TỈNH ĐIỆN BIÊN
DANH MỤC CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH THUỘC VÙNG KHÓ KHĂN
TT
|
Tên huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Tên xã, phường, thị trấn
|
|
TỔNG SỐ HUYỆN
|
10
|
|
TỔNG SỐ XÃ
|
110
|
I
|
HUYỆN MƯỜNG ẢNG
|
9
|
1
|
|
Xã Ẳng Nưa
|
2
|
|
Xã Ẳng Cang
|
3
|
|
Xã Ẳng Tở
|
4
|
|
Xã Búng Lao
|
5
|
|
Xã Mường Đăng
|
6
|
|
Xã Mường Lạn
|
7
|
|
Xã Nặm Lịch
|
8
|
|
Xã Ngối Cáy
|
9
|
|
Xã Xuân Lao
|
II
|
HUYỆN TUẦN GIÁO
|
18
|
1
|
|
Xã Pú Nhung
|
2
|
|
Xã Tòa Tình
|
3
|
|
Xã Chiềng Sinh
|
4
|
|
Xã Chiềng Đông
|
5
|
|
Xã Mùn Chung
|
6
|
|
Xã Mường Khong
|
7
|
|
Xã Mường Mùn
|
8
|
|
Xã Mường Thín
|
9
|
|
Xã Nà Sáy
|
10
|
|
Xã Nà Tòng
|
11
|
|
Xã Phình Sáng
|
12
|
|
Xã Pú Xi
|
13
|
|
Xã Quài Cang
|
14
|
|
Xã Quài Nưa
|
15
|
|
Xã Quài Tở
|
16
|
|
Xã Rạng Đông
|
17
|
|
Xã Ta Ma
|
18
|
|
Xã Tênh Phông
|
III
|
HUYỆN TỦA CHÙA
|
11
|
1
|
|
Xã Huổi Só
|
2
|
|
Xã Lao Xả Phình
|
3
|
|
Xã Mường Báng
|
4
|
|
Xã Mường Đun
|
5
|
|
Xã Sín Chải
|
6
|
|
Xã Sính Phình
|
7
|
|
Xã Tả Phìn
|
8
|
|
Xã Tả Sìn Thàng
|
9
|
|
Xã Trung Thu
|
10
|
|
Xã Tủa Thàng
|
11
|
|
Xã Xá Nhè
|
IV
|
HUYỆN ĐIỆN BIÊN
|
19
|
1
|
|
Xã Thanh Chăn
|
2
|
|
Xã Thanh Hưng
|
3
|
|
Xã Thanh Luông
|
4
|
|
Xã Sam Mứn
|
5
|
|
Xã Thanh Nưa
|
6
|
|
Xã Hẹ Muông
|
7
|
|
Xã Hua Thanh
|
8
|
|
Xã Mường Lói
|
9
|
|
Xã Mường Nhà
|
10
|
|
Xã Mường Phăng
|
11
|
|
Xã Mường Pồn
|
12
|
|
Xã Nà Nhạn
|
13
|
|
Xã Nà Tấu
|
14
|
|
Xã Na Tông
|
15
|
|
Xã Na Ư
|
16
|
|
Xã Núa Ngam
|
17
|
|
Xã Pá Khoang
|
18
|
|
Xã Pa Thơm
|
19
|
|
Xã Phu Luông
|
V
|
HUYỆN ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
|
14
|
1
|
|
Thị trấn Điện Biên Đông
|
2
|
|
Xã Chiềng Sơ
|
3
|
|
Xã Háng Lìa
|
4
|
|
Xã Keo Lôm
|
5
|
|
Xã Luân Giói
|
6
|
|
Xã Mường Luân
|
7
|
|
Xã Na Son
|
8
|
|
Xã Nong U
|
9
|
|
Xã Phì Nhừ
|
10
|
|
Xã Phình Giàng
|
11
|
|
Xã Pú Hồng
|
12
|
|
Xã Pu Nhi
|
13
|
|
Xã Tìa Dình
|
14
|
|
Xã Xa Dung
|
VI
|
HUYỆN MƯỜNG CHÀ
|
11
|
1
|
|
Xã Hừa Ngài
|
2
|
|
Xã Huổi Lèng
|
3
|
|
Xã Huổi Mí
|
4
|
|
Xã Ma Thì Hồ
|
5
|
|
Xã Mường Mươn
|
6
|
|
Xã Mường Tùng
|
7
|
|
Xã Na Sang
|
8
|
|
Xã Nậm Nèn
|
9
|
|
Xã Pa Ham
|
10
|
|
Xã Sa Lông
|
11
|
|
Xã Sá Tổng
|
VII
|
HUYỆN MƯỜNG NHÉ
|
11
|
1
|
|
Xã Mường Nhé
|
2
|
|
Xã Chung Chải
|
3
|
|
Xã Huổi Lếch
|
4
|
|
Xã Leng Su Sìn
|
5
|
|
Xã Mường Toong
|
6
|
|
Xã Nậm Kè
|
7
|
|
Xã Nậm Vì
|
8
|
|
Xã Pá Mỳ
|
9
|
|
Xã Quảng Lâm
|
10
|
|
Xã Sen Thượng
|
11
|
|
Xã Sín Thầu
|
VIII
|
HUYỆN NẬM PÒ
|
15
|
1
|
|
Xã Chà Cang
|
2
|
|
Xã Chà Nưa
|
3
|
|
Xã Chà Tở
|
4
|
|
Xã Nậm Khăn
|
5
|
|
Xã Phìn Hồ
|
6
|
|
Xã Si Pa Phìn
|
7
|
|
Xã Nà Bủng
|
8
|
|
Xã Na Cô Sa
|
9
|
|
Xã Nà Hỳ
|
10
|
|
Xã Nà Khoa
|
11
|
|
Xã Nậm Chua
|
12
|
|
Xã Nậm Nhừ
|
13
|
|
Xã Nậm Tin
|
14
|
|
Xã Pa Tần
|
15
|
|
Xã Vàng Đán
|
IX
|
THỊ XÃ MƯỜNG LAY
|
1
|
1
|
|
Xã Lay Nưa
|
X
|
THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN PHỦ
|
1
|
1
|
|
Xã Thanh Minh
|
TỈNH ĐỒNG THÁP
DANH MỤC CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH THUỘC VÙNG KHÓ KHĂN
TT
|
Tên huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Tên xã, phường, thị trấn
|
|
TỔNG SỐ HUYỆN
|
3
|
|
TỔNG SỐ XÃ
|
8
|
I
|
HUYỆN TÂN HỒNG
|
1
|
1
|
|
Xã Thông Bình
|
II
|
THỊ XÃ HỒNG NGỰ
|
4
|
1
|
|
Xã Tân Hộ Cơ
|
2
|
|
Xã Bình Phú
|
3
|
|
Xã Tân Hội
|
4
|
|
Xã Bình Thạnh
|
III
|
HUYỆN HỒNG NGỰ
|
3
|
1
|
|
Xã Thường Phước 1
|
2
|
|
Xã Thường Thới Hậu A
|
3
|
|
Xã Thường Thới Hậu B
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |