Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 4.12 Mb.
trang10/30
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích4.12 Mb.
#39497
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   30

MAXIMA

1

MAXIMA SE




1 405

2

MAXIMA 30J 3.0




1 440

3

MAXIMA 30GV 3.0




1 440

TEANA

1

TEANA 1.8 (Đài Loan)




631

2

TEANA 2.0 (Đài Loan)




715

3

TEANA 2.0







927

4

TEANA 2.5







1 360

5

TEANA 2.5 (Đài Loan)




877

6

TEANA TA







917

7

TEANA TB







937

8

TEANA 200XE




950

9

TEANA 250XV




1 267

10

TEANA 350XV




1 290

11

TEANA 3.5




1 419

12

TEANA 200XL




1 161

13

TEANA VQ35 LUX, 5 chỗ, số tự động

2 425

PATHFINDER

1

PATHFINDER 2.5

1 432

2

PATHFINDER LE

940

3

PATHFINDER S 4.0, một cầu

1 644

4

PATHFINDER S 4.0, hai cầu

1 711

5

PATHFINDER SE 4.0, một cầu

1 818

6

PATHFINDER SE 4.0, hai cầu

1 880

7

PATHFINDER LE 4.0, một cầu

2 160

8

PATHFINDER LE 4.0, hai cầu

2 230

9

PATHFINDER LE 5.6

2 331

QUASHQAI

1

QASHQAI LE hai cầu




960

2

QASHQAI SE




1 061

ROGUE

1

Rogue S (CVT-FWD)




1 258

2

Rogue SV (CVT-FWD)




1 404

3

Rogue SV (CVT-FWD+ SL Package)

1 637

4

Rogue S (Krom Edition CVT- FWD)

1 476

5

Rogue S (CVT-AWD)




1 334

6

Rogue SV (CVT-AWD)




1 480

7

Rogue SV (CVT-AWD + SL Pakge)

1 713

8

Rogue S (Krom Edition CVT- AWD)

1 552

TIIDA

1

TIIDA 1.8







871

2

TIIDA 1.6







721

X-TRAIL

1

X-TRAIL 2.5

1 085

2

X-TRAIL 2.0

870

3

X-TRAIL 200X

937

4

X-TRAIL SLX 2.5

1 554

5

X-TRAIL CVT QR25 LUX, 5 chổ, 2 cầu

1 811

VERSA

1

Versa 1.6 Base, số sàn




601

2

Versa 1.6, số sàn




676

3

Versa 1.6, số tự động




736

4

Versa 1.6 S







660

5

Versa 1.6 SV

875

6

Versa 1.6 SL

935

7

Versa 1.8 S, số sàn (sedan)




827

8

Versa 1.8 S, số sàn (hatchback)

813

9

Versa 1.8 S, số tự động (sedan)

870

10

Versa 1.8 S, số tự động (hatchback)

873

11

Versa 1.8 SL, số tự động




990

12

Versa 1.8 SL (CVT)




1 016

LOẠI KHÁC

1

Nissan 180SX 2.0 coupe




800

2

Nissan 350Z




1 779

3

Nissan 370Z




1 999

4

Nissan Aveniri 1.8-2.0




700

5

Nissan Altima 2.5




1 088

6

Nissan Cima 4.2




1 920

7

Nissan Gloria, Nissan Cedric




1 520

8

Nissan Grand Livina 1.8




661

9

Nissan Grand Livina 1.6




541

10

Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

670

11

Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.0

880

12

Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.4-2.5

1 040

13

Nissan March loại 1.0




432

14

Nissan March loại 1.2- 1.3




580

15

Nissan Micra 1.2-1.3




580

16

Nissan Murano 3.5




1 547

17

Nissan Murano SE 3.5




1 741

18

Nissan Murano 3.5 LE




2 123

19

Nissan Terrand loại 2 cửa, 2.7 trở xuống

800

20

Nissan Terrand loại 4 cửa, 2.7 trở xuống

830

21

Nissan Terrand loại 4 cửa, 3.0




930

22

Nissan Praire 1.8-2.0




720

23

Nissan Praire 2.4-2.5




880

24

Nissan Prime GXE, dung tích 2.0

505

25

Nissan Primera 1.5-1.6




670

26

Nissan Primera 1.8




800

27

Nissan Primera 2.0




830

28

Nissan President 4.5




2 240

29

Nissan Patrol GL Station




2 386

30

Nissan Quest SL 3.5




1 675

31

Nissan Safari loại 2 cửa, 4.2




880

32

Nissan Safari loại 4 cửa, 4.2




1 200

33

Nissan Serena 2.5 (Đài Loan- 2009)

816

34

Nissan Silvia 2.0 coupe , Nissan Pulsar

640

35

Nissan Skyline loại 1.8-2.0




832

36

Nissan Skyline loại 2.4-2.5




1 024

37

Nissan Skyline loại trên 2.5




1 200

38

Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.3

560

39

Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 15-1.6

640

40

Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.8

720

41

Nissan Terrano 2.4;




700

42

Nissan Vannette (7-9 chỗ)




672

43

Nissan Verita, dung tích 1.3




370

44

Nissan Navara LE




686

45

Nissan Navara 2.5, số sàn




687

46

Nissan Juke

1 400

47

Nissan 370Z 7AT VQ37 LUX

3 102

48

Nissan Navara XE

770

49

Nissan Juke CVT HR16 UPPER, 5 chổ, số sàn

1 345

50

Nissan Juke CVT HR16 UPPER, 5 chổ, số tự động

1 219

51

Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 5 chổ

2 789

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương