603 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 8300
|
699
|
35
|
Maz 630305 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 13300
|
899
|
36
|
Maz 555102-223 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800
|
599
|
37
|
Maz 555102-225 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800
|
635
|
38
|
Maz 551605 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 20000
|
999
|
39
|
Maz 651705 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 19000
|
1 090
|
40
|
Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000
|
635
|
41
|
Maz 642205 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 44000
|
818
|
42
|
Maz 642208 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 52000
|
863
|
43
|
Tiger VH 2990 tải thùng
|
416
|
44
|
Lion VH 3490 tải thùng
|
434
|
45
|
Lion VH 3490 tải thùng kín
|
425
|
CHƯƠNG 19 - CỬU LONG
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Cuulong DFA- trọng tải 1,25 tấn
|
108
|
2
|
Cuulong DFA 1,6T5- trọng tải 1,6 tấn
|
130
|
3
|
Cuulong DFA 1.8T3- trọng tải 1,8 tấn
|
127
|
4
|
Cuulong DFA 1.8T4- trọng tải 1,8 tấn
|
137
|
5
|
Cuulong DFA 2,70T5 -trọng tải 2,7 tấn
|
147
|
6
|
Cuulong DFA 2.90T4- 2,9 tấn
|
153
|
7
|
Cuulong DFA 2.95 T2, trọng tải 3 tấn
|
147
|
8
|
Cuulong DFA 2.95 T3, trọng tải 3 tấn
|
141
|
9
|
Cuulong DFA 2.95T3- 2,95 tấn
|
166
|
10
|
Cuulong DFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọng tải 3 tấn
|
140
|
11
|
Cuulong DFA2.95T3/MB -trọng tải 2,75 tấn
|
167
|
12
|
Cuulong DFA 1,8T; DFA 1,8T2 - trọng tải 1,8 tấn
|
130
|
13
|
Cuulong DFA12080D tải tự đổ 7.86 tấn
|
475
|
14
|
Cuulong DFA12080D-HD tải tự đổ 7.86 tấn
|
475
|
15
|
Cuulong DFA3810T-MB tải thùng có mui phủ 850 kg
|
125
|
16
|
Cuulong DFA3810T tải trọng 950 Kg
|
125
|
17
|
Cuulong DFA3810T1 tải trọng 950 Kg
|
125
|
18
|
Cuulong DFA3810T1-MB tải trọng 850 Kg
|
125
|
19
|
Cuulong DFA3810D tải trọng 950 Kg
|
153
|
20
|
Cuulong DFA10307D tải trọng 6,8 tấn
|
293
|
21
|
Cuulong DFA6025T, trọng tải 2,5 tấn
|
212
|
22
|
Cuulong DFA6025T-MB, trọng tải 2,25 tấn
|
212
|
23
|
Cuulong DFA6027T 2,5 tấn
|
224
|
24
|
Cuulong DFA6027T-MB tải thùng có mui phủ
|
224
|
25
|
Cuulong DFA9050D-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn
|
342
|
26
|
Cuulong DFA9050D-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn
|
342
|
27
|
Cuulong DFA9050D2-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn
|
378
|
28
|
Cuulong DFA9050D2-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn
|
378
|
29
|
Cuulong DFA9960T, trọng tải 6 tấn
|
228
|
30
|
Cuulong DFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn
|
228
|
31
|
Cuulong DFA9670DA-1 tải tự đổ 6,8 tấn
|
431
|
32
|
Cuulong DFA9670DA-2 tải tự đổ 6,8 tấn
|
431
|
33
|
Cuulong DFA9670DA-3 tải tự đổ 6,8 tấn
|
431
|
34
|
Cuulong DFA9670DA-4 tải tự đổ 6,8 tấn
|
431
|
35
|
Cuulong DFA9670D-T750 tải tự đổ 7 tấn
|
440
|
36
|
Cuulong DFA9670D-T860 tải tự đổ 7 tấn
|
440
|
37
|
Cuulong DFA9670D2A -trọng tải 7 tấn
|
435
|
38
|
Cuulong DFA9670D2A-TT -trọng tải 7 tấn
|
435
|
39
|
Cuulong DFA9670T2, trọng tải 7 tấn
|
285
|
40
|
Cuulong DFA9670T2-MB, trọng tải 7 tấn
|
285
|
41
|
Cuulong DFA9670T3, trọng tải 7 tấn
|
285
|
42
|
Cuulong DFA9670T3-MB, trọng tải 7 tấn
|
285
|
43
|
Cuulong DFA9975T-MB, trọng tải 7,2 tấn
|
319
|
44
|
Cuulong DFA 3.2T - 3,2 tấn
|
|
197
|
45
|
Cuulong DFA 3.2T1 - 3,45 tấn
|
|
205
|
46
|
Cuulong DFA 3.2T3 tải 3,2 tấn
|
|
275
|
47
|
Cuulong DFA 3.2T3-LK tải thùng có mui phủ 3,2 tấn
|
275
|
48
|
Cuulong DFA 3.2T3- 3,45 tấn
|
205
|
49
|
Cuulong DFA 3.2T3-LK- 3,45 tấn
|
205
|
50
|
Cuulong DFA 3.45T- 3,45 tấn
|
205
|
51
|
Cuulong DFA3.45T1, trọng tải 3,45 tấn
|
162
|
52
|
Cuulong DFA 3.45T2 tải 3,45 tấn
|
275
|
53
|
Cuulong DFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn
|
275
|
54
|
Cuulong DFA 3.50T- 3,45 tấn
|
205
|
55
|
Cuulong DFA1- trọng tải 1,05 tấn
|
113
|
56
|
Cuulong DFA1 và DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn
|
135
|
57
|
Cuulong DFA3805 tải tự đổ 950kg
|
175
|
58
|
Cuulong DFA 7027T- trọng tải 2 tấn
|
132
|
59
|
Cuulong DFA 7027T1 - trọng tải 1,75 tấn
|
132
|
60
|
Cuulong DFA7027T2 trọng tải 2,5 tấn
|
149
|
61
|
Cuulong DFA7027T3-MB trọng tải 2,25 tấn
|
149
|
62
|
Cuulong DFA7050T 4,95 tấn
|
275
|
63
|
Cuulong DFA7050T/LK 4,95 tấn
|
275
|
64
|
Cuulong DFA7050T-MB tải trọng 4,7 tấn
|
275
|
65
|
Cuulong DFA7050T-MB/LK tải trọng 4,7 tấn
|
275
|
66
|
Cuulong DFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn
|
400
|
67
|
Cuulong DFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn
|
371
|
68
|
Cuulong DFA9970T trọng tải 7 tấn
|
263
|
69
|
Cuulong DFA9970T1 tải trọng 7 tấn
|
263
|
70
|
Cuulong DFA9970T2 tải trọng 7 tấn
|
263
|
71
|
Cuulong DFA9970T3 tải trọng 7 tấn
|
263
|
72
|
Cuulong DFA9970T2-MB tải trọng 6,8 tấn
|
263
|
73
|
Cuulong DFA9970T3-MB tải trọng 6,8 tấn
|
263
|
74
|
Cuulong DFA4215T 1,5 Tấn
|
205
|
75
|
Cuulong DFA4215T-MB tải thùng có mui phủ 1,25 Tấn
|
205
|
76
|
Cuulong DFA4215T1 1,25 tấn
|
205
|
77
|
Cuulong DFA4215T1-MB tải thùng có mui phủ 1,05 tấn
|
205
|
78
|
Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn
|
650
|
79
|
Cuulong KC3810D- trọng tải 950Kg
|
141
|
80
|
Cuulong KC3810DA- trọng tải 950kG
|
131
|
81
|
Cuulong KC3810DA1- trọng tải 950Kg
|
160
|
82
|
Cuulong KC3812DA- trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
83
|
Cuulong KC3812DA1- trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
84
|
Cuulong KC3812DA2- trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
85
|
Cuulong KC3815D-T400 trọng tải 1,2 tấn
|
161
|
86
|
Cuulong KC3815D-T550 trọng tải 1,2 tấn
|
170
|
87
|
Cuulong KC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn
|
234
|
88
|
Cuulong KC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn
|
272
|
89
|
Cuulong KC6625D tải tự đổ 2,5 tấn
|
265
|
90
|
Cuulong KC6625D2, trọng tải 2,5 tấn
|
298
|
91
|
Cuulong KC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn
|
280
|
92
|
Cuulong KC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn
|
336
|
93
|
Cuulong KC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn
|
280
|
94
|
Cuulong KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
95
|
Cuulong KC8135D2-T550, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
96
|
Cuulong KC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
97
|
Cuulong KC8135D2-T650A, trọng tải 3,45 tấn
|
368
|
98
|
Cuulong KC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn
|
365
|
99
|
Cuulong KC8550D tải tự đổ 5 tấn
|
331
|
100
|
Cuulong KC8550D2 trọng tải 5 tấn
|
367
|
101
|
Cuulong KC9050D-T600 tải tự đổ 4950Kg
|
365
|
102
|
Cuulong KC9050D-T700 tải tự đổ 4950Kg
|
365
|
103
|
Cuulong KC9050D2-T600 tải tự đổ 4,95 tấn
|
382
|
104
|
Cuulong KC9050D2-T700 trọng tải 4,95 tấn
|
382
|
105
|
Cuulong KC9060D-T600 tải trọng 6 Tấn
|
365
|
106
|
Cuulong KC9060D2-T600 tải trọng 6 Tấn
|
382
|
107
|
Cuulong KC9060D-T700 tải trọng 6 Tấn
|
365
|
108
|
Cuulong KC9060D2-T700 tải trọng 6 Tấn
|
382
|
109
|
Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, sát xi
|
510
|
110
|
Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, sát xi
|
612
|
111
|
Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tấn
|
730
|
112
|
Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tấn
|
710
|
113
|
Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tấn
|
490
|
114
|
Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tấn
|
886
|
115
|
Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tấn
|
915
|
116
|
Cuulong ZB3810T1 950 Kg
|
153
|
117
|
Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg
|
140
|
118
|
Cuulong ZB3812T3N tải thùng 1,2 tấn
|
160
|
119
|
Cuulong ZB3812T3N-MB tải thùng mui phủ 1 tấn
|
180
|
120
|
Cuulong ZB3810T1 950 Kg
|
155
|
121
|
Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg
|
155
|
122
|
Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn
|
160
|
123
|
Cuulong ZB3812T1-MB tải thùng có mui phủ 1tấn
|
160
|
124
|
Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn
|
200
|
125
|
Cuulong ZB3812T1-T550 1,2tấn
|
173
|
126
|
Cuulong ZB3812D-T550 1,2tấn
|
173
|
127
|
Cuulong ZB3815D-T400 tải trọng 1,2 tấn
|
166
|
128
|
Cuulong ZB3815D-T550 tải trọng 1,2 tấn
|
166
|
129
|
Cuulong ZB5220D tải tự đổ 2,2 Tấn
|
192
|
130
|
Cuulong ZB5225D tải tự đổ 2,35 Tấn
|
243
|
131
|
Cuulong ZB5225D2 tải tự đổ 2,35 Tấn
|
233
|
132
|
Cuulong 2210FTDA, trọng tải 1 tấn
|
97
|
133
|
Cuulong 2810TG, 2810 DG - trọng tải 990Kg
|
95
|
134
|
Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn
|
132
|
135
|
Cuulong 2810D2A/TC, trọng tải 0,8 tấn
|
145
|
136
|
Cuulong 2810D2A-TL, trọng tải 0,8 tấn
|
145
|
137
|
Cuulong 2810D2A-TL/TC, trọng tải 0,8 tấn
|
145
|
138
|
Cuulong 4025 DG1, 4025 DG2; trọng tải 2,35 tấn
|
130
|
139
|
Cuulong 4025DA; trọng tải 2,35 tấn
|
134
|
140
|
Cuulong 4025QT3, 4025QT4; trọng tải 2,5 tấn
|
120
|
141
|
Cuulong 4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọng tải 2,5 tấn
|
147
|
142
|
Cuulong 4025 D; 4025 QT; trọng tải 2,5 tấn
|
135
|
143
|
Cuulong 4025 D1; 4025D2 -2,5 tấn
|
146
|
144
|
Cuulong 4025 QT1 -2,5 tấn
|
139
|
145
|
Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35 tấn
|
170
|
146
|
Cuulong 4025D2B, trọng tải 2,35 tấn
|
196
|
147
|
Cuulong 4025DA1 trọng tải 2,35 tấn
|
150
|
148
|
Cuulong 4025DA2 trọng tải 2,35 tấn
|
150
|
149
|
Cuulong 4025DG3B trọng tải 2,35 tấn
|
196
|
150
|
Cuulong 4025QT6, trọng tải 2,25 tấn
|
130
|
151
|
Cuulong 4025QT7, DFA7027T3 - trọng tải 2,25 tấn
|
144
|
152
|
Cuulong 4025DGB-TC1 tải trọng 2350 Kg
|
230
|
153
|
Cuulong 4025DG3B-TC1 tải trọng 2350 Kg
|
230
|
154
|
Cuulong 4025DG3, trọng tải 2,35 tấn
|
147
|
155
|
Cuulong 5220D2A, trọng tải 2 tấn
|
197
|
156
|
Cuulong 5830 D -2,8 tấn
|
150
|
157
|
Cuulong 5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn
|
158
|
158
|
Cuulong 5830 DGA -2,8 tấn
|
163
|
159
|
Cuulong 5830DA, trọng tải 3 tấn
|
173
|
160
|
Cuulong 5840DGA1, 5840DG1 -3,45 tấn
|
176
|
161
|
Cuulong 5840DQ và 5840DQ1 - 3,45 tấn
|
241
|
162
|
Cuulong 5840D2 trọng tải 3,45 tấn
|
207
|
163
|
Cuulong 7540DA, trọng tải 3,45 tấn
|
188
|
164
|
Cuulong 7540DA1, trọng tải 3,45 tấn
|
213
|
165
|
Cuulong 7540D2A; 7540D2A1, trọng tải 3,45 tấn
|
217
|
166
|
Cuulong 7550DA, trọng tải 4,75 tấn
|
198
|
167
|
Cuulong 7550D2A, 7550D2B trọng tải 4,5 đến 4,75tấn
|
252
|
168
|
Cuulong 7550DQ; 7550DQ1 -4,75 tấn
|
205
|
169
|
Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn
|
238
|
170
|
Cuulong 7750QT1, trọng tải 6,08 tấn
|
212
|
171
|
Cuulong 7550 QT4, trọng tải 5 tấn
|
194
|
172
|
Cuulong 7550 QT1 và 7550QT2, trọng tải 5 tấn
|
194
|
173
|
Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trọng tải 4,75 tấn
|
196
|
174
|
Cuulong 9650D2A tải trọng 5 tấn
|
361
|
175
|
Cuulong 9650TL và 9650TL/MB, trọng tải 5 tấn
|
292
|
176
|
Cuulong 9650T2, trọng tải 5 tấn
|
385
|
177
|
Cuulong 9650T2-MB, trọng tải 4750Kg
|
385
|
178
|
Cuulong CT3,45D1 trọng tải 3,5 tấn
|
220
|
179
|
Cuulong CNHTC -CL.33HP-MB - trọng tải 13,35 tấn
|
750
|
180
|
COUNTY HDKR số loại SLS
|
850
|
181
|
TMT HYUNDAI HD65/TL trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
182
|
TMT HYUNDAI HD65/MB1 trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
183
|
TMT HYUNDAI HD65/MB2 trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
184
|
TMT HYUNDAI HD65/TK trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
185
|
TMT HYUNDAI HD65/MB3 trọng tải 1,9 tấn
|
390
|
186
|
TMT HYUNDAI HD65/MB4 trọng tải 1,9 tấn
|
390
|
187
|
TMT HYUNDAI HD72/TL trọng tải 3,5 tấn
|
420
|
188
|
TMT HYUNDAI HD72/MB1 trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
189
|
TMT HYUNDAI HD72/MB2 trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
190
|
TMT HYUNDAI HD72/TK trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
191
|
Cuulong DFA6027T1-MB tải thùng có mui phủ, tải trọng 1,9 tấn
|
224
|
192
|
Cuulong DFA 3.2T3 tải thùng có mui phủ 3,2 tấn
|
275
|
193
|
Cuulong DFA3810T tải tự đổ 950kg
|
124
|
194
|
Cuulong DFA3810T-MB tải tự đổ 850kg
|
124
|
195
|
Cuulong DFA3810T1 tải tự đổ 950kg
|
124
|
196
|
Cuulong DFA3810T1-MB tải tự đổ 850kg
|
124
|
197
|
Cuulong DFA7027T3 trọng tải 2,25 tấn
|
149
|
198
|
Cuulong DFA9970T-MB tải trọng 7,2 tấn
|
319
|
199
|
Cuulong DFA9970T1 tải trọng 6,8 tấn
|
263
|
200
|
Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn
|
631
|
201
|
Cuulong KC13208D tải trọng 7,5 tấn
|
631
|
201
|
Cuulong KC6025 D2-PD tải tự đổ 2,5 tấn
|
263
|
203
|
Cuulong KC6025 D2-PH tải tự đổ 2,5 tấn
|
292
|
204
|
Cuulong KC8135D2-T tải tự đổ 3,45 tấn
|
365
|
205
|
Cuulong KY1016T tải trọng 650 Kg
|
120
|
206
|
Cuulong KY1016T-MB tải trọng 550 Kg
|
120
|
207
|
Cuulong ZB3812D-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn
|
188
|
208
|
Cuulong ZB5220D2 tải tự đổ 2,2 Tấn
|
180
|
209
|
Cuulong 4025DG3B-TC trọng tải 2,35 tấn
|
196
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |