|
|
trang | 15/30 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 4.12 Mb. | | #39497 |
| CHƯƠNG 43- VOLKSWAGEN
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
1
|
Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 055
|
2
|
Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 168
|
3
|
Volkswagen Tiguan, 6 số tự động
|
1 555
|
4
|
Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động
|
1 555
|
5
|
Volkswagen Passat; số tự động
|
1 359
|
6
|
Volkswagen Passat CC Sport
|
|
1 661
|
7
|
Volkswagen CC số tự động
|
|
1 661
|
8
|
Volkswagen Scirocco Sport 1394cc
|
796
|
9
|
Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport
|
1 394
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
1
|
Loại từ 12 đến 15 chỗ
|
|
495
|
2
|
Loại Volkswagen Pickup
|
|
305
|
CHƯƠNG 44- ALFA, LINCOLN, MERCURY, PLYMOUNT,
PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
HIỆU ALFA
|
1
|
Alfa Romeo GT
|
1 854
|
HIỆU LINCOLN
|
1
|
Lincoln Continental 4.6
|
|
1 760
|
2
|
Lincoln Tour car 4.6
|
|
1 920
|
3
|
Lincoln Town car Signature Limousine 4.6
|
1 735
|
4
|
Lincoln MKT dung tích 3.5
|
|
2 321
|
5
|
Lincoln MKX dung tích 3.5
|
|
1 934
|
6
|
Lincoln Navigator dung tích 5.4
|
2 902
|
LUXGEN
|
1
|
Luxgen U7 2.2
|
|
1 143
|
2
|
Luxgen 7MPV dung tích 2.2
|
|
448
|
MAN
|
1
|
Man CLA 26.280
|
|
1 600
|
2
|
Man CLA 18.280
|
|
900
|
HIỆU MERCURY
|
1
|
Mercury Traccer 1.8
|
|
720
|
2
|
Mercury Mystique 2.5
|
|
880
|
3
|
Mercury Sable 3.8
|
|
1 040
|
4
|
Mercury Grand marquis 4.6
|
|
1 150
|
HIỆU PLYMOUT
|
1
|
Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5
|
720
|
2
|
Plymout Acclaim 3.0
|
800
|
HIỆU PONTIAC, DODGE
|
1
|
Pontiac Bonneville 3.8
|
|
1 120
|
2
|
Pontiac Grand AM 3.2
|
|
800
|
3
|
Pontiac Sunfire 2.2
|
|
720
|
4
|
Pontiac Solstice GXP
|
|
1 010
|
5
|
Pontiac Vibe 1.8
|
|
138
|
HIỆU OLDSMOBILE
|
1
|
Oldsmobile Achieva 3.1
|
|
830
|
2
|
Oldsmobile Cieva 3.2
|
|
880
|
3
|
Oldsmobile Cutlass supreme 3.4
|
960
|
4
|
Oldsmobile Eighty eight 3.8
|
|
1 280
|
5
|
Oldsmobile Ninty eight 3.8
|
|
1 440
|
6
|
Oldsmobile Aurora 4.0
|
|
1 600
|
HIỆU ROLL-ROYCE
|
1
|
ROLL ROYCE PHANTOM
|
21 000
|
2
|
ROLL ROYCE Ghost
|
16 480
|
CHƯƠNG 45- FAW
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
FAW CAH1121K28L6R5
|
336
|
2
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn
|
329
|
3
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB -38, trọng tải 5,2 tấn
|
361
|
4
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọng tải 5,4 tấn
|
336
|
5
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọng tải 4,45 tấn
|
336
|
6
|
FAW CAH1121K28L6R6
|
|
354
|
7
|
FAW CA1258P1K2 chassi
|
|
784
|
8
|
FAW CA1312 chassi
|
|
986
|
9
|
FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC -46, trọng tải 8 tấn
|
462
|
10
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB -63, tải trọng 8 tấn
|
462
|
11
|
FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn
|
558
|
12
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn
|
568
|
13
|
FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn
|
515
|
14
|
FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg
|
336
|
15
|
FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn
|
558
|
16
|
FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn
|
575
|
17
|
FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui)
|
586
|
18
|
FAW QD5310 chassi
|
|
908
|
19
|
FAW QD5310 tải thùng
|
|
976
|
XE TẢI NẶNG
|
1
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn
|
845
|
2
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn
|
845
|
3
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn
|
845
|
4
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC -53, trọng tải 13 tấn
|
758
|
5
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -58, trọng tải 12 tấn
|
802
|
6
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -59, trọng tải 13 tấn
|
802
|
7
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn
|
758
|
8
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui)
|
920
|
9
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui)
|
902
|
10
|
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn
|
1 022
|
11
|
FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn
|
249
|
12
|
FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn
|
299
|
13
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -trọng tải 12 tấn
|
638
|
14
|
FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn
|
823
|
15
|
FAW LZT3242P2K2E3T1A92
|
918
|
16
|
FAW LTZ3165PK2E3A95
|
|
418
|
17
|
FAW LTZ3253P1K2T1A91
|
|
788
|
18
|
FAW LTZ5253GJBT1A92
|
|
1 175
|
BEN TỰ ĐỔ
|
1
|
HEIBAO SM1023, trọng tải 660Kg
|
119
|
2
|
HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng tải 690 Kg
|
150
|
3
|
FAW CA3311P2K
|
|
1 057
|
4
|
FAW CA3311P2K2T4A60
|
|
950
|
5
|
FAW CA3320P2K15T1A60
|
|
890
|
6
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn)
|
890
|
7
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn)
|
911
|
8
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn)
|
955
|
9
|
FAW CA3320P2K15T1A80
|
|
1 043
|
10
|
FAW CA3320P2K1
|
|
1 076
|
11
|
FAW CA3250P1K2T1
|
|
845
|
12
|
FAW CA3252P2K2T1A
|
|
1 051
|
13
|
FAW CA3253P7K2T1A
|
|
768
|
14
|
FAW CA3256P2K2LT4E-350ps
|
1 142
|
15
|
FAW LZ3314P2K2T4A92
|
1 100
|
16
|
FAW CA3256P2K2T1A81 (Trọng lượng bản thân 15540kg)
|
1 168
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|