TỈNH BẠC LIÊU
DANH MỤC CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH THUỘC VÙNG KHÓ KHĂN
TT
|
Tên huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Tên xã, phường, thị trấn
|
|
TỔNG SỐ HUYỆN
|
6
|
|
TỔNG SỐ XÃ
|
30
|
I
|
HUYỆN HỒNG DÂN
|
6
|
1
|
|
Xã Lộc Ninh
|
2
|
|
Xã Ninh Hòa
|
3
|
|
Xã Vĩnh Lộc
|
4
|
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
5
|
|
Xã Ninh Quới
|
6
|
|
Xã Ninh Thạnh Lợi
|
II
|
HUYỆN VĨNH LỢI
|
5
|
1
|
|
Xã Châu Hưng A
|
2
|
|
Xã Hưng Hội
|
3
|
|
Xã Long Thạnh
|
4
|
|
Xã Vĩnh Hưng
|
5
|
|
Xã Vĩnh Hưng A
|
III
|
HUYỆN HÒA BÌNH
|
4
|
1
|
|
Xã Minh Diệu
|
2
|
|
Xã Vĩnh Thịnh
|
3
|
|
Xã Vĩnh Hậu
|
4
|
|
Xã Vĩnh Hậu A
|
IV
|
HUYỆN GIÁ RAI
|
5
|
1
|
|
Thị trấn Giá Rai
|
2
|
|
Thị trấn Phòng Hộ
|
3
|
|
Xã Phong Thạnh A
|
4
|
|
Xã Tân Thạnh
|
5
|
|
Xã Phong Thạnh Đông
|
V
|
HUYỆN ĐÔNG HẢI
|
8
|
1
|
|
Xã An Trạch
|
2
|
|
Xã An Trạch A
|
3
|
|
Xã Long Điền
|
4
|
|
Xã Long Điền Đông A
|
5
|
|
Xã An Phúc
|
6
|
|
Xã Long Điền Đông
|
7
|
|
Xã Long Điền Tây
|
8
|
|
Xã Điền Hải
|
VI
|
THÀNH PHỐ BẠC LIÊU
|
2
|
1
|
|
Xã Hiệp Thành
|
2
|
|
Xã Vĩnh Trạch Đông
|
TỈNH BẾN TRE
DANH MỤC CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH THUỘC VÙNG KHÓ KHĂN
TT
|
Tên huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Tên xã, phường, thị trấn
|
|
TỔNG SỐ HUYỆN
|
3
|
|
TỔNG SỐ XÃ
|
16
|
I
|
HUYỆN THẠNH PHÚ
|
8
|
1
|
|
An Quy
|
2
|
|
An Thuận
|
3
|
|
An Nhơn
|
4
|
|
Thạnh Phong
|
5
|
|
Thạnh Hải
|
6
|
|
Mỹ An
|
7
|
|
Bình Thạnh
|
8
|
|
An Điền
|
II
|
HUYỆN BA TRI
|
6
|
1
|
|
An Đức
|
2
|
|
An Hiệp
|
3
|
|
Tân Thủy
|
4
|
|
Bảo Thạnh
|
5
|
|
An Thủy
|
6
|
|
Bảo Thuận
|
III
|
HUYỆN BÌNH ĐẠI
|
2
|
1
|
|
Thạnh Trị
|
2
|
|
Thừa Đức
|
TỈNH BÌNH ĐỊNH
DANH MỤC CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH THUỘC VÙNG KHÓ KHĂN
TT
|
Tên huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Tên xã, phường, thị trấn
|
|
TỔNG SỐ HUYỆN
|
9
|
|
TỔNG SỐ XÃ
|
58
|
I
|
HUYỆN AN LÃO
|
10
|
1
|
|
Thị trấn An Lão
|
2
|
|
Xã An Tân
|
3
|
|
Xã An Dũng
|
4
|
|
Xã An Hòa
|
5
|
|
Xã An Hưng
|
6
|
|
Xã An Nghĩa
|
7
|
|
Xã An Quang
|
8
|
|
Xã An Toàn
|
9
|
|
Xã An Trung
|
10
|
|
Xã An Vinh
|
II
|
HUYỆN VĨNH THẠNH
|
9
|
1
|
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2
|
|
Xã Vĩnh Sơn
|
3
|
|
Xã Vĩnh Hảo
|
4
|
|
Xã Vĩnh Hiệp
|
5
|
|
Xã Vĩnh Hòa
|
6
|
|
Xã Vĩnh Kim
|
7
|
|
Xã Vĩnh Quang
|
8
|
|
Xã Vĩnh Thịnh
|
9
|
|
Xã Vĩnh Thuận
|
III
|
HUYỆN VÂN CANH
|
7
|
1
|
|
Thị trấn Vân Canh
|
2
|
|
Xã Canh Hiển
|
3
|
|
Xã Canh Vinh
|
4
|
|
Xã Canh Hiệp
|
5
|
|
Xã Canh Hòa
|
6
|
|
Xã Canh Liên
|
7
|
|
Xã Canh Thuận
|
IV
|
HUYỆN HOÀI ÂN
|
7
|
1
|
|
Xã Ân Hảo Tây
|
2
|
|
Xã Ân Hữu
|
3
|
|
Xã Ân Tường Đông
|
4
|
|
Xã Ân Nghĩa
|
5
|
|
Xã Ân Sơn
|
6
|
|
Xã Bok Tới
|
7
|
|
Xã Đắk Mang
|
V
|
HUYỆN TÂY SƠN
|
5
|
1
|
|
Xã Bình Tân
|
2
|
|
Xã Tây Giang
|
3
|
|
Xã Tây Phú
|
4
|
|
Xã Tây Xuân
|
5
|
|
Xã Vĩnh An
|
VI
|
HUYỆN PHÙ MỸ
|
8
|
1
|
|
Xã Mỹ Châu
|
2
|
|
Xã Mỹ Cát
|
3
|
|
Xã Mỹ Lợi
|
4
|
|
Xã Mỹ Thọ
|
5
|
|
Xã Mỹ Thắng
|
6
|
|
Xã Mỹ An
|
7
|
|
Xã Mỹ Thành
|
8
|
|
Xã Mỹ Đức
|
VII
|
HUYỆN HOÀI NHƠN
|
6
|
1
|
|
Xã Hoài Sơn
|
2
|
|
Xã Hoài Hải
|
3
|
|
Xã Hoài Mỹ
|
4
|
|
Xã Hoài Thanh
|
5
|
|
Xã Tam Quan Nam
|
6
|
|
Xã Hoài Hương
|
VIII
|
THÀNH PHỐ QUY NHƠN
|
1
|
1
|
|
Xã Nhơn Châu
|
IX
|
HUYỆN PHÙ CÁT
|
5
|
1
|
|
Xã Cát Thành
|
2
|
|
Xã Cát Khánh
|
3
|
|
Xã Cát Minh
|
4
|
|
Xã Cát Chánh
|
5
|
|
Xã Cát Hải
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |